1. Ý nghĩa của chỉ số xét nghiệm ACTH
Trong người khỏe mạnh, chỉ số ACTH trong máu thường dao động từ 6.0 – 76.0 pg/ml hoặc từ 1.3 – 16.7 pmol/L. Sự thay đổi tăng hoặc giảm đột biến của chỉ số ACTH có thể là một dấu hiệu cảnh báo cho việc cơ thể đang gặp phải một số vấn đề về sức khỏe. Vì vậy, xét nghiệm ACTH giúp phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến tuyến yên và vùng thượng thận như u vùng thượng thận hoặc suy tuyến yên. Tuy nhiên, trường hợp thường gặp nhất là sử dụng xét nghiệm ACTH để đánh giá hội chứng Cushing và bệnh Addison.
1.1. Hội chứng Cushing
Hội chứng Cushing là một bệnh lý nội tiết, bao gồm một nhóm các triệu chứng lâm sàng do mức độ cortisol hoặc corticosteroid liên quan ở mức cao mãn tính, xuất hiện khi chức năng vỏ tuyến thượng thận bị rối loạn, gây tăng mạn tính của hormone glucocorticoid mà không thể kìm hãm. Bệnh lý nội tiết này khá phổ biến trong lâm sàng, đặc biệt ở nữ giới từ 25 – 40 tuổi. Ở trẻ em, hội chứng Cushing còn được gọi là rối loạn sinh dục thượng thận.
Biểu hiện lâm sàng của hội chứng Cushing thường bao gồm việc tích tụ mỡ ở vùng trung tâm (bới thân), với những điểm nổi bật là tăng cường mỡ trên xương đòn và mỡ tích tụ ở vùng gáy (cổ trâu), gương mặt tròn đỏ. Phụ nữ thường gặp rối loạn kinh nguyệt. Ở phụ nữ có u tuyến thượng thận, tăng sản xuất androgens có thể dẫn đến sự mọc lông nhiều (râu, mày, lông mi, ria mép), cũng như tình trạng hói đầu. Các triệu chứng phổ biến khác bao gồm tăng huyết áp, sỏi thận, loãng xương, khó tiếp thu glucose, hệ thống miễn dịch yếu và rối loạn tâm thần. Sự suy giảm chiều cao và tăng trưởng bị chậm là đặc trưng ở trẻ em. Trái lại, hội chứng giả Cushing do sử dụng corticoid tổng hợp có các biểu hiện lâm sàng tương tự với u tuyến thượng thận vỏ, bao gồm yếu cơ, suy cơ, mệt mỏi nhanh, loãng xương, xuất hiện vết rạn da màu tím và dễ bầm tím…
Các mức độ ACTH được đo để xác định nguyên nhân của hội chứng Cushing. Mức độ thấp không thể phát hiện được sẽ gợi ý nguyên nhân chính là do tuyến thượng thận. Mức độ ACTH ở mức cao sẽ cho thấy nguyên nhân tại tuyến yên hoặc có khả năng xuất hiện u tiết ACTH lạc chỗ. Nếu có thể đo được mức độ ACTH, thì các phương pháp kích thích sẽ giúp phân biệt hội chứng Cushing và hội chứng ACTH ngoại sinh (phản ứng của cortisol và ACTH với CRH của người hoặc cừu). Điều này hữu ích trong việc chẩn đoán bệnh Cushing, nhưng hiếm khi xuất hiện ở những bệnh nhân có hội chứng ACTH ngoại sinh (lạc chỗ).
Để chữa trị hội chứng Cushing một cách hiệu quả, việc xác định nguyên nhân gây bệnh là rất quan trọng. Từ đó, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật nội soi để lấy u hoặc điều trị nội khoa, nhằm tránh tình trạng nguy hiểm đối với tính mạng của bệnh nhân.
2. Bệnh Addison
Bệnh Addison, còn được gọi là suy tuyến yên, là một bệnh lý nội tiết khiến cho tuyến yên không sản xuất đủ hormone corticosteroid. Nguyên nhân chính gây ra bệnh Addison thường liên quan đến việc tuyến yên bị tổn thương do các vấn đề miễn dịch, nhiễm trùng hoặc u tuyến yên.
Triệu chứng chính của bệnh Addison bao gồm mệt mỏi, da mờ xám hay da bạc màu, chảy máu dưới da, khó tiếp thu nước và điều chỉnh nồng độ muối trong cơ thể, chóng mặt khi đứng dậy, mất cân nặng, và áp lực máu thấp. Ngoài ra, người bị bệnh Addison còn có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, và thay đổi tâm trạng.
Để chẩn đoán bệnh Addison, các xét nghiệm ACTH thường được sử dụng để đo lượng corticosteroid có trong cơ thể. Kết quả thấp hoặc không thể phát hiện ACTH sẽ gợi ý nguyên nhân chính là suy tuyến yên. Việc sử dụng xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ xác định chính xác bệnh và đưa ra phác đồ điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Để biết thêm thông tin về xét nghiệm ACTH và các bệnh lý về tuyến yên và vùng thượng thận, hãy truy cập vào trang web của HEFC.
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC.