Trong quy trình kiểm thử phần mềm, có 4 mức độ kiểm thử quan trọng: Unit test (kiểm thử mức đơn vị), Intergration test (kiểm thử tích hợp), System test (kiểm thử hệ thống), và Acceptance test (kiểm thử chấp nhận).
Unit test là gì?
Unit test là mức độ kiểm thử nhỏ nhất trong quy trình kiểm thử phần mềm. Trong Unit test, chúng ta kiểm thử các đơn vị nhỏ nhất trong mã nguồn như method, class, module… Mục tiêu của Unit test là đảm bảo rằng mã nguồn các chương trình hoạt động đúng và không có lỗi.
Unit test được thực hiện bởi lập trình viên. Việc viết Unit test tốt có nhiều lợi ích quan trọng:
- Unit test giúp tăng sự tin tưởng vào mã nguồn khi có sự thay đổi hoặc bảo trì. Bằng cách viết Unit test tốt, chúng ta có thể phát hiện lỗi tức thì khi có sự thay đổi trong mã nguồn.
- Với Unit test, chúng ta có thể kiểm thử từng thành phần riêng lẻ của dự án mà không cần chờ đến khi các thành phần khác hoàn thành.
- Khi phát hiện lỗi, việc khoanh vùng và sửa chữa trong Unit test dễ dàng hơn.
- Unit test cho phép tái sử dụng mã nguồn.
- Chi phí sửa chữa lỗi trong giai đoạn Unit test thường ít hơn so với các giai đoạn sau.
- Việc viết tốt Unit test giúp mã nguồn đáng tin cậy hơn.
Intergration test: Quan niệm sai lầm
Một quan niệm sai lầm thường gặp là rằng Intergration test sẽ tìm ra tất cả các lỗi. Tuy nhiên, thực tế là các giai đoạn kiểm thử sau càng khó tìm và giải quyết lỗi. Lỗi càng phức tạp khi ở các giai đoạn kiểm thử sau.
Nhiều lập trình viên cho rằng Unit test không cần thiết. Họ tin rằng khả năng lập trình của họ đã tốt và phần mềm của họ không cần Unit test. Tuy nhiên, trong thực tế, ai cũng có thể gây lỗi và hệ thống phần mềm thực tế còn phức tạp hơn nhiều.
Việc viết Unit test cũng không tốn quá nhiều thời gian. Mặc dù kiểm thử viên sẽ kiểm tra mã nguồn, nhưng không thực hiện Unit test sẽ dẫn đến việc tìm ra nhiều lỗi ở các giai đoạn sau. Những lỗi này sẽ phức tạp và tốn nhiều thời gian và chi phí để sửa chữa.
Các lưu ý trong việc viết Unit test
- Đảm bảo rằng mỗi test case là độc lập với những test case khác. Không nên gọi một test case trong một test case khác. Test case không nên phụ thuộc vào nhau về dữ liệu và thứ tự thực hiện.
- Luôn luôn kiểm tra từng mô-đun một cách độc lập. Nếu không, sẽ có sự chồng chéo giữa các ca thử nghiệm và thay đổi trong một đơn vị có thể ảnh hưởng đến tất cả các mô-đun khác và gây lỗi phần mềm.
- Đặt tên các đơn vị kiểm thử một cách rõ ràng và nhất quán. Đảm bảo rằng các test case dễ đọc và chạy mà không gặp vấn đề.
- Khi thay đổi giao diện hoặc chức năng, cần chạy lại các test case trước đó để đảm bảo không ảnh hưởng đến những test case đã pass.
- Đảm bảo rằng lỗi được xác định trong quá trình Unit test được sửa trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
- Kiểm thử tập trung vào sự ảnh hưởng của hành vi hệ thống, không cố gắng kiểm thử tất cả mọi thứ.
- Ngoài việc kiểm thử hành vi hệ thống, cần kiểm thử hiệu năng của mã nguồn.
- Chia sẻ mã nguồn kiểm thử theo testsuit, không phụ thuộc vào module.
- Tránh việc có nhiều assert trong một test case vì khi một điều kiện không thỏa mãn, các assert khác sẽ bị bỏ qua.
- Khi có quá nhiều test case, chia thành nhóm test case cũ và mới để giảm thời gian chạy.
Đọc thêm về kiểm thử phần mềm tại HEFC
HEFC cung cấp nhiều bài viết chia sẻ kiến thức kiểm thử phần mềm thú vị khác. Hãy ghé thăm trang web HEFC để tìm hiểu thêm về kiểm thử phần mềm và các khóa học hữu ích.
Tài liệu tham khảo:
- Unit Testing Best Practices Techniques
- Software Testing Fundamentals – Unit Testing
- Unit Test – SlideShare
Tác giả: HEFC
HEFC là trang web uy tín về kiểm thử phần mềm và hướng dẫn lập trình tại Việt Nam.