Thuật Ngữ Nước Ngoài – hefc.edu.vn https://www.hefc.edu.vn Trường Trung Cấp Kinh Tế - Kỹ thuật và Công nghệ Hà Nội Thu, 24 Aug 2023 22:00:38 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.8.2 https://www.hefc.edu.vn/wp-content/uploads/2023/03/cropped-cropped-logo-32x32.png Thuật Ngữ Nước Ngoài – hefc.edu.vn https://www.hefc.edu.vn 32 32 Dịch Tên Sang Tiếng Trung https://www.hefc.edu.vn/trung-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 22:00:38 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10553 Các HỌ trong Tiếng Trung

Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này. Dưới đây, Hoa Văn SHZ sẽ cung cấp một số họ, tên, tên đệm phổ biến trong tên của người Việt Nam bằng Tiếng Trung. Hãy vào bài viết tra và dịch tên sang tiếng Trung Quốc, để biết tên tiếng Trung của bạn là gì nhé!

Hướng dẫn dịch tên sang tiếng Trung Quốc

Dịch Tên Sang Tiếng Trung Quốc có phiên âm tương ứng

Dưới đây là một số tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc phổ biến nhất để bạn có thể tìm thấy tên mình. Tuy nhiên, ngoài dịch tên sang tiếng Trung Quốc bạn cũng có thể tra từ điển để xem ý nghĩa tên tiếng Trung. Do có nhiều tên tiếng Việt cả Nam và Nữ dùng chung, nhưng khi dịch sang tiếng Trung thì sẽ dùng chữ khác nhau thể hiện sự mạnh mẽ của phái mạnh và yêu kiều xinh đẹp của phái đẹp. Thực tế, một tên có nhiều cách dịch, bạn có thể tham khảo để chọn tên phù hợp với bản thân hoặc để đặt tên cho con, cháu.

Họ Chữ Hán Phiên âm (Pinyin)
Nguyễn Ruǎn
Trần Chén
Phạm Fàn
Hoàng Huáng
Phan Pān
Vũ/Võ
Đặng Dèng
Bùi Péi
Đỗ
Hồ
Ngô
Dương Yáng

Dịch Tên Đệm ra Tiếng Trung Quốc

Để dịch tên sang tiếng Trung Quốc hoàn chỉnh, chúng ta còn cần biết thêm chữ lót hay dùng trong tên người Việt Nam nữa đúng không?

  • Thị: 氏 (shì)
  • Văn: 文 (wén)

Một Số Tên Tiếng Việt Thông Dụng Dịch Sang Tiếng Trung

Họ tên Tiếng Việt Dịch sang Tiếng Trung Phiên âm
Nguyễn Thị Bích 阮氏碧 Ruǎn Shì Bì
Phan Văn Đức 潘文德 Pān Wén Dé
Nguyễn Thanh Thảo 阮青草 Ruǎn Qīng Cǎo
Lý Anh Tuấn 李英俊 Lǐ Yīng Jùn
Lê Nhật Chương 黎日章 Lí Rì Zhāng
Phạm Thanh Thảo 范青草 Fàn Qīng Cǎo
Nguyễn Minh Đức 阮明德 Ruǎn Míng Dé

Mong rằng, những thông tin về họ, tên, tên đệm phổ biến trong tên của người Việt Nam bằng Tiếng Trung mà Hoa Văn SHZ vừa chia sẻ, sẽ giúp bạn có thể dịch tên sang tiếng Trung Quốc, biết được tên tiếng Việt sang tiếng Trung như thế nào, hoặc tên tiếng Trung của bạn là gì? Chúc bạn luôn vui khỏe và thành công trong con đường chinh phục tiếng Trung.


HEFC

]]>
Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush https://www.hefc.edu.vn/nguoi-minh-thich-tieng-anh-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 21:57:09 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10555 Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người mà bạn thầm thích? Nếu vậy, bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy để đội ngũ “Step Up” giúp bạn chọn lựa những từ vựng tiếng Anh về tình yêu để bạn có thể bày tỏ với người ấy nhé.

