1. Các loại máy tính
1.1 Máy tính cá nhân
– 电脑 (diàn nǎo) – máy tính
– 计算机 (jì suàn jī) – máy tính
– 笔记本电脑 (bǐ jì běn diàn nǎo) – laptop
– 台式电脑 (tái shì diàn nǎo) – máy tính để bàn
– 游戏电脑 (yóu xì diàn nǎo) – máy tính dành cho gaming
– 商用电脑 (shāng yòng diàn nǎo) – máy tính dành cho văn phòng
– 一体电脑 (yī tǐ diàn nǎo) – máy tính All-in-One
– 工作站 (gōng zuò zhàn) – máy trạm
– 超极本 (chāo jí běn) – laptop pro
– 游戏本 (yóu xì běn) – laptop gaming
– 2合1本 (2 hé 1 běn) – laptop 2 trong 1
– 时尚轻薄本 (shí shàng qīng bó běn) – ultrabook
– 商务办公本 (shāng wù bàn gōng běn) – laptop doanh nhân
2. Các linh kiện máy tính
2.1 Các bộ phận chính
– 主板 (zhǔ bǎn) – bo mạch chủ
– 显卡 (xiǎn kǎ) – card đồ họa
– 内存 (nèi cún) – RAM
– 硬盘 (yìng pán) – ổ cứng
– 机箱 (jī xiāng) – vỏ case
– 电源 (diàn yuán) – nguồn điện
– 散热器 (sàn rè qì) – quạt tản nhiệt
– 固态硬盘 (gù tài yìng pán) – ổ cứng SSD
– 光驱 (guāng qū) – ổ đĩa quang
– 声卡 (shēng kǎ) – card âm thanh
– 液晶显示机 (yè jīng xiǎn shì jī) – màn hình LED
– 音箱 (yīn xiāng) – loa máy tính
– 鼠标 (shǔ biāo) – chuột
– 键盘 (jiàn pán) – bàn phím
– 鼠标垫 (shǔ biāo diàn) – bàn di chuột
– 蓝牙 (lán yá) – Bluetooth
– 网卡 (wǎng kǎ) – card mạng
– 路由器 (lù yóu qì) – đầu phát wifi
– 无线网络 (wú xiàn wǎng luò) – mạng không dây
– 光纤缆 (guāng qián lǎn) – cáp quang
3. Các thiết bị ngoại vi
3.1 Thiết bị in ấn
– 打印机 (dǎ yìn jī) – máy in
– 激光打印机 (jī guāng dǎ yìn jī) – máy in laser
– 扫描仪 (sǎo miáo yí) – máy scan
– 传真机 (chuán zhēn jī) – máy fax
– 复印机 (fù yìn jī) – máy photocopy
– 墨盒 (mò hé) – hộp mực
– 投影机 (tóu yǐng jī) – máy chiếu
– 投影幕布 (tóu yǐng mù bù) – màn chiếu
– 数字标牌 (shù zì biāo pái) – biển quảng cáo điện tử
– 多点触摸屏 (duō diǎn chù mō píng) – màn hình cảm ứng đa điểm
– 监控摄像机 (jiān kòng shè xiàng jī) – camera quan sát
4. Phần mềm
4.1 Phần mềm văn phòng
– 云服务 (yún fú wù) – đám mây
– 办公软件 (bàn gōng ruǎn jiàn) – phần mềm văn phòng
– 杀毒软件 (shā dú ruǎn jiàn) – phần mềm diệt virus
– 监控软件 (jiān kòng ruǎn jiàn) – phần mềm giám sát
5. Các thuật ngữ khác
– 账号 (zhàng hào) – tài khoản
– 密码 (mì mǎ) – mật khẩu
– 链接 (liàn jiē) – liên kết
– 数据 (shù jù) – dữ liệu
– 数据输入 (shù jù shū rù) – nhập dữ liệu
– 软件 (ruǎn jiàn) – phần mềm
– 删除 (shān chú) – xóa
– 移动 (yí dòng) – di chuyển
– 复制 (fù zhì) – sao chép
– 发送 (fā sòng) – gửi
– 网址 (wǎng zhǐ) – địa chỉ web
– 病毒 (bìng dú) – virus
– 快捷方式 (kuài jié fāng shì) – shortcut
– 中文简体 (zhōng wén jiǎn tǐ) – tiếng Trung giản thể
– 中文繁体 (zhōng wén fán tǐ) – tiếng Trung phồn thể
– 工具栏 (gōng jù lán) – thanh công cụ
– 状态栏 (zhuàng tài lán) – thanh trạng thái
– 浏览栏 (liú lǎn lán) – thanh tìm kiếm
– 格式 (gé shì) – định dạng
– 压缩 (yā suō) – nén
– 解压缩 (jiě yā suō) – giải nén
– 起动 (qǐ dòng) – khởi động
– 重新起动 (chóng xīn qǐ dòng) – khởi động lại
– 像素 (xiàng sù) – pixel
– 菜单 (cài dān) – menu
– 窗口 (chuāng kǒu) – cửa sổ
– 点击 (diǎn jī) – click
– 多媒体 (duō méi tǐ) – đa phương tiện
– 视频 (shì pín) – video
– 动画 (dòng huà) – hoạt hình
– 教学软件 (jiào xué ruǎn jiàn) – phần mềm dạy học
– 学习程序 (xué xí chéng xù) – chương trình học tập
– 游戏软件 (yóu xì ruǎn jiàn) – phần mềm chơi game
– 免费软件 (miǎn fèi ruǎn jiàn) – phần mềm miễn phí
– 升级 (shēng jí) – cập nhật
– 防火墙 (fáng huǒ qiáng) – tường lửa
– 下载 (xià zài) – tải xuống
– 因特网 (yīn tè wǎng) – internet
Đọc thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
Tự vấn khoá học: HEFC
Tác giả: HEFC
Link gốc: [https://www.hefc.edu.vn/](https://www.hefc.edu.vn/)