Trong tiếng Anh, có nhiều từ giống nhau về hình thức và dễ gây hiểu lầm cho những người mới học. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang ý nghĩa khác nhau, do đó sử dụng sai từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa hai từ quite và quiet. Chắc chắn rằng các bạn thường nhầm hai từ này với nhau, phải không? Vậy thì bắt đầu thôi!
1. Quite là gì?
Quite là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “khá”.
Ví dụ:
- Cô ấy khá bận rộn vào những ngày đầu tuần. (She is quite busy on the first days of the week.)
- Tôi thích căn phòng này, nó trông khá sạch sẽ. (I like this room, it looks quite clean.)
- Chiếc giường này khá rộng. (This bed is quite large.)
- Cuối tuần này tôi khá rảnh. Chúng ta đi xem phim nhé! (This weekend I am quite free. Let’s go to the cinema!)
- Nhà kho khá chật rồi. Anh không thể đặt chiếc bàn vào đó. (The warehouse is quite cramped. You can’t put the table in there.)
2. Quiet là gì?
Quiet là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “yên tĩnh”.
Ví dụ:
- Tôi thích không gian yên tĩnh. (I like quiet space.)
- Căn phòng quá yên tĩnh đến nỗi nó khiến tôi không thoải mái. (The room is so quiet that it makes me feel uncomfortable.)
- Thật yên tĩnh khi không có tiếng của mấy chú chó bên nhà hàng xóm. (It was very quiet when there was no sound of the neighbors’ dogs.)
- Đây là nơi yên tĩnh nhất trong thành phố. (This is the quietest place in the city.)
- Ngôi làng yên tĩnh đến nỗi mà tôi tưởng rằng ở đây không có người ở. (The village was so quiet that I thought it was uninhabited.)
3. Cấu trúc và cách dùng quite
Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng thông dụng của quite trong tiếng Anh.
Cấu trúc: S + tobe + quite + Adj
Ngoài những ví dụ đã được đề cập, dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc sử dụng quite.
Ví dụ:
- Có vẻ như vấn đề khá nghiêm trọng. (Looks like the problem is quite serious.)
- Tôi nghĩ anh không nên ra ngoài lúc này. Cơn bão khá mạnh. (I don’t think you should go out at this time. The storm is quite strong.)
- Chiếc bánh khá ngọt nên tôi nghĩ mình sẽ không ăn nó. (The cake is quite sweet so I don’t think I will eat it.)
- Đôi giày này khá rộng so với chân của tôi. (These shoes are quite wide for my feet.)
- Anh có chiếc chăn mỏng nào không? Tôi thấy khá lạnh. (Do you have any thin blankets? I feel quite cold.)
4. Bài tập với quite và quiet
Bạn đã nhớ được nghĩa của quite và quiet chưa? Hãy thử làm bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra nhé.
Viết những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng quite hoặc quiet.
- Mọi thứ yên tĩnh đến lạ.
- Anh ta dẫn tôi vào một căn phòng vô cùng yên tĩnh.
- Những kiểu tóc này hiện khá thịnh hành đấy.
- Tôi mở lời để phá đi không gian yên tĩnh giữa hai chúng tôi.
- Hôm nay lớp học có vẻ khá yên tĩnh.
- Làm ơn, lấy giúp tôi cái bánh mì trong lò nướng. Tôi đã để nó trong đó khá lâu rồi.
- Ở nhà thật yên tĩnh. Tôi cảm thấy bình yên khi ở đây.
- Cô ấy nói khá trôi chảy nên tôi sẽ cho 8 điểm cho phần thi nói của cô ấy.
- Tôi khá hài lòng về cách cư xử của cô ấy.
- Sân trước khá rộng tôi sẽ trồng một số cây hoa ở đây.
Đáp án:
- Everything is strangely quiet.
- He led me into a very quiet room.
- These hairstyles are quite popular now.
- I opened my mouth to break the quiet space between the two of us.
- Today the class seems quite quiet.
- Please, get me the bread in the oven. I left it in there for quite a while.
- It’s quiet at home. I feel at peace here.
- She speaks quite fluently so I’ll give 8 points for her speaking test.
- I am quite pleased with her manners.
- The front yard is quite large. I will plant some flower trees here.
Trên đây, chúng ta đã tìm hiểu sự khác biệt giữa quite và quiet trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về hai từ này và có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra. Đối với những từ dễ gây hiểu nhầm, không có cách nào khác để ghi nhớ ngoài việc sử dụng chúng thường xuyên. Bạn có thể áp dụng vào các tình huống cụ thể để nhớ từ một cách tự nhiên và lâu dài hơn.
HEFC đã phân biệt hai từ quite và quiet trong tiếng Anh. Hãy ghé thăm trang web HEFC để biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt và thành công!