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ

Mỗi mối quan hệ tình yêu đều trải qua các giai đoạn phát triển riêng, từ khi xa lạ cho đến khi quen và yêu nhau, sau đó có thể trở lại việc không quen biết. Hãy xem các giai đoạn của tình yêu được miêu tả như thế nào trong từ vựng tiếng Anh về tình yêu.

Giai đoạn tình yêu chớm nở

  • A blind date: cuộc hẹn “xem mặt”
  • A flirt: người thích “tán tỉnh”
  • Pick-up line: câu, lời tán tỉnh
  • To chat (someone) up: chú ý, bắt chuyện với đối phương
  • To flirt (with someone): tán tỉnh
  • Flirtatious: thích tán tỉnh người khác

Giai đoạn tình yêu nồng nàn

  • Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn của ai đó
  • To adore: yêu thương đến mức mãnh liệt
  • Can’t live without someone: không thể sống thiếu ai đó
  • Crazy about someone: đắm say vào ai đó
  • Hold hands: nắm tay
  • I can hear wedding bells: lời dự báo đám cưới sớm
  • Live together: sống chung
  • Love at first sight: tình yêu sét đánh
  • Love each other unconditionally: yêu nhau không điều kiện
  • Love you forever: yêu em mãi mãi
  • Love you with all my heart: yêu em bằng tất cả trái tim
  • Make a commitment: cam kết
  • To be smitten with somebody: yêu say đắm ai đó
  • To fall for somebody: phải lòng ai đó
  • To take the plunge: làm lễ đính hôn hoặc tổ chức đám cưới
  • To tie the knot: kết hôn
  • Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, hót như những chú chim

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – xưng hô trong mối quan hệ tình yêu

Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để thể hiện sự thân mật của mối quan hệ. Vậy, có những từ vựng tiếng Anh về tình yêu nào chỉ người yêu của chúng ta?

  • Baby: em bé yêu dấu
  • Darling/Honey: em yêu
  • Kitty: mèo con
  • My one and only: người duy nhất trong cuộc đời
  • My sweetheart: người tình ngọt ngào
  • My true love: tình yêu chân thật của tôi
  • The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
  • My boo: người yêu của tôi
  • My man/my boy: chàng trai của tôi
  • My woman/my girl: cô gái của tôi

Mặc dù có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về tình yêu để gọi người yêu của chúng ta, nhưng thực sự gọi nửa kia của mình bằng những biệt danh chỉ có hai bạn hiểu sẽ khiến người ấy cảm thấy đặc biệt hơn rất nhiều.

Các từ vựng tiếng Anh về tình yêu cùng các từ viết tắt thông dụng

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ viết tắt mang ý nghĩa đặc biệt khi nói về mối quan hệ lãng mạn. Bạn có thể thấy những từ vựng tiếng Anh về tình yêu này ở khắp nơi, nhưng không biết ý nghĩa của chúng là gì. Hãy để “Step Up” giúp bạn giải mã những bí ẩn của tình yêu trong từ vựng tiếng Anh về tình yêu.

  • Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  • H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
  • L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
  • Bae (before anyone else): trước bất cứ ai khác (ưu tiên)
  • Ex: người yêu cũ, như một “khoảng thời gian” yêu đương
  • F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
  • L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm kéo dài
  • W.l.t.m. (would like to meet): mong muốn gặp mặt

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính”

Câu tán tỉnh, thả thính trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào nhỉ? Hãy ghi lại những câu thú vị này để có thể ấn tượng với crush của bạn. Ai biết, có thể nhờ những từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính” này mà hai bạn lại thành đôi.

