Tiếng Quan Thoại và tiếng Phổ thông Trung Quốc
Tiếng Quan Thoại và tiếng phổ thông là hai cụm từ khác nhau dùng để chỉ các giai đoạn khác nhau của tiếng phổ thông Trung Quốc.
1. Quan Thoại
Quan Thoại là tên gọi khác của tiếng Hán tiêu chuẩn. Trong triều đại Châu, nó được gọi là “nhã ngôn” ( 雅言), trong thời kỳ Minh Thanh, nó được gọi là “quan thoại” (官话), và từ năm 1909, nó được biết đến như là “quốc ngữ” (国语). Năm 1956, Trung Quốc đại lục bắt đầu gọi nó là “tiếng phổ thông”, trong khi ở Đài Loan, nó vẫn được gọi là “quốc ngữ”. Vào thế kỷ 20, với ảnh hưởng từ các học thuyết và văn hóa phương Tây, thuật ngữ “quan thoại” đã được sử dụng để chỉ một loại phương ngôn (tiếng địa phương) hoặc một loại ngôn ngữ. Hiện nay, có khoảng 960 triệu người sử dụng tiếng quan thoại như ngôn ngữ mẹ đẻ. Ở Trung Quốc ngày nay, khoảng 70% dân số sử dụng tiếng quan thoại như ngôn ngữ chính, chủ yếu tập trung ở khu vực dãy núi Tần Lĩnh, Bắc Hoài Hà, Giang Tô, An Huy và các tỉnh Tứ Xuyên, Trùng Khánh, Vân Nam, Quý Châu, Hồ Bắc, và các tỉnh ven sông vùng Giang Tây.
Quan Thoại có thể được chia thành 7 nhóm phương ngôn: Bắc Kinh, Đông Bắc, Kí Lỗ (tỉnh Hà Bắc), Giao Liêu, Giang Hoài, Trung Nguyên, Lan Ngân và Tây Nam. Trên toàn Trung Quốc, phương ngôn quan thoại được sử dụng nhiều nhất là Tây Nam, tiếp theo là Trung Nguyên.
Đặc điểm chung của các phương ngôn là không có thanh nhập, trừ phương ngôn Giang Hoài. Hầu hết các phương ngôn có thanh nhẹ. So với tiếng Hán trung cổ, hiện nay chỉ còn lại hai phụ âm cuối là -n và -ng.
2. Tiếng Phổ Thông
Tiếng Phổ Thông là ngôn ngữ thông dụng của Trung Quốc, được coi là tiếng Hán tiêu chuẩn hiện đại. Cách phát âm tiếng phổ thông dựa trên tiếng Bắc Kinh, và ngữ pháp của tiếng phổ thông dựa trên các tác phẩm văn viết tiếng Hán hiện đại.
Cơ bản, quan thoại và tiếng phổ thông là giống nhau, chỉ có sự khác biệt trong cách gọi qua các giai đoạn lịch sử. Xưa kia, các trung tâm kinh tế và chính trị của Trung Quốc đã lựa chọn phương ngôn của phương Bắc làm ngôn ngữ chung. Từ thế kỷ 12 trở đi, các triều đại Kim, Nguyên, Minh, và Thanh đều có Bắc Kinh làm thủ đô. Trong hơn 800 năm qua, Bắc Kinh luôn là trung tâm văn hóa và chính trị của Trung Quốc, từ đó đã hình thành tiếng quan thoại của Bắc Kinh và lan truyền ra các quốc gia và khu vực khác trên thế giới, trở thành ngôn ngữ thông dụng. Cuối thời nhà Thanh, xuất hiện thuật ngữ “quốc ngữ”. Sau Cách mạng Tân Hợi, quan thoại chính thức được đổi thành quốc ngữ, sử dụng ngữ âm của Bắc Kinh như là chuẩn. Sau đó, chính phủ Bắc Dương và chính phủ đảng Dân quốc đều sử dụng thuật ngữ “quốc ngữ” này.
Sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập, vào năm 1955, chính phủ quyết định sử dụng thuật ngữ “phổ thông thoại” để chỉ ngôn ngữ thông dụng của cả nước, nhằm tôn trọng ngôn ngữ và chữ viết của các dân tộc anh em và tránh những hiểu lầm không đáng có. Cùng lúc đó, quyết định xác định định nghĩa và tiêu chuẩn cho tiếng phổ thông. Vì các tiêu chuẩn quy phạm ngôn ngữ chung thay đổi theo từng thời kỳ, quan thoại và tiếng phổ thông cũng có những khác biệt nhất định về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.
Để biết thêm thông tin về tiếng quan thoại và tiếng phổ thông Trung Quốc, hãy truy cập HEFC.
Edit by: HEFC