2.1. Much/Many + Danh từ
Để chỉ số lượng nhiều, chúng ta sử dụng Much và Many kết hợp với danh từ. Tuy nhiên, cần lưu ý hai điều sau:
Much/Many + danh từ không có “of” ở giữa.
Ví dụ: Chúng tôi không mua nhiều nước hoa, nhưng chúng tôi mua nhiều váy. (We don’t buy much perfume, but we buy a lot of dresses.)
Có thể bỏ danh từ sau Much/Many khi nghĩa câu đã rõ ràng.
Ví dụ: Có phải bạn đã mua nhiều quần áo vào hôm qua không? – Không nhiều. (Did you buy a lot of clothes yesterday? – Not many.)
2.2. Much/Many of + Từ hạn định + Danh từ
Khi danh từ trước đó có từ hạn định như đại từ (tên riêng, địa danh), sở hữu cách (my, his, her…), mạo từ (a, an, the,…), ta sử dụng Much và Many kết hợp với “of” trước danh từ đó.
Cấu trúc: Much/Many of + từ hạn định + danh từ.
Ví dụ:
-
Gần đây tôi đến thăm Mai quá nhiều. (I’ve visited too much of Mai recently.)
-
Phần lớn Việt Nam là vùng đồi núi và miền núi. (Much of Vietnam is hilly and mountainous.)
-
Có bao nhiêu người giàu trong đó? (How many of the rich are there in that group?)
2.3. Câu hỏi How much – How many
Một cách khác để sử dụng Much và Many là kết hợp với “How” để tạo ra các câu hỏi về số lượng hoặc giá cả.
Câu hỏi về số lượng: How much/How many có nghĩa là “Có bao nhiêu”, nhưng cách sử dụng của hai từ này sẽ khác nhau:
(1) Cấu trúc How much:
-
How much + N không đếm được + is there + (giới từ + địa điểm)?
-
How much + N không đếm được + động từ khuyết thiếu / trợ động từ (chia theo thì) + V + O?
Ví dụ:
-
Bạn có bao nhiêu tiền? (How much money have you got?)
-
Còn bao nhiêu đường ở trong lọ? (How much sugar left in the bottle?)
(2) Cấu trúc How many:
-
How many + N số nhiều + are there + (giới từ + địa điểm)?
-
How many + N số nhiều + động từ khuyết thiếu / trợ động từ (chia theo thì) + V + O?
Ví dụ:
-
Có bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn? (How many people are there in your family?)
-
Bạn có bao nhiêu quyển sách Tiếng Anh? (How many English books do you have?)
Câu hỏi về giá cả: Khi hỏi về “Giá bao nhiêu?”, ta chỉ sử dụng “How much” vì giá tiền được coi là danh từ không đếm được (giống như money).
Cấu trúc 1: How much + do/does + S + cost?
Cấu trúc 2: How much + to bé + S?
Ví dụ:
-
Cặp sách của bạn giá bao nhiêu? (How much does your bag cost?)
-
Món quà lưu niệm đáng yêu này có giá bao nhiêu vậy? (How much is this pretty souvenir?)
Khi nào sử dụng Many và Much trong câu hỏi kết hợp với How?
2.4. Sử dụng Much và Many trong câu so sánh
Hai từ Many và Much cũng được sử dụng trong câu so sánh như một tính từ hoặc trạng từ. Dưới đây là 3 trường hợp bạn cần nhớ:
(1) So sánh ngang bằng
Khi so sánh ngang bằng, Much/Many được sử dụng với ý nghĩa “Nhiều như nhau”.
As much (+ N không đếm được) + as
Ví dụ: Anh ấy thích bơi lội nhiều như cô ấy thích trượt băng. (He likes swimming as much as she likes skiing.)
As many (+ N số nhiều) + as
Ví dụ: Nam uống cà phê nhiều như Linh. (Nam drinks as much coffee as Linh does.)
(2) Much và Many trong so sánh hơn
Trong trường hợp câu so sánh hơn với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi Much/Many thành More.
Công thức: More + tính từ dài / trạng từ dài
Ví dụ:
-
Jane đẹp hơn chị cô ấy. (Jane is more beautiful than her sister.)
-
Tôi có thể uống nhiều rượu hơn bạn đấy. (I can drink more wine than you.)
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh sự nhiều hơn rất nhiều, ta có thể dùng kèm much + more + tính từ dài / trạng từ dài.
Ví dụ: Váy của tôi đắt hơn nhiều so với cô ấy.
= Váy của tôi đắt hơn rất nhiều so với cô ấy.
= Váy của tôi đắt hơn nhiều so với cô ấy.
(3) Cách dùng Much và Many trong câu so sánh nhất
Trong trường hợp câu so sánh nhất với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi Much/Many thành The Most.
Công thức: The most + tính từ dài / trạng từ dài
Ví dụ:
-
Cô ấy là người đẹp nhất lớp tôi đấy. (She is the most beautiful girl in my class.)
-
Cuộc thi năm nay có nhiều người tham gia nhất trong lịch sử. (The competition this year has the most participants ever in history.)
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh, ta có thể dùng công thức: Much/by far + the most => muốn nhấn mạnh sự “đúng, đích thực”
Ví dụ: Anh ấy đích thực là người thông minh nhất trong lớp tôi.
= Anh ấy đúng là người thông minh nhất trong lớp tôi.
= Anh ấy là người thông minh nhất trong lớp tôi.
Được chỉnh sửa bởi: HEFC