I. Định nghĩa tumor markers và vai trò trong chẩn đoán ung thư
- Nhiều bệnh ung thư liên quan đến việc sản xuất không bình thường một số phân tử có thể được định lượng trong huyết thanh. Những phân tử này được gọi là các chỉ số ung thư hay tumor markers.
- Các chỉ số ung thư này cũng được sản xuất ở mức nồng độ thấp trong mô bình thường. Sự khác biệt là, các khối u sẽ sản xuất chúng ở số lượng lớn hơn. Điều này cho phép chúng ta phân biệt giữa khối u lành và khối u ác (ung thư) hoặc phát hiện ung thư thông qua xét nghiệm máu để tìm các chất này.
- Một số chỉ số ung thư đặc hiệu chỉ tăng trong một loại ung thư duy nhất, trong khi số khác lại tăng trong nhiều loại ung thư khác nhau.
- Hầu hết các chỉ số ung thư cũng tăng trong các bệnh “không phải là ung thư”. Ví dụ: CEA có thể tăng giả dương tính trong viêm phổi, tắc phế quản, viêm gan, viêm loét dạ dày tá tràng, polyp trực tràng, u lành vú, v.v…
Kết luận:
- Đến nay, xét nghiệm chỉ số ung thư không thể được sử dụng độc lập để chẩn đoán ung thư, mà phải kết hợp với khám lâm sàng và các xét nghiệm sâu hơn.
- Xét nghiệm này thực sự hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả điều trị và dự đoán diễn biến bệnh. Ví dụ: theo dõi bệnh nhân ung thư vú trong hoặc sau điều trị, nếu kết quả xét nghiệm CA 15-3 tăng cao, điều này có nghĩa là bệnh đang tiến triển xấu hoặc tái phát.
II. Một số chỉ số ung thư thường được sử dụng:
1. CEA
- Giới hạn bình thường: 0-10 ng/ml.
- CEA là một thành phần của màng nhày đại trực tràng.
- Tăng trong các khối u đường tiêu hoá như ung thư thực quản, dạ dày, gan, tuỵ, đại trực tràng, vú, buồng trứng, cổ tử cung, tuyến giáp.
- Cũng có thể tăng nhẹ trong polyp đại tràng, viêm ruột non, viêm tuỵ, suy thận mạn.
2. AFP
- Giới hạn bình thường: 0-7 ng/ml.
- AFP huyết tương tăng trong khối u gan nguyên phát, khối u mầm (tinh hoàn).
- Giá trị chính của AFP là theo dõi tiến trình bệnh và hiệu quả điều trị khối u gan nguyên phát, khối u tinh hoàn sau phẫu thuật, xạ trị hoặc hoá trị liệu.
- AFP huyết tương có thể tăng trong viêm gan, xơ gan.
3. PSA
- Giới hạn bình thường: Dưới 50 tuổi: PSA < 2,5 ng/ml. Trên 50 tuổi: PSA < 5 ng/ml.
- PSA huyết tương tăng trong khối u tuyến tiền liệt; cũng có thể tăng trong u phì đại, viêm tuyến tiền liệt.
- PSA có giá trị trong việc sàng lọc khối u tuyến tiền liệt, thường được sử dụng kết hợp với siêu âm, chụp trực tràng và sinh thiết ở nam giới trên 50 tuổi.
4. CA 125
- Giới hạn bình thường: 0-35 U/ml.
- CA 125 huyết tương tăng trong khối u buồng trứng, khối u cổ tử cung; cũng có thể tăng trong các bệnh lý dịch như bệnh phí đao, viêm màng tim, viêm phổi, viêm màng bụng, v.v…
- CA 125 có vai trò chủ yếu trong chẩn đoán khối u buồng trứng, đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi tiến trình của bệnh.
5. CA 15-3
- Giới hạn bình thường: 0-32 U/ml.
- CA 15-3 huyết tương tăng trong khối u vú, có thể tăng trong khối u vú lành tính, viêm gan, viêm tuỵ.
- CA 15-3 là một chỉ số hữu ích để theo dõi tiến trình bệnh ở bệnh nhân khối u vú di căn. Xét nghiệm này không phù hợp để chẩn đoán vì độ nhạy quá thấp khi khối u vú chưa di căn.
6. CA 72-4
- Giới hạn bình thường: 0-5,4 U/ml.
- CA 72-4 huyết tương tăng trong khối u dạ dày, có thể tăng trong xơ gan, viêm tuỵ, viêm phổi, viêm khớp.
- Được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị khối u dạ dày.
7. CA 19-9
- Giới hạn bình thường: 0-33 U/ml.
- CA 19-9 huyết tương tăng trong các khối u đường tiêu hoá như khối u gan (cholangiocarcinoma), đường mật, dạ dày, tuỵ và đại trực tràng.
- CA 19-9 huyết tương cũng có thể tăng trong viêm gan, viêm tuỵ, bệnh tiểu đường, xơ gan, tắc mật.
- Vai trò chính của CA 19-9 là phát hiện sớm sự tái phát và theo dõi hiệu quả điều trị khối u đường tiêu hoá như đã nêu.
8. CT (Calcitonin) hoặc hCT (Human Calcitonin)
- Giới hạn bình thường: 0,2 – 17 pg/ml.
- CT là một hormone peptit được tiết ra bởi tế bào C phân nhánh nang tuyến giáp.
- CT đặc hiệu cho chẩn đoán và theo dõi ung thư tế bào C của tuyến giáp.
- CT huyết tương tăng trong khối u tuyến giáp; cũng có thể tăng trong suy thận mạn, bệnh Paget.
9. TG (Thyroglobulin)
- Giới hạn bình thường: 1,4 – 78 ng/ml.
- TG huyết tương tăng trong khối u tuyến giáp, cũng có thể tăng trong khối u lành tuyến giáp.
10. β2-M (β2-Microglobulin)
- Giới hạn bình thường: 0 – 2000 µg/L.
- β2-M huyết tương tăng trong các khối u hệ lympho như u lympho (lymphoma) hoặc u nhiễu tủy xương (multiple myeloma), u lympho Hodgkin (Hodgkin lymphoma), u lympho không Hodgkin (Non-Hodgkin lymphoma).
- β2-M huyết tương cũng tăng trong nhiễm trùng, một số bệnh miễn dịch. Vì β2-M chủ yếu được tiết ra qua thận, nồng độ của nó trong huyết tương và nước tiểu có thể thay đổi theo tình trạng thận hoặc ống thận.
11. β-hCG
- Giới hạn bình thường: 0 – 5 U/L.
- β-hCG được sử dụng để chẩn đoán, theo dõi hiệu quả điều trị khối u tế bào nhau thai và tinh hoàn, cũng được sử dụng để chẩn đoán khối u tế bào nhau thai ngoài tử cung.
- β-hCG và hCG huyết tương tăng trong khối u tế bào nhau thai như khối u tinh hoàn ở nam giới và choriocarcinoma ở nữ giới; trong thai kỳ bình thường, thai ở ngoại tử cung hoặc khi sử dụng thuốc chống co giật, an thần, chống Parkinson.
12. SCC (SCCA)
- Giới hạn bình thường: 0 – 3 µg/L.
- SCC không phù hợp cho mục đích sàng lọc ung thư tế bào vẩy vì độ nhạy và độ đặc hiệu thấp.
- Tuy nhiên, SCC có thể được sử dụng để theo dõi tiến trình bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị khối u tế bào vẩy (khối u cổ tử cung, thực quản) nguyên phát và tái phát.
- SCC huyết tương cũng có thể tăng trong tắc nghẽn phổi, hen.
13. MCA
- Giới hạn bình thường: 0-15 U/ml.
- MCA hữu ích cho việc theo dõi di căn ở bệnh nhân khối u vú.
- MCA không sử dụng cho chẩn đoán hoặc sàng lọc khối u vú vì độ nhạy và độ đặc hiệu thấp.
- MCA huyết tương cũng tăng trong khối u vú lành tính, khi có thai hoặc bệnh gan mật.
14. MSA
- Giới hạn bình thường: 121-128,9 U/ml.
- MSA huyết tương tăng theo giai đoạn của khối u vú, được sử dụng để theo dõi tiến trình bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị bằng hormone và hóa trị liệu.
- MSA huyết tương cũng tăng trong một số khối u khác như khối u phổi, khối u đại tràng, khối u tuỵ, khối u tuyến (adenocarcinogen), v.v…
- MSA huyết tương cũng tăng nhẹ trong khối u vú lành tính.
15. CYFRA 21-1
- Giới hạn bình thường: 0-3,3 U/L.
- CYFRA 21-1 huyết tương tăng trong khối u phổi (tế bào nhỏ), khối u bàng quang (lựa chọn 2).
- CYFRA 21-1 được sử dụng để chẩn đoán, đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi diễn biến khối u phổi tế bào nhỏ; nó cũng được sử dụng để theo dõi diễn biến khối u bàng quang.
- CYFRA 21-1 huyết tương cũng có thể tăng trong một số bệnh phổi, thận.
Paragraph edited by HEFC