  • The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!
    Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của tôi bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ
  • Can I touch you? I’ve never touched an angel before.
    Em chạm vào anh được không? Em chưa từng chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy.
  • They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.
    Mấy người mà nói Disneyland là nơi tốt nhất trên hành tinh chắc chưa từng được đứng bên cạnh em rồi.
  • My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.
    Mắt em cần phải kiểm tra thôi, em không thể rời mắt khỏi anh được.
  • You are so sweet, my teeth hurt.
    Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.
  • My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.
    Tình yêu của mình giống như bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén được.
  • I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime.
    Anh giỏi nhớ đường, nhưng lúc nào cũng lạc trong đôi mắt biển sâu của em.
  • Did it hurt when you fell out of heaven?
    Em có đau khi rơi khỏi thiên đường không?
  • Are you tired of running through my mind all day?
    Anh có mệt không khi luôn xuất hiện trong tâm trí em suốt ngày?
  • You know, if I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!
    Mỗi giây em nhớ người, em nhận được một đô la, em đã trở thành tỷ phú rồi đấy.

Những câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu

Hãy cùng xem qua một số câu danh ngôn hay với những từ vựng tiếng Anh về tình yêu, hoàn hảo để làm tiêu đề cho những bức ảnh “sống ảo” của bạn.

  • “Love has nothing to do with what you are expecting to get – only with what you are expecting to give – which is everything.”
    Tình yêu không liên quan gì đến những gì bạn mong muốn nhận được, chỉ liên quan đến những gì bạn mong muốn trao đi – những gì tất cả mọi thứ.
  • “Where there is love, there is life.”
    Nơi có tình yêu, nơi đó có sự sống.
  • “Whatever our souls are made of, his and mine are the same.”
    Dù tâm hồn chúng ta được tạo thành từ điều gì, tâm hồn anh và tôi luôn cùng một tình yêu.
  • “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.”
    Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc sống là niềm tin rằng chúng ta được yêu thương, yêu thương vì chính bản thân chúng ta, hoặc nói đúng hơn, yêu thương mặc dù chúng ta là chính bản thân.
  • “In love there are two things – bodies and words.”
    Trong tình yêu, có hai thứ – cơ thể và lời nói.
  • “Love makes your soul crawl out from its hiding place.”
    Tình yêu làm cho tâm hồn bạn trườn ra khỏi nơi ẩn náu của nó.
  • “There is always madness in love. But there is also always some reason in madness.”
    Luôn có một chút điên cuồng trong tình yêu, nhưng cũng luôn có một ít lý trí trong điên loạn.
  • “Nobody has ever measured, even poets, how much a heart can hold.”
    Chẳng ai từng đo được trái tim chứa được bao nhiêu, ngay cả những nhà thơ.

Đoạn văn hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu

Dưới đây là một đoạn văn hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Bạn có thể dành thời gian đọc và suy ngẫm về đoạn văn ngắn này.

“Tình yêu là khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống của một cá nhân. Tình yêu không có định nghĩa rõ ràng về nó. Nếu bạn yêu ai đó, bạn luôn chấp nhận sự tổn thương của họ và tôn trọng họ cho dù họ là ai. Tình yêu giúp bạn làm những điều đúng để khiến những người thân yêu của bạn cảm thấy hạnh phúc và tự hào về bản thân.”

HEFC

Đọc thêm các bài viết thú vị về tiếng Anh và học tiếng Anh tại HEFC.

]]>
Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt https://www.hefc.edu.vn/vo-cua-cau-goi-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 21:51:08 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10557 Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn ngữ Việt Nam có nhiều danh xưng khác nhau dựa trên vai trò và mối quan hệ trong gia đình. Bài viết này sẽ giới thiệu về cách xưng hô trong gia đình Việt, giúp bạn hiểu rõ hơn về những điều này.

1. Thứ bậc trong gia đình Việt

Các thứ bậc, vai vế trong gia đình Việt

Trong gia đình Việt, thứ bậc được ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa và đã tồn tại từ thời phong kiến đến ngày nay. Các thứ bậc trong gia đình Việt theo thứ tự từ trên xuống dưới là: Kị, Cụ, Ông bà, Ba mẹ.

