Mật độ xây dựng là một thuật ngữ rất quan trọng và được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của mật độ xây dựng trong tiếng Anh. Vì vậy, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ này thông qua bài viết dưới đây.
1. Mật Độ Xây Dựng Tiếng Anh là gì?
Mật độ xây dựng trong tiếng Anh thường được gọi là “Building density”. Đây là một khái niệm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Nó đề cập đến tỷ lệ diện tích đất của các công trình xây dựng so với tổng diện tích đất được quy hoạch cho dự án, loại trừ diện tích đất của các công trình chung.
Thông thường, mật độ xây dựng có hai loại chính:
-
Mật độ xây dựng thuần: Được hiểu là tỷ lệ chiếm đất của các công trình như khu trung cư, nhà ở, khu nghỉ dưỡng… trên tổng diện tích của lô đất. Tuy nhiên, chúng không bao gồm diện tích của các công trình bên ngoài như sân thể thao, sân vui chơi giải trí, bể bơi, sân, vườn trang trí bên ngoài.
-
Mật độ xây dựng gộp: là những quy định được áp dụng tại các vùng đô thị, dựa trên tỷ lệ diện tích các công trình kiến trúc so với tổng diện tích của khu đất (bao gồm diện tích khu đường, không gian mở, khu vườn cây và các khu vực không được xây dựng trong khu đất đó).
Công thức tính mật độ xây dựng như sau:
Mật độ xây dựng = Diện tích chiếm đất của công trình kiến trúc / Tổng diện tích lô đất xây dựng của dự án x 100% (Đơn vị %)
2. Thông tin chi tiết từ vựng
- Nghĩa tiếng Anh của mật độ xây dựng là “Building density”.
- Có các từ đồng nghĩa như construction density, housing density.
- Phát âm của “Building density” trong tiếng Anh là [ˈbɪldɪŋ ˈdensəti].
- Mật độ xây dựng trong câu tiếng Anh thường đóng vai trò là danh từ, vị trí trong câu phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói.
3. Ví dụ Anh Việt cụ thể về mật độ xây dựng trong tiếng Anh
Để hiểu thêm về mật độ xây dựng trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
-
“You can send me a build density report for this building tomorrow.”
- “Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo mật độ xây dựng của tòa nhà này vào ngày mai.”
-
“We need to know the building density in order to proceed with further designs.”
- “Chúng tôi cần biết mật độ xây dựng để có thể tiến hành các thiết kế tiếp theo.”
-
“You can calculate the building density by this formula.”
- “Bạn có thể tính toán mật độ xây dựng bằng công thức này.”
-
“Building density will help the implementation of construction projects be more rational and planned.”
- “Mật độ xây dựng sẽ giúp cho việc triển khai các dự án xây dựng được hợp lý và có kế hoạch.”
-
“Building density is calculated based on the total planned land area of the whole project.”
- “Mật độ xây dựng được tính dựa trên tổng diện tích đất quy hoạch của toàn bộ dự án.”
-
“Building density indicates the construction index consistent with the works and state permits in each area.”
- “Mật độ xây dựng thể hiện chỉ số xây dựng phù hợp với công trình và giấy phép của nhà nước tại từng khu vực.”
-
“Each type of building density has its own set of rules and figures.”
- “Mỗi loại mật độ xây dựng đều có các quy định và số liệu riêng.”
-
“I need all the exact figures for this construction to determine the building density.”
- “Tôi cần tất cả các số liệu chính xác về công trình này để xác định mật độ xây dựng.”
-
“This is the general situation of works under construction in Tran Thai Tong, including building density.”
- “Đây là thực trạng chung của các công trình đang xây dựng trên đường Trần Thái Tông, bao gồm cả mật độ xây dựng.”
-
“Those wishing to build should review the regulations on building density to proceed most accurately.”
- “Những người có nhu cầu xây dựng nên xem xét lại các quy định về mật độ xây dựng để tiến hành chính xác nhất.”
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
- industrial building: xây dựng công nghiệp
- office building: tòa nhà văn phòng
- building trade: xây dựng thương mại
- building costs: chi phí xây dựng
- building materials: vật liệu xây dựng
- building project: dự án xây dựng
- building inspector: thanh tra xây dựng
- confidence building: xây dựng sự tự tin
- building density factor: yếu tố mật độ xây dựng
- net building density: mật độ xây dựng ròng
- percentage of building density: phần trăm mật độ xây dựng
- construction density of individual houses: mật độ xây dựng nhà ở riêng lẻ
- building density of townhouses: mật độ xây dựng nhà phố
- villa construction density: mật độ xây dựng biệt thự
- apartment building density: mật độ xây dựng chung cư
Bài viết này giúp bạn hiểu về mật độ xây dựng trong tiếng Anh và cách sử dụng từ này. Hy vọng nó có ích cho bạn trong công việc và cuộc sống hàng ngày!
HEFC cung cấp những khóa học tiếng Anh chất lượng, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt được mục tiêu cá nhân. Ghé thăm hefc.edu.vn để tìm hiểu thêm!