Trên cơ thể người, có khoảng 49 xương vừng có kích cỡ không đều. Xương vừng là những xương nhỏ nằm bên dưới gân, thường xuất hiện ở các khớp bàn tay và bàn chân. Chúng đóng vai trò như những cái ròng rọc giúp gân chạy trơn tru, làm tăng hiệu suất cơ bắp. Trong số những xương vừng này, xương bánh chè được biết đến nhiều nhất và cũng là xương vừng lớn nhất trên cơ thể. Hãy cùng Bác sĩ Hồ Đức Việt khám phá cấu trúc và vai trò của xương bánh chè thông qua bài viết dưới đây.
Vị trí của xương bánh chè
Xương bánh chè có hình tam giác hơi tròn, nằm ở phía trước và phía dưới đầu xương đùi như một chiếc mũ bảo vệ cho khớp gối. Xương vừng này nằm gần da nên dễ bị thương trong các tai nạn giao thông, lao động hoặc sinh hoạt hàng ngày. Chúng ta có thể cảm nhận rõ nhất xương bánh chè khi chúng ta duỗi gối.
Vị trí xương bánh chè khi nhìn từ bên ngoài da
Cấu trúc giải phẫu của xương bánh chè ở người bình thường
Khi mới sinh, xương bánh chè được hình thành từ sụn, sau đó chuyển dần sang cấu trúc xương khi trẻ khoảng từ 3 đến 4 tuổi. Xương phát triển và trưởng thành với bề mặt ngoài là mô xương cứng, bên trong là mô xương xốp. Cấu trúc giải phẫu của xương bánh chè bao gồm có 2 mặt, 2 bờ, 1 đỉnh ở dưới và 1 nền ở trên.
Hai mặt xương
Mặt trước của xương bánh chè có hình dạng lồi, có nhiều rãnh cho gân cơ tứ đầu đùi gắn vào. Nếu mất xương bánh chè, cơ tứ đầu sẽ mất đi một nơi để chống đẩy, dẫn đến sự yếu đuối trong động tác duỗi gối.
Mặt sau, còn được gọi là mặt khớp, chiếm 4/5 diện tích mặt sau và liên kết với diện bánh chè của xương đùi. Bề mặt khớp của xương bánh chè ở người trưởng thành có khoảng 12 cm2 và được bao phủ bởi sụn. Sụn khớp xương bánh chè là nơi có lớp sụn dày nhất trong toàn bộ sụn khớp trên cơ thể con người. Lớp sụn này có thể dày tới 6mm ở trung tâm khi đạt đến khoảng 30 tuổi. Mặt khớp của xương bánh chè được chia thành diện ngoài và diện trong, trong đó diện ngoài rộng và sâu hơn diện trong. Diện trong còn có một diện nhỏ gọi là mặt lẻ.
Bờ xương
Xương bánh chè có 2 bờ (bờ trong và bờ ngoài), đó chính là nơi gắn kết các thành phần của gân cơ tứ đầu đùi và các sợi mạng bên trong và bên ngoài xương bánh chè.
Nền
Nền xương bánh chè là nơi gắn kết gân cơ tứ đầu đùi.
Đỉnh
Ở phía dưới, có dây chằng bánh chè gắn kết.
Trong một số trường hợp hiếm, có thể xảy ra biến thể của xương bánh chè, ví dụ như xương bánh chè đôi hoặc xương bánh chè bị thiếu một mảnh.
Xương bánh chè đôi thường xảy ra nhiều ở nam giới và được chia thành 3 loại. Việc chẩn đoán phải được phân biệt với một số trường hợp gãy xương.
Chức năng của xương bánh chè trong khớp gối
Như đã đề cập ở trên, xương bánh chè là một trong những xương vừng lớn nhất trên cơ thể. Do đó, vai trò cơ bản của nó tương tự như các xương vừng khác.
Chức năng chính của xương bánh chè lớn này là làm ròng rọc cho gân cơ tứ đầu đùi. Nó tăng chiều dài cánh tay đòn trong các hoạt động của cơ tứ đầu đùi. Vì thế, moment lực tạo ra bởi cơ tứ đầu tăng lên khoảng từ 33 đến 55%. Vì vậy, xương bánh chè tạo điều kiện cho quá trình duỗi gối diễn ra hiệu quả hơn.