  • Kị: Đời thứ 5 trở đi tính từ đời của danh xưng “tôi”. Ở miền Bắc hoặc miền Trung, kị thể hiện là đời cha/mẹ của ông bà cố, hay còn được gọi là kị ông/kị bà. Ở miền Nam, cách xưng hô thông thường cho thế hệ này thường là sơ, tức là ông sơ, bà sơ.
  • Cụ: Đời thứ 4 tính từ thế hệ của danh xưng “tôi”. Cụ được xem là đời cha mẹ của ông bà nội hoặc ngoại của chủ thể. Ở miền Bắc và miền Trung, thứ bậc này được xưng hô là cụ ông, cụ bà. Ở miền Nam, ba mẹ của ông bà thì được xưng bằng ông cố, bà cố.
  • Ông bà: Đời thứ 3 tính từ danh xưng “tôi”. Ông bà là thế hệ cha mẹ của ba mẹ mình. Ông bà thường được gọi là ông bà nội hoặc ông bà ngoại, nhằm phân biệt giữa các đấng sinh thành của mẹ và của ba.
  • Ba mẹ: Là người sinh ra chủ thể “tôi”. Tùy theo từng vùng miền mà cách xưng hô cũng khác nhau. Ở một số vùng miền, “mẹ” còn được gọi là: u, má, bầm… Còn với từ “ba”, có nhiều cách xưng hô khác ở các vùng miền khác như: bố, cha, tía…

Đây chính là những thứ bậc quan trọng trong gia đình Việt Nam.

2. Cách xưng hô theo gia đình bên nội

Trong gia đình, cách xưng hô cũng thay đổi theo họ hàng bên nội và bên ngoại.

Dưới đây là cách xưng hô theo gia đình bên nội:

  • Ông bà nội: Là thế hệ cao nhất trong gia đình bên nội, tức là cha mẹ của ba. Các anh/chị/em của ông bà nội thường được gọi là ông (với người nam) hoặc bà (với người nữ).

Với một số gia đình, thứ bậc cao nhất là ông cố nội hoặc bà cố nội, tức là ba mẹ của ông bà nội mình.

Cách xưng hô theo gia đình bên nội

  • Anh/chị/em ruột của ba: Cách xưng hô với anh/chị/em ruột của ba cũng khác nhau tùy theo vai trò và giới tính.

    • Anh trai của ba được gọi là bác hay bác trai. Vợ của bác trai cũng được gọi là bác gái.
    • Chị gái của ba được gọi là bác (ở miền Bắc) hoặc cô (ở miền Nam). Chồng của bác được gọi là bác trai (ở miền Bắc) hoặc dượng (ở miền Nam).
    • Em trai của ba được gọi là chú. Vợ của chú gọi là thím.
    • Em gái của ba được gọi là cô. Chồng của cô gọi là chú (ở miền Bắc và miền Nam) hoặc dượng (ở miền Trung).
  • Anh/chị/em họ: Anh/chị/em họ là con cái của anh/chị/em ruột của ba. Cách xưng hô với anh/chị/em họ là dựa trên vai trò, không phụ thuộc vào tuổi tác.

    Ví dụ, con gái của anh trai ba, dù nhỏ tuổi hơn chủ thể “tôi”, vẫn được xưng hô là chị vì vai vế lớn hơn. Hay con trai của em gái ba, lớn tuổi hơn chủ thể “tôi”, được xưng hô là em trai vì vai vế của chủ thể “tôi” lớn hơn trong trường hợp này.

3. Cách xưng hô theo gia đình bên ngoại

Gia đình bên ngoại là gia đình bên mẹ. Cách xưng hô trong gia đình bên ngoại cũng có một số điểm chung và khác biệt so với gia đình bên nội.

Dưới đây là cách xưng hô theo gia đình bên ngoại:

  • Ông bà ngoại: Là thế hệ cao nhất trong nhà, tức là các đấng sinh thành của mẹ. Anh/chị/em ruột của ông bà ngoại thường được gọi là ông (với người nam) hoặc bà (với người nữ).

Cách xưng hô theo gia đình bên ngoại

  • Anh/chị/em ruột của mẹ: Cách xưng hô với anh/chị/em ruột của mẹ cũng khác nhau tùy theo vùng miền.

