Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn Và Cách Sử Dụng Chuẩn Nhất

Kính ngữ trong tiếng Hàn là một khía cạnh quan trọng khi học tiếng Hàn mà chúng ta cần phải nắm. Việc sử dụng những từ mang sắc thái tôn kính là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Vì thế, hãy đọc ngay bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Hàn này nhé!

Kính ngữ trong tiếng Hàn là gì?

Kính ngữ (높임말 hoặc 존댓말) là một đặc điểm tiếng Hàn nói chung và người Hàn Quốc nói riêng. Sử dụng kính ngữ là một cách để thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với người khác trong giao tiếp tiếng Hàn.

Kính ngữ thường được sử dụng khi gặp người lớn tuổi hơn hoặc người có địa vị cao hơn.

Ví dụ về kính ngữ trong tiếng Hàn

Thông qua những ví dụ dưới đây, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn Quốc:

  • 부모님께 선물을드리세요 – Hãy tặng bố mẹ bạn một món quà.
  • 아버지께서 밖에 저녁을 드실겁니다 – Bố đang ăn tối bên ngoài.

Nếu bạn chưa biết cách xưng hô trong tiếng Hàn, hãy bổ sung những từ vựng này ngay để giao tiếp một cách lịch sự nhé.

Khi nào sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn?

Khi gặp người lớn tuổi hơn hoặc người có địa vị cao hơn, chúng ta nên sử dụng kính ngữ. Đồng thời, tránh sử dụng những từ xúc phạm trước mặt người lớn tuổi hoặc người có vị trí cao hơn để bảo đảm sự tôn trọng.

Việc sử dụng kính ngữ trong giao tiếp hàng ngày sẽ khiến người đối diện cảm thấy được tôn trọng hơn. Bên cạnh đó, sử dụng kính ngữ còn giúp người khác có ấn tượng tốt hơn về bạn, đây chính là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp.

Ngoài việc xưng hô, cách giao tiếp chính xác cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tặng quà cho người Hàn Quốc nếu có dịp ghé thăm họ. Điều này sẽ khiến bạn trở nên thân thiện hơn với người dân nơi đây.

Tổng hợp từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn

Từ vựng về kính ngữ của danh từ trong tiếng Hàn

  • 밥 – 진지: Cơm
  • 말 – 말씀: Lời nói
  • 술 – 약술: Rượu
  • 집 – 댁: Nhà
  • 병 – 병환: Bệnh
  • 이름 – 성함: Tên
  • Kính ngữ tuổi trong tiếng Hàn là 연세: Tuổi
  • (다른 사람의) 남편 – 부군: Chồng (của người khác)
  • 생일 – 생신: Sinh nhật
  • 노인 – 어르신: Người già
  • (다른 사람의) 아내 – 부인: Vợ (của người khác)

Từ vựng kính ngữ của động từ trong tiếng Hàn

  • Kính ngữ của từ “cho” trong tiếng Hàn: 주다 – 드리다
  • Kính ngữ của từ “đau ốm” trong tiếng Hàn: 아프다 – 편찮으시다
  • Kính ngữ của từ “nói” trong tiếng Hàn: 말하다 – 말씀하시다
  • Kính ngữ của từ “chết” trong tiếng Hàn: 죽다 – 돌아가시다
  • Kính ngữ của từ “hỏi” trong tiếng Hàn: 묻다 – 여쭈다 / 여줍다
  • Kính ngữ của từ “ngủ” trong tiếng Hàn: 자다 – 주무시다
  • Kính ngữ của từ “đưa đi” trong tiếng Hàn: 데려가다 – 모셔가다
  • Kính ngữ của từ “ăn” trong tiếng Hàn: 먹다 – 잡수시다 / 드시다
  • Kính ngữ của từ “có” trong tiếng Hàn: 있다 – 계시다
  • Kính ngữ của từ “không có” trong tiếng Hàn: 없다 – 안 계시다
  • Kính ngữ của từ “gặp” trong tiếng Hàn: 보다 – 뵙다
  • Kính ngữ của từ “gửi cho” trong tiếng Hàn: 보내다 – 분부하시다
  • Kính ngữ của từ “tỉnh dậy” trong tiếng Hàn: 일어나다 – 기침하시다/기상하시다
  • Kính ngữ của từ “yêu cầu” trong tiếng Hàn: 이르다 – 분부하시다

Trợ từ kính ngữ tiếng Hàn (tiểu từ)

  • 에게 – 께: Để
  • 은 / 는 – 께서는:

Ngoài ra, còn một số kính ngữ khác trong tiếng Hàn như:

  • Hậu tố: 님 Ngài, vị
  • Đại từ: 그사람 – 그분: Người đó

Xem thêm: Cách viết CV tiếng Hàn

Cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, kính ngữ được chia thành 3 dạng chính là: kính ngữ chủ thể, kính ngữ khách thể và kính ngữ đối phương.

Kính ngữ chủ thể

Được sử dụng để thể hiện sự tôn kính đối với chủ ngữ trong câu và chỉ được dùng với danh từ chỉ người mà không được sử dụng với sự vật hoặc hiện tượng.

Để sử dụng kính ngữ chủ thể đúng cách, bạn cần xác định mối quan hệ giữa chủ ngữ và người nghe, bao gồm tuổi tác, mức độ thân thiết và địa vị xã hội. Trường hợp chủ ngữ có vai trò thấp hơn người nghe, không cần sử dụng kính ngữ.

Ví dụ: 어머니가 집에 왔습니다. (Mẹ đã về nhà.)

Ngoài ra, trong các cuộc họp, bài báo cáo, hoặc công văn, người Hàn sẽ không sử dụng kính ngữ nhằm đảm bảo tính khách quan.

Ví dụ: 김유신 장군은 삼국을 통일했습니다. (Quân sư Kim Yushin đã thống nhất ba quốc gia.)

Cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn thông thường như sau:

Bước 1: Gắn vĩ ngữ (으)시 vào sau động từ hoặc tính từ.

Nếu động từ hoặc tính từ kết thúc bằng nguyên âm, thêm 시.

Nếu động từ hoặc tính từ kết thúc bằng phụ âm, thêm (으)시.

Bước 2: Thêm 께서 – trợ từ chủ ngữ để thể hiện sự tôn trọng.

Bước 3: Thêm 님 vào sau danh từ chủ ngữ để thể hiện sự tôn trọng.

Ví dụ:

선생님께서 책을 읽으셨다. (Cô giáo đã đọc sách.)

사장님, 앉으십시오! (Ông chủ, mời ngồi.)

할머니, TV를 보십니까? (Bà ơi, bà có xem TV không?)

Lưu ý: Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể sử dụng các từ kính ngữ như 잡수시다 (ăn), 계시다 (có). Ngoài ra, bạn cũng nên học thuộc những từ vựng khác về chủ đề này, đặc biệt là động từ bất quy tắc.

Kính ngữ khách thể

Kính ngữ khách thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động (bổ ngữ, tân ngữ).

Cách chỉ tân ngữ: Bổ ngữ chỉ dùng với một số động từ đặc biệt.

  • 모시다 (mời đi, đưa đi)
  • 을/를 뵙다 (diện kiến, gặp)
  • 여쭈다 (hỏi)
  • 께 드리다 (tặng, biếu)

Ví dụ:

철수는 할머니를 모시고 왔다. (Cholsu đưa bà của mình đi cùng.)

철수는 선생님께 책을 드렸다. (Cholsu đưa cuốn sách cho giáo viên.)

Kính ngữ đối phương

Kính ngữ đối phương được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp và gồm 2 loại:

Thể ngoài quy cách (외격식체)

Thể quy cách (격식체): thể cao (존대형), thể trung (중립형) và thể thấp (하대형)

Tuy nhiên, ở tiếng Hàn, không có sự phân biệt rõ ràng giữa hình thức quy chuẩn và hình thức bất quy tắc trong cuộc trò chuyện thông thường. Vì vậy, người nói cần linh hoạt và khéo léo trong việc sử dụng kính ngữ đúng với ngữ cảnh giao tiếp.

