Cấu Trúc và Cách Dùng từ Sink trong câu Tiếng Anh

Sink là gì và có những nghĩa tiếng Việt nào? Từ này được sử dụng như thế nào trong câu tiếng Anh? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “Sink” – định nghĩa, cách sử dụng và một số ví dụ cụ thể. Cuối bài viết, HEFC sẽ giới thiệu một số cụm từ liên quan để bạn bổ sung vốn từ vựng của mình.

Sink nghĩa là gì

Để hiểu được “Sink” nghĩa là gì trong tiếng Việt, bạn cần biết rằng đây là một từ thuộc 2 từ loại. “Sink” trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ “Sink”:

Với vai trò là động từ

  • Nghĩa thứ 1: Đi xuống bên dưới bề mặt của một thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng; trở nên ngập nước; Chìm xuống.
  • Nghĩa thứ 2: Hạ xuống; Rơi vãi.

Ngoài ra còn một số nghĩa khác như: Giảm dần hoặc suy giảm về giá trị, số lượng, chất lượng hoặc cường độ; Chèn bên dưới bề mặt bằng cách đào hoặc khoét rỗng.

Với vai trò là một danh từ:

  • Nghĩa thứ 1: Bồn rửa; Chậu rửa chén; Thùng; Chậu rửa mặt.

Ngoài ra còn có nghĩa là: Rãnh nước dơ; Cục chì buộc ở lưỡi câu.

Cấu trúc và cách sử dụng “Sink”

“Từ Sink” vị trí đứng trong câu thực chất giống như tính chất của một động từ và danh từ. Để hiểu thêm về cách sử dụng của từ “Sink”, chúng ta sẽ cung cấp đến bạn một ví dụ chi tiết qua từng nghĩa.

Với nghĩa là Chìm xuống:

  • Ví dụ: Anh ấy nhìn thấy chiếc quan tài chìm dưới mặt sóng. ([Dịch nghĩa: He saw the coffin sink below the surface of the waves][^1])

Với nghĩa là Hạ xuống:

  • Ví dụ: Bạn có thể thư giãn trên hiên khi mặt trời lặn. ([Dịch nghĩa: You can relax on the veranda as the sun sinks][^2])

Với nghĩa là Bồn rửa; Chậu rửa chén; Thùng; Chậu rửa mặt:

  • Ví dụ: Tôi đứng ở bồn rửa bếp. ([Dịch nghĩa: I stood at the kitchen sink][^4])

Ví dụ Anh – Việt

Hãy thử thách bản thân bằng cách tự dịch nghĩa những câu ví dụ tiếng Anh sau đây. Việc học này sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng nhanh chóng và ghi nhớ lâu hơn.

  • Ví dụ 1: Her feet sank into the thick pile of the carpet ([Dịch nghĩa: Chân cô ấy chìm vào đống thảm dày][^6])

  • Ví dụ 2: Their output sank to a third of the prewar figure ([Dịch nghĩa: Sản lượng của họ giảm xuống còn một phần ba so với con số trước chiến tranh][^8])

  • Ví dụ 3: This is exactly the kind of problem geneticists can sink their teeth into, so to speak, to make the protein in this grain digestible ([Dịch nghĩa: Có thể nói, đây chính xác là loại vấn đề mà các nhà di truyền học có thể giải quyết để làm cho protein trong loại ngũ cốc này có thể tiêu hóa được][^9])

  • Ví dụ 4: When you swim you don’t grab hold of the water, because if you do you will sink and drown ([Dịch nghĩa: Khi bơi, bạn không kìm lấy nước, vì nếu bạn làm vậy, bạn sẽ chìm và chết đuối][^10])

  • Ví dụ 5: Rails attached with screws sunk below the surface of the wood ([Dịch nghĩa: Các thanh ray được gắn bằng vít nằm trong, phía bên dưới bề mặt của gỗ][^11])

  • Ví dụ 6: Even to name the sum brought a sinking feeling to her stomach ([Dịch nghĩa: Ngay cả việc đặt tên cho khoản tiền cũng mang lại cảm giác khó chịu trong bụng cô ấy][^12])

  • Ví dụ 7: David read the letter twice before its meaning sank in ([Dịch nghĩa: David đã đọc bức thư hai lần trước khi hiểu được ý nghĩa][^13])

  • Ví dụ 8: The U.S. wanted to just let the bomber wreckage sink into the fjord and remain there, but Denmark wouldn’t allow that ([Dịch nghĩa: Mỹ muốn chỉ để xác máy bay ném bom vô công dụng vào vịnh hẹp và ở lại đó, nhưng Đan Mạch sẽ không cho phép điều đó][^14])

  • Ví dụ 9: He sank into a coma after suffering a brain hemorrhage ([Dịch nghĩa: Anh ấy chìm trong hôn mê sau khi bị xuất huyết não][^15])

  • Ví dụ 10: Once again they essay to reach the shore until finally their arms sink exhausted for the last time and their eyes rove desperately from wave to wave ([Dịch nghĩa: Một lần nữa họ lại cố gắng đến được bờ biển cho đến khi cánh tay của họ kiệt sức chìm xuống lần cuối cùng và đôi mắt họ đảo qua lại một cách tuyệt vọng từ sóng này sang sóng khác][^16])

Mong rằng qua những nghĩa và ví dụ trên, bạn đã hiểu được ý nghĩa của từ “Sink”. Hãy luôn cố gắng và nỗ lực để nhanh chóng giao tiếp thành thạo tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

[^1]: HEFC: https://www.hefc.edu.vn/

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…