Xương bánh chè trung gian giữa gân cơ tứ đầu và lồi cầu của xương đùi, đồng thời cũng đóng vai trò như một miếng đệm để bảo vệ gân tứ đầu khỏi ma sát. Ngoài ra, xương này còn giúp giảm áp lực của cơ tứ đầu lên xương đùi bằng cách phân tán lực đều xuống xương bên dưới.
Tóm lại, xương bánh chè đóng vai trò quan trọng trong chức năng của khớp gối. Nó không chỉ bảo vệ và ổn định khớp gối mà còn hỗ trợ hoạt động của cơ tứ đầu đùi.
Cấu trúc của khớp gối
Bệnh lý thường gặp của xương bánh chè là gì?
Một số bệnh lý thường gặp liên quan đến xương bánh chè bao gồm:
Trật xương bánh chè
Trật xương bánh chè là một vấn đề phổ biến, thường xảy ra khi xương bị trật qua một bên. Để chẩn đoán, ta dựa vào dấu hiệu lâm sàng và chụp X-quang để loại trừ gãy xương. Phương pháp điều trị thường là nắn trật và bất động.
Các tổn thương liên quan có thể bao gồm vỡ sụn xương hoặc trật lồi cầu xương đùi.
Gãy xương bánh chè
Nguyên nhân và cơ chế gãy xương bánh chè có thể là do chấn thương trực tiếp, thường xảy ra khi đầu gối va đập vào mặt đất hoặc va vào các vật cứng trong tư thế gối gấp hoặc do đánh trực tiếp vào xương bánh chè. Hoặc cơ chế chấn thương gián tiếp, ít gặp hơn, có thể xảy ra khi cẳng chân bị co gập đột ngột trong khi co gấp đầu đùi, làm cho xương bánh chè bị ép lên lồi cầu xương đùi và gây gãy ngang.
Chẩn đoán gãy xương bánh chè dựa vào việc kiểm tra lâm sàng. Đối với trường hợp gãy xương, việc chụp X-quang khớp gối giúp xác định vị trí gãy, mức độ lệch và các tổn thương ở các xương lân cận.
Điều trị gãy xương bánh chè
Trong trường hợp gãy xương bánh chè, cần thực hiện sơ cứu theo các bước sau:
- Dùng thuốc giảm đau.
- Tạm thời cố định bằng nẹp gỗ.
- Chuyển bệnh nhân tới một cơ sở chuyên trị chấn thương chỉnh hình.
Đối với các trường hợp gãy xương bánh chè không có di chuyển lớn và không có chênh diện khớp mặt sau xương bánh chè hoặc các gãy rạn xương bánh chè, có thể điều trị bằng bó bột.
Trong trường hợp gãy xương bánh chè hở, gãy xương bánh chè có di chuyển lớn hơn mức cho phép của phương pháp điều trị bảo tồn hoặc khớp giả xương bánh chè, phương pháp điều trị phẫu thuật được áp dụng.
Ngoài ra, còn có một số bệnh lý khác như thoái hóa khớp chè đùi, xương bánh chè ở vị trí cao hoặc thấp hơn bình thường, hoặc gai xương trên xương bánh chè.
Để hiểu rõ hơn về các bệnh lý này cũng như phương pháp điều trị, bạn cần tìm hiểu thông tin chi tiết từng bệnh.
Hiểu rõ cấu trúc và vai trò của xương bánh chè sẽ giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý liên quan. Quan trọng là không bỏ sót tổn thương xương này trong quá trình khám khớp gối. Sự bỏ sót này có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng đi lại của bệnh nhân trong thời gian dài.
HEFC khuyên bạn nên thường xuyên kiểm tra, chăm sóc và tìm hiểu thêm thông tin về sức khỏe của bạn. Hãy ghé thăm website HEFC để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về cấu trúc và chức năng của xương bánh chè cũng như các bệnh lý liên quan đến nó.
Trích từ bài viết gốc bởi Bác sĩ Hồ Đức Việt. Đọc bài viết đầy đủ tại HEFC.