Giới thiệu
Khi học tiếng Trung đã một thời gian, có một số bạn sẽ tự hỏi “chửi bậy trong tiếng Trung” thì phải nói như thế nào. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số câu chửi xấu trong tiếng Trung, nhưng không để bạn thể hiện ra ngoài. Mục đích của việc tìm hiểu này là để bạn có thể nhận biết khi có người chửi mình và cũng để học tiếng Trung giao tiếp thêm vui.
Các từ chửi trong tiếng Trung
Tā mā de (他妈的)
“Tā” có nghĩa là “anh ấy”, “cô ấy”, “mā” có nghĩa là “mẹ”, “de” là từ để nhấn mạnh. Tóm lại, từ này có nghĩa là “Mẹ nó!”. Đây là một từ rất phổ biến và thường nghe thấy khi bạn ở Trung Quốc. Nó được dùng để chửi thề mà không có đối tượng cụ thể.
Cào nǐ mā (肏你妈)
“Cào” có nghĩa là “đ*” (f), “nǐ” có nghĩa là “bạn, mày, ấy”, “mā” có nghĩa như trên. Câu này thì người Việt nào cũng biết rồi, “đê ma ma”. Đây là từ chửi có đối tượng, khác với từ trên, nên khi nói bạn phải rất cẩn thận.
Cào nǐ zǔ zōng shí bā dài (肏你祖宗十八代)
“Cào” và “nǐ” nghĩa như trên, “zǔ zōng” nghĩa là “tổ tông, dòng họ, cả lò”, “shí bā” là 18, “dài” là “thế hệ, đời”. Đến đây bạn cũng có thể hiểu nghĩa của câu chửi này rồi, “đ* cả lò tới 18 đời nhà ấy”.
Các câu chửi khác
- 你是神经病: Mày bị thần kinh à?
- 你有病呀: Cậu bị bệnh à?
- 你是变态: Đồ biến thái!
- 你是笨蛋: Đồ ngu/ Đồ ngốc
- Ni feng le: Mày điên rồi
- Ni shi gou: Mày là con chó
- You’re nothing to me: Đối với tao, mày không là gì cả
- What do you want: Mày muốn gì?
- You’ve gone too far: Mày thật quá quắt/đáng!
- Get away from me: Hãy tránh xa tao ra
- I can’t take you anymore: Tao chịu hết nỗi mày rồi
- You asked for it: Do tự mày chuốc lấy
- Shut up: Câm miệng
- Get lost: Cút đi
- You’re crazy: Mày điên rồi
- Who do you think you are: Mày tưởng mày là ai?
- I don’t want to see your face: Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
- Get out of my face: Cút ngay khỏi mặt tao
- Don’t bother me: Đừng quấy rầy/nhĩu tao
- You piss me off: Mày làm tao tức chết rồi
- You have a lot of nerve: Mặt mày cũng dày thật
- It’s none of your business: Liên quan gì đến mày
- Do you know what time it is: Mày có biết mày giờ rối không?
- Who says: Ai nói thế?
- Don’t look at me like that: Đừng nhìn tao như thế
- Drop dead: Chết đi
- You bastard: Đồ tạp chũng
- That’s your problem: Đó là chuyện của mày
- I don’t want to hear it: Tao không muốn nghe
- Get off my back: Đừng lôi thôi nữa
- Who do you think you’re talking to: Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?
- What a stupid idiot: Đúng là đồ ngốc
- That’s terrible: Gay go thật
- Mind your own business: Lo chuyện của mày trước đi
- I detest you: Tao căm hận mày
- Can’t you do anything right: Mày không làm được trò gì sao?
Muốn xem thêm những từ ngữ và cụm từ tiếng Trung khác, bạn có thể ghé thăm trang web hefc.edu.vn.
HEFC