    • Ở miền Bắc, anh trai của mẹ được gọi là bác và vợ của bác được gọi là bác gái. Ở miền Trung, anh trai của mẹ gọi là cụ và vợ của cụ thì gọi là mự. Ở miền Nam, anh trai của mẹ được gọi là cậu và vợ của cậu là mợ.
    • Chị gái của mẹ được gọi là bác (ở miền Bắc) hoặc dì (ở miền Trung và miền Nam). Chồng của bác được gọi là bác trai (ở miền Bắc) hoặc dượng (ở miền Trung và miền Nam).
    • Em gái của mẹ được xưng hô là dù ở cả 3 miền. Chồng của dì lại có cách gọi khác nhau ở từng khu vực. Ở miền Bắc thì chồng của dì được gọi là chú. Còn ở hai miền còn lại, chồng của dì được gọi là dượng.
    • Em trai của mẹ được gọi là cậu (ở miền Bắc và miền Nam) hoặc cụ (ở miền Trung). Vợ của cậu được gọi là mợ (ở miền Bắc) hoặc mự (ở miền Trung).
  • Anh/chị/em họ: Anh/chị/em họ là con cái của anh/chị/em ruột của mẹ. Cách xưng hô với anh/chị/em họ cũng dựa trên vai trò, không phụ thuộc vào tuổi tác. Vai vế ở đây được tính từ thời các anh/chị/em ruột của mẹ.

  • Con cái: Thứ bậc cuối cùng là con cái của anh/chị/em họ. Những đứa trẻ này là cháu của chủ thể “tôi” và sẽ xưng hô “anh/chị/em” khi nói chuyện với chủ thể “tôi”.

Đó là cách xưng hô trong gia đình Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ về quy tắc và truyền thống trong gia đình.

HEFC sẽ mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích về văn hóa Việt Nam và các lĩnh vực khác. Hãy ghé thăm trang web HEFC để biết thêm chi tiết.

]]>
Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó https://www.hefc.edu.vn/cao-pho-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 21:48:56 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10558 Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại sao lại cần phải lập bảng cáo phó? và nội dung trên bảng cáo phó là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Cáo phó là gì?

Cáo phó là cách thông báo cho mọi người biết rằng ai đó đã qua đời. Bảng cáo phó sẽ chứa thông tin về người đã mất và các chi tiết về lễ tang. Đây là một nghi thức quan trọng và đã trở thành một hoạt động bắt buộc trong các gia đình khi có tang gia. Trên bảng cáo phó, tất cả thông tin phải chính xác và đáng tin cậy.

Tùy vào truyền thống văn hóa của từng vùng miền, bảng cáo phó có thể có màu sắc và kích thước khác nhau. Có thể là màu trắng, đen, vàng và kích thước tối thiểu là 60 x 90 (cm). Điều này giúp cho mọi người dễ nhìn thấy. Chữ viết trên bảng cáo phó cũng phải được thực hiện một cách trang nghiêm, lịch sự và dễ đọc.

Ý nghĩa của bảng cáo phó

Bảng cáo phó tang lễ sẽ được dán ở cổng hoặc cửa nhà của người đã qua đời. Bạn cũng cần thông báo với cơ quan địa phương về thông tin này. Việc này mang ý nghĩa quan trọng như sau:

  • Cáo phó giúp mọi người biết chính xác ai đã qua đời. Bởi vì không ai lập bảng cáo phó cho người còn sống. Thông qua đó, mọi người có thể sắp xếp thời gian để đến viếng thăm người đã mất theo lịch trình đã ghi trên bảng cáo phó. Điều này giúp cho lễ tang diễn ra trọn vẹn và có sự tham gia đầy đủ từ mọi người.

  • Cáo phó cũng là cách thông báo với cơ quan chính quyền địa phương. Điều này là để cơ quan chính quyền xác nhận thông tin và công bố trên các phương tiện truyền thông. Bảng cáo phó cũng giúp quá trình làm giấy chứng tử diễn ra thuận lợi. Cán bộ hộ tịch dựa vào bảng cáo phó để làm các thủ tục khai tử, xóa tên ra khỏi hộ khẩu và xã hội.

