Trong Tiếng Anh, “be” là một động từ cơ bản nhưng lại có ý nghĩa đặc biệt. Đây là một động từ đơn giản nhưng cách sử dụng lại rất đa dạng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “be” có những biến thể khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các trường hợp sử dụng của “be”.
1. Định nghĩa của động từ “be” trong Tiếng Anh
“Be” được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một vật thể, hoặc để diễn tả trạng thái và đặc điểm của một vật. Nó mang ý nghĩa “thì/là/ở”. Động từ này có nhiều dạng biến thể khác nhau. Phụ thuộc vào thì và biến thể, chúng ta cần kết hợp với các chủ ngữ và sử dụng trong các trường hợp khác nhau.
2. Cấu trúc của động từ “be” trong hiện tại
Như chúng ta đã biết, “am/is/are” là dạng hiện tại của động từ “be”. Dưới đây là một bảng tổng hợp các cách chia động từ “be” theo ngôi và chủ ngữ.
Khẳng định:
- I am
- You are
- He is
- She is
- It is
- We are
- They are
Phủ định:
- I am not
- You aren’t
- He isn’t
- She isn’t
- It isn’t
- We aren’t
- They aren’t
Nghi vấn:
- Am I?
- Are you?
- Is he?
- Is she?
- Is it?
- Are we?
- Are they?
Động từ “be” với các chủ ngữ khác nhau:
Ví dụ:
- She is my friend.
- She isn’t my friend.
- Is she my friend?
Cách sử dụng động từ “be” trong hiện tại:
- Đứng trước danh từ và tính từ:
Ví dụ:
-
I am a doctor.
-
She is beautiful.
-
Đứng trước một cụm giới từ chỉ thời gian và nơi chốn:
Ví dụ:
-
I am at school.
-
It is 6:00.
-
The cake is on the table.
-
Đứng trước động từ V-ing trong thì hiện tại tiếp diễn:
Ví dụ:
- She is talking with my friend.
- They are watching TV in the living room.
3. Các ví dụ minh họa cách sử dụng động từ “be”
- Để giới thiệu về ngành nghề:
Ví dụ:
-
She is a teacher.
-
He is a student.
-
I am a farmer.
-
Để miêu tả ai đó hoặc đặc điểm của vật gì đó:
Ví dụ:
-
He is very tall.
-
She is beautiful.
-
This candy is so sweet.
-
Để diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại đơn:
Ví dụ:
- They are watching TV together.
- She is reading a book.
- He is working.
4. Động từ biến thể của “be” và cách sử dụng
– Động từ “being”
- Being + giới từ: sử dụng để nói về các hành động hoặc cách cư xử đặc biệt mà người khác đang thực hiện.
Ví dụ:
-
Why are you being so angry? (Tại sao bạn trở nên tức giận như vậy?)
-
He is being annoying. (Anh ấy trở nên phiền toái.)
-
You are being childish. (Bạn trở nên trẻ con.)
-
She is being beautiful. (Cô ấy luôn xinh đẹp như vậy.)
-
Being + V3/ed: sử dụng trong câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
- This book is being read by Jane. (Quyển sách này đang được Jane đọc.)
- That soup is being cooked. (Nồi súp đang được nấu.)
– Động từ “been”
- Have + been: là biến thể của động từ “be” trong quá khứ. Luôn đứng sau “have” trong mọi trường hợp.
Dùng trong câu bị động ở quá khứ.
Ví dụ:
- He has been generous. (Anh ấy luôn rộng lượng như vậy.)
- I have been served. (Tôi đã được phục vụ rồi.)
5. Các cụm từ thông dụng với “be”
Dạng “be” kết hợp với động từ tạo nên các cụm phrasal verb phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
- Be up = be wakeup: nói về chuyện gì đó không vui, bất thường đang xảy ra.
- Be over: kết thúc.
- Be out of: hết, dùng hết.
- Be in for: sắp hứng chịu điều gì.
- Be after: muốn bắt hoặc truy tìm ai đó.
- Be on: được chiếu trên TV.
- Be off: vắng mặt.
Bài viết trên đã tổng hợp đủ về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của động từ “be”. Hy vọng các bạn đã có thêm kiến thức hữu ích. Hãy truy cập HEFC để biết thêm thông tin chi tiết về việc học Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ!