
Sorafenat 200mg: Một thuốc điều trị ung thư hiệu quả
Thuốc Sorafenat là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế Tyrosine Kinase, được sản xuất bởi Natco Pharma. Thuốc có tác dụng điều trị ung thư gan, thận và tuyến giáp. Sorafenat có dạng viên nén và được đóng gói trong hộp 120 viên.
Thành phần chính của thuốc Sorafenat
Mỗi viên nén Sorafenat chứa 200mg Sorafenib cùng với các thành phần vừa đủ khác.
Tác dụng của thuốc Sorafenat
Sorafenib hoạt động bằng cách ức chế enzyme Multikinase, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Điều này giúp giảm kích thước của khối u và ngăn chặn sự lan truyền của nó.
Công dụng và chỉ định của thuốc Sorafenat
Thuốc Sorafenat được chỉ định điều trị cho các trường hợp sau:
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) không thể phẫu thuật.
- Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC).
- Ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa (DTC) không thể điều trị bằng iod phóng xạ.
Dược động học của thuốc Sorafenat
- Hấp thu: Sorafenat đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 3 giờ sau khi uống. Khi dùng với bữa ăn nhiều chất béo, hấp thu Sorafenat giảm 30% so với khi dùng lúc đói.
- Phân bố: Sorafenib được liên kết với protein huyết tương người ở mức 99,5%.
- Chuyển hóa: Thuốc chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua quá trình chuyển hóa oxy hóa.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và một phần qua nước tiểu.
HEFC sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về thuốc Sorafenat.
Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Opdivo: Công dụng, Cách dùng, lưu ý tác dụng phụ, giá bán
Liều dùng và cách dùng thuốc Sorafenat
Liều dùng:
- Liều khuyến cáo: 800mg/ngày chia làm 2 lần (mỗi lần 2 viên).
- Uống thuốc 1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn.
Cách dùng:
- Uống thuốc nguyên viên, không bẻ, nhai và uống với một cốc nước vừa.
- Dùng thuốc với một bữa ăn ít chất béo hoặc vừa phải hoặc chưa ăn.
Chống chỉ định sử dụng thuốc Sorafenat
Thuốc Sorafenat không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng calci huyết hoặc calci niệu.
- Bị sỏi thận (sỏi calci).
- Bị tăng calci huyết và calci niệu.
Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: thuốc Lyoxatin 100: Công dụng, liều dùng, lưu ý tác dụng phụ, giá bán.
Tác dụng phụ của thuốc Sorafenat
Sorafenat có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Phát ban, ngứa, rụng tóc.
- Rối loạn đường ruột như tiêu chảy, nôn và buồn nôn, khó tiêu, táo bón.
- Mệt mỏi, đau miệng, cảm thấy cơ thể yếu.
- Tăng huyết áp, chảy máu, đỏ mặt, da bị viêm, có vảy hoặc khô.
- Mất ngon miệng dẫn đến giảm cân và đau đầu.
- Đau ở khớp hoặc cơ.
- Sốt, giảm các tế bào máu đỏ, bạch cầu hoặc tiểu cầu trong máu.
- Đau ngực, da trắng mắt (vàng da).
Tương tác với các loại thuốc khác
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc trị ung thư nào, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Sorafenat. Đặc biệt, chú ý đến các loại thuốc sau:
- Docetaxel (Taxotere).
- Doxorubicin (Adriamycin, Rubex).
- Cyclophosphamide (Cytoxan, Neosar).
- Fluorouracil hoặc tamoxifen (Soltamox).
Các thuốc tương tác khác vẫn chưa được liệt kê đầy đủ. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Sorafenat
Lưu ý và thận trọng:
- Người tăng huyết áp nên thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Nếu gặp phải các triệu chứng bất thường như buồn nôn, tiêu chảy,… cần liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc cần cẩn thận vì thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú:
- Thuốc Sorafenat chưa có dữ liệu về việc sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang trong thai kỳ. Nếu không cần thiết, không nên sử dụng thuốc này. Nếu cần thiết, cần có sự chỉ định của bác sĩ.
- Đối với phụ nữ đang cho con bú, thuốc có thể gây hại cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ sơ sinh. Không nên cho con bú khi đang sử dụng thuốc Sorafenat.
Bảo quản:
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 25-30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Xử trí quá liều và quên liều thuốc
Quá liều:
Nếu phát hiện quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ. Một số triệu chứng có thể xảy ra như:
- Mệt mỏi, đau miệng, cảm thấy cơ thể yếu.
- Tăng huyết áp, chảy máu, đỏ mặt, da bị viêm, có vảy hoặc khô.
- Đau ở khớp hoặc cơ.
Quên liều:
Khi phát hiện quên liều, cần bổ sung uống liều thuốc đã quên. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian cho liều tiếp theo, không nên sử dụng gấp đôi liều đã quên.
Giá thuốc Sorafenat dao động từ 3.900.000 – 4.000.000 VND cho mỗi hộp chứa 120 viên.
Mua thuốc Sorafenat tại HEFC – Chất lượng và đáng tin cậy
Nếu bạn đang tìm nơi mua thuốc Sorafenat chính hãng và đáng tin cậy, hãy đặt mua ngay tại nhà thuốc online của HEFC. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đúng giá và có đội ngũ dược sĩ chuyên môn sẵn sàng tư vấn cho bạn.
Ưu điểm và nhược điểm của thuốc Sorafenat
Ưu điểm:
- Ngăn chặn sự phát triển của ung thư gan, thận và tuyến giáp.
- Dạng viên nén tiện lợi, dễ dàng sử dụng.
- Tác dụng phụ không quá nguy hiểm.
Nhược điểm:
- Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Giá thuốc khá cao.
Tài liệu tham khảo
Tác giả: Cerner Multum (Ngày đăng: Ngày 13 tháng 7 năm 2020), Sorafenib, Drugs.com. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2021.
Người sửa đổi bởi HEFC. Truy cập tại đây để biết thêm thông tin về thuốc Sorafenat.