Bảng đuôi câu kính ngữ trong tiếng Hàn

Dưới đây là hệ thống đuôi câu kính ngữ trong tiếng Hàn mà You Can muốn chia sẻ đến bạn. Chúng tôi sẽ sắp xếp theo thứ tự từ thể quy cách: cao – trung – thấp, đến thể ngoài quy cách: cao – thấp:

  • Đuôi câu hỏi kính ngữ trong tiếng Hàn: (으)ㅂ니까 / 나 / 니
  • Câu trần thuật: (으)ㅂ니다 – 네 – 는/ㄴ 다; 아/어/여요 (thể thấp ngoài quy cách)
  • Câu đề nghị: (으)ㅂ시다 – 세 – 자; 아/어/여 (thể thấp ngoài quy cách)
  • Câu cảm tháng: (는)군요 – (는)구먼 – (는)구나; (는)군요 – (는)군
  • Câu mệnh lệnh: (으)십시오 – 게 – 아/어/여라

Ví dụ:

관찮습니다. (Không sao.)

아버지, 제 부탁을 좀 들어 주십시오. (Bố ơi, mời bố giúp.)

Lưu ý tất tần tật về kính ngữ trong tiếng Hàn

1. Không sử dụng kính ngữ cho bản thân (ngôi thứ nhất).

Ví dụ: 저는 열심히 공부하겠습니다. (Tôi sẽ chăm chỉ học.)

저는 열심히 공부하시겠습니다. (x)

Chủ ngữ: Tôi (ngôi thứ nhất) → Không sử dụng kính ngữ.

Sử dụng kính ngữ khi người nghe sử dụng đuôi câu là “ㅂ /습니다”.

2. Kính ngữ chỉ được sử dụng theo quan điểm của người nói và không sử dụng trong thư từ, báo cáo chính thức hoặc các cuộc họp để đảm bảo tính khách quan.

Ví dụ: 요즘 경제 위기 때문에 많은 사람들은 어려움을 꺾고 있습니다. (Gần đây, nhiều người đã phải đối mặt với khó khăn do khủng hoảng kinh tế.)

Chủ ngữ: nhiều người (khách quan) → Không sử dụng kính ngữ chủ ngữ.

Sử dụng kính ngữ khi người nghe sử dụng đuôi câu là “ㅂ / 스타”.

3. Trong kính ngữ, nếu chủ ngữ có địa vị hoặc vị trí thấp hơn người nghe, không sử dụng kính ngữ.

Ví dụ: 어머니가 집에 왔습니다. (Mẹ đã về nhà.)

Người nghe (ông bà) có vai trò lớn hơn chủ ngữ (cha mẹ) → Không sử dụng kính ngữ cho chủ ngữ.

Sử dụng kính ngữ khi người nghe sử dụng đuôi câu là “ㅂ/습니다”.

Không sử dụng kính ngữ cho sự vật, hiện tượng, chỉ sử dụng cho danh từ chỉ người.

Ví dụ: 커피는 나왔습니다 (Cà phê đã ra.)

커피는 나오셨습니다. (x)

Chủ ngữ: cà phê (sự vật) → Không sử dụng kính ngữ cho chủ ngữ trong trường hợp này.

Sử dụng kính ngữ khi người nghe sử dụng đuôi câu là “ㅂ/습니다”.

Chủ ngữ, tân ngữ và người nói có thể linh hoạt trong cách kết thúc câu. Tùy thuộc vào vai trò và vị trí của người nghe, người nói có thể sử dụng các cách kết thúc câu khác nhau trong các tình huống khác nhau.

Ví dụ: Bà đã bị ốm nặng nên phải nhập viện.

Nói với ba mẹ: 할머니께서 많이 편찮으셔서 입원을 하셨습니다. (Bà ốm nặng nên đã nhập viện.)

Nói cùng bạn bè: 할머니께서 많이 편찮으셔서 입원을 하셨어요. (Bà ốm nặng nên đã nhập viện.)

Bên cạnh những chia sẻ này, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao tại trung tâm HEFC để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Hàn cùng HEFC!

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…