Bạn từng tự hỏi ý nghĩa của tên họ của những người nói chuyện với bạn bằng tiếng Anh có ý nghĩa gì không? Thông thường, bạn chỉ coi đó là danh từ riêng và hiếm khi để ý đến nó. Tuy nhiên, mỗi tên và họ trong tiếng Anh đều có ý nghĩa riêng, đặc trưng cho dòng họ đó.
Bạn có muốn tìm một cái tên tiếng Anh phù hợp với tiêu chí mà bạn đặt ra, như: phù hợp với ngày tháng năm sinh của bạn, tên tiếng Anh dịch từ tiếng Việt, biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh ý nghĩa, hay một tên nick ngắn gọn bằng tiếng Anh trên Instagram? HEFC sẽ đáp ứng được tất cả những nhu cầu này của bạn!!! Hãy cùng tham khảo tài liệu dưới đây ngay thôi nào!!!
I. Họ và tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh
Ngoài thông tin về các dòng họ và tên trong tiếng Anh, chúng ta sẽ tìm hiểu về tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh. Hãy tìm hiểu tên tiếng Anh của bạn ngay!
1. Họ của bạn:
0. William
1. Collins
2. Howard
3. Filbert
4. Norwood
5. Anderson
6. Grace
7. Bradley
8. Clifford
9. Filbertt
2. Tên đệm của bạn:
Nam
1. Audrey
2. Bruce
3. Matthew
4. Nicholas
5. Benjamin
6. Keith
7. Dominich
8. Samuel
9. Conrad
10. Anthony
11. Jason
12. Jesse
Nữ
1. Daisy
2. Hillary
3. Rachel
4. Lilly
5. Nicole
6. Amelia
7. Sharon
8. Hannah
9. Elizabeth
10. Michelle
11. Claire
12. Diana
3. Tên của bạn:
Nam
1. Albert
2. Brian
3. Cedric
4. James
5. Shane
6. Louis
7. Frederick
8. Steven
9. Daniel
10. Michael
11. Richard
12. Ivan
13. Phillip
14. Jonathan
15. Jared
16. Geogre
17. Dennis
18. David
19. Charles
20. Edward
21. Robert
22. Thomas
23. Andrew
24. Justin
25. Alexander
26. Patrick
27. Kevin
28. Mark
29. Ralph
30. Victor
31. Joseph
Nữ
1. Ashley
2. Susan
3. Katherine
4. Emily
5. Elena
6. Scarlet
7. Crystal
8. Caroline
9. Isabella
10. Sandra
11. Tiffany
12. Margaret
13. Helen
14. Roxanne
15. Linda
16. Laura
17. Julie
18. Angela
19. Janet
20. Dorothy
21. Jessica
22. Christine
23. Sophia
24. Charlotte
25. Lucia
26. Alice
27. Vanessa
28. Tracy
29. Veronica
30. Alissa
31. Jennifer
II. Cách viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn
Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn, chúng ta thường dùng từ tiếng Anh đồng nghĩa với tên và ghép với họ của bạn. Ví dụ:
– An: Ingrid (bình yên)
– Vân Anh: Agnes (trong sáng)
– Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)
– Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
– Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
– Bảo: Eugen (quý giá)
– Bình: Aurora (Bình minh)
– Cúc: Daisy (hoa cúc)
– Cường: Roderick (Mạnh mẽ)
– Châu: Adele (Cao quý)
– Danh: Orborne (Nổi tiếng)
– Dũng: Maynard (Dũng cảm)
– Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
– Duyên: Dulcie (Lãng mạn, ngọt ngào)
– Dương: Griselda (Chiến binh xám)
– Duy: Phelan (Sói)
– Đại: Magnus (To lớn, vĩ đại)
– Đức: Finn (Đức tính tốt đẹp)
– Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
– Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)
– Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)
– Hân: Edna (Niềm vui)
– Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
– Hoa: Flower (Đóa hoa)
– Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)
– Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)
– Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
– Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
– Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
– Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
– Khánh: Elysia (được ban phước lành)
– Khôi: Bellamy (Đẹp trai)
– Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)
– Kiên: Devlin (Kiên trường)
– Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
– Lan: Grainne (Hoa lan)
– Ly: Lyly (Hoa ly ly)
– Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)
– Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)
– Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
– My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
– Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
– Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)
– Nga: Gladys (Công chúa)
– Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
– Nam: Bevis (Nam tính, đẹp trai)
– Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
– Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
– Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
– Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
– Oanh: Alula (Chim oanh vũ)
– Phong: Anatole (Ngọn gió)
– Phú: Otis (Phú quý)
– Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)
– Quốc: Basil (Đất nước)
– Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)
– Quang: Clitus (Vinh quang)
– Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt)
– Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)
– Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)
– Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)
– Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)
– Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)
– Thủy: Hypatia (Dòng nước)
– Tú: Stella (Vì tinh tú)
– Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)
– Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)
– Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)
– Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)
– Trung: Sherwin (người trung thành)
– Trinh: Virginia (Trinh nữ)
– Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)
– Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
– Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
– Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)
– Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)
– Võ: Damian (người giỏi võ)
– Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
– Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)
– Vân: Cosima (Mây trắng)
– Yến: Jena (Chim yến)
III. Cách đặt tên của mình theo tính cách
Ngoài việc dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Anh dựa trên ý nghĩa của tên, bạn cũng có thể đặt tên theo tính cách của mình. Dưới đây là những tên tiếng Anh hay nhất dựa trên những tính cách điển hình nhất, mời bạn đọc tham khảo!
Tên nữ:
– Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
– Alan: Sự hòa hợp
– Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
– Asher: Người được bạn phước
– Helen: Mặt trời, người tỏa sáng
– Benedict: Được ban phước
– Hilary: Vui vẻ
– Darius: Người sở hữu sự giàu có
– Irene: Hòa bình
– David: Người yêu dấu
– Gwen: Được ban phước
– Felix: Hạnh phúc, may mắn
– Serena: Tĩnh lặng, thanh bình
– Edgard: Giàu có, thịnh vượng
– Victoria: Chiến thắng
– Edward: Người giám hộ của cải
– Alexandra: Người bảo vệ
– Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
– Louisa: Chiến binh nổi tiếng
– Paul: Bé nhỏ
– Sarah: Công chúa, tiểu thư
– Victor: Chiến thắng
– Shophie: Sự thông thái
– Albert: Cao quý, sáng dạ
– Matilda: Donald, Người trị vì thế giới
– Bridget: Siêu phàm
– Frederick: Người tị vì hòa bình
– Andrea: Dũng cảm
– Eric: Vị vua muôn đời
– Valerie: Mạnh mẽ
– Henry: Người cai trị đất nước
– Adelaide: Harry, Người cai trị đất nước
– Alice: Cao quý
– Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
– Bertha: Thông thái, nổi tiếng
– Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng
– Clara: Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng
– Robert: Người nổi danh sáng dạ
– Freya: Tiểu thư</