  • Bảng cáo phó cũng là một cách để tôn trọng và biểu dương người đã qua đời. Thông báo với mọi người cũng là cách cuối cùng để giúp người đã mất an nhàn và yên tĩnh. Theo quan niệm dân gian, lập bảng cáo phó cũng giúp thông báo với thần linh và diêm vương. Khi người mất qua đời, linh hồn có thể siêu thoát dễ dàng và an lành.

Nội dung bảng cáo phó bao gồm những gì?

Dưới đây là 3 nội dung cáo phó phổ biến dành cho người bình thường, Phật giáo và Công giáo mà bạn có thể tham khảo.

Cáo phó dành cho người bình thường

CÁO PHÓ / TIN BUỒN
Đại diện gia đình người mất xin trân trọng báo tin.

  • Họ và tên đầy đủ của người mất.
  • Ngày tháng năm sinh của người mất.
  • Tuổi thọ/hưởng dương của người mất.
  • Địa chỉ lưu trú hiện tại của người mất.
  • Thời gian chính xác của người mất (theo cả âm và dương lịch).
  • Địa điểm tổ chức lễ tang.
  • Thời gian diễn ra lễ tang.
  • Địa điểm an táng.
  • Thời điểm và hình thức an táng.
  • Kính báo!

Cáo phó dành theo dạng Phật giáo

CÁO PHÓ – Nam mô tiếp dẫn đạo sư A Di Đà Phật
Đại diện gia đình người mất xin trân trọng báo tin đến Chư Tôn Đức, Thân Bằng Quyến Thuộc và bạn bè xa gần.

  • Họ và tên của người mất.
  • Hiệu diệu/pháp danh Phật tử.
  • Năm sinh và năm mất.
  • Tuổi thọ.
  • Địa điểm tổ chức tang lễ.
  • Địa điểm an táng cuối cùng.
  • Tang gia đồng kính báo!

Cáo phó dành cho người Công giáo

“Trong niềm hy vọng vào sự phục sinh của Chúa Kitô, xin thông báo đến thân bằng quyến thuộc rằng ông/bà Linh Hồn X (tên người đã mất) đã an nghỉ trong Chúa.”

  • Linh Hồn X.
  • Ngày tháng năm sinh.
  • Thời gian từ trần.
  • Tuổi thọ.
  • Nơi quàn linh cữu.
  • Thời gian và hình thức an táng.
  • Tang gia đồng kính báo!

Hy vọng với những thông tin chúng tôi chia sẻ trên, bạn hiểu rõ hơn về cáo phó là gì và cách viết nội dung bảng cáo phó phù hợp với người đã mất và tôn giáo của gia đình.

Để được hỗ trợ tổ chức tang lễ trọn gói, hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất, bạn có thể tham khảo trang web HEFC. HEFC là đơn vị có kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này và hỗ trợ tất cả mọi tỉnh thành, đáp ứng mọi nhu cầu thực tế của gia đình. Chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.

Bài viết liên quan:

HEFC

]]>
Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc https://www.hefc.edu.vn/tre-trau-tieng-trung-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 21:23:38 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10570 Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các mạng xã hội như weibo, douyin và nhiều nền tảng khác, bạn sẽ dễ dàng gặp phải những thuật ngữ này. Vì vậy, hãy cùng trung tâm dạy tiếng Trung “Ngoại Ngữ You Can” khám phá những thuật ngữ này thông qua bài viết dưới đây. Đừng quên đăng ký khóa học tiếng Trung của chúng tôi để nhận những ưu đãi đặc biệt trong tháng này.

Tổng hợp các câu ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc

Thông thường, từ ngữ trong văn viết và ngôn ngữ giao tiếp trên mạng có sự khác biệt. Vì vậy, nếu bạn quan tâm và thích học tiếng Trung giao tiếp trên mạng, bạn có thể bổ sung những từ vựng dưới đây. Tuy những từ vựng này không giúp bạn luyện thi HSK, nhưng chúng sẽ làm cho ngôn từ giao tiếp của bạn phong phú hơn:

  • 牛逼 /niú bī/ Đỉnh, lợi hại, giỏi vãi
  • 舔狗 /tiǎngǒu/ Dỗ ngọt người khác/Hết mực lấy lòng
  • 集美 /jí měi/ (Hội) chị em
  • 芭比Q了 /bābǐ Q le/ Toang rồi, thôi xong
  • 绝绝子 /jué jué zǐ/ Best, quá đỉnh luôn
  • 破防 /pòfáng/ Nhói lòng
  • 嗨起来 /hāi qǐlái/ Quẩy lên
  • 秀 /xiù/ Show
  • 什么鬼?/shénme guǐ?/ Cái quần què gì vậy/Gì vậy trời?
  • 抱大腿 /bào dàtuǐ/ Ôm đùi
  • 吃醋 /chīcù/ Ghen tuông
  • 吃瓜 /chī guā/ Hóng drama
  • 吹牛 /chuīniú/ Chém gió
  • 小鲜肉 /xiǎo xiān ròu/ Những chàng trai trẻ mới nổi có nhan sắc cực phẩm
  • 撩人 /liāo rén/ Thả thính
  • 屁孩 /pì hái/ Trẻ trâu
  • 网路酸民 /建盘侠 /Wǎng lù suān mín/jiàn pán xiá/ Anh hùng bàn phím
  • 八婆/三姑六婆 /bā pó/sāngūliùpó/ Bà tám
  • 到处闲聊 /dàochù xiánliáo/ Buôn dưa lê
  • 憨 /hān/ Ngáo, ngố
  • 潮/酷 /cháo/kù/ Cool, Ngầu
  • 油条 /yóutiáo/ Thảo mai
  • 啊我死了 /a wǒ sǐle/ Chời má muốn chớt
  • 凡尔赛 /fán’ěrsài/ Khoe khoang một cách khiêm tốn
  • 狗粮 /Gǒu liáng/ Cẩu lương
  • 油腻 /Yóunì/ Sến
  • 脱单 /Tuō dān/ Thoát ế
  • 卧槽 /Wò cáo/ chết tiệt
  • 海王 /Hǎiwáng/ Bắt cá nhiều tay
  • 小气 /Xiǎoqì/ tính tình nhỏ mọn
  • 出轨 /Chūguǐ/ Xuất quỹ nghĩa là Ngoại tình

Từ vựng tiếng Trung của giới trẻ trên cộng đồng mạng

Trong mục này của khóa học tiếng Trung giao tiếp tại trung tâm “Ngoại Ngữ You Can”, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ ngữ hot trend tiếng Trung.

  • 装逼 /zhuāng bī/ Làm màu, sống ảo
  • 渣男/女z /hā nán/nǚ/ Badboy, badgirl
  • 宅男/女 /zháinán/nǚ/ Trạch nam, trạch nữ
  • 拉黑 /lā hēi/ Block
  • 酷炫 /Kù xuàn/ Khốc huyễn nghĩa là Ngầu
  • 下海 /xiàhǎi/ Nếu từ này được dùng trong giới giải trí thì có nghĩa là đóng phim đam mỹ.
  • 废/烂 /fèi/làn/ Cùi bắp, gà
  • 拜金女/男 /bàijīn nǚ/nán/ Kẻ đào mỏ
  • 花痴 /huā chī/ Mê trai/ mê gái, u mê
  • 限流 /xiàn liú/: bị hạn chế tương tác
  • 炮轰 /pào hōng/ Ném đá
  • 网络水军 /wǎngluò shuǐ jūn/: thủy quân (tổ chức hay cá nhân được thuê để định hướng truyền thông)
  • 完了/糟糕了/完蛋了 /wánliǎo/zāogāole/wándànle/ Xong rồi, chết chắc rồi, tiêu đời rồi, toang
  • 热点话题 /rèdiǎn huàtí/: xu hướng, chủ đề hot
  • 装B /zhuāng B/ Giả ngầu, làm màu
  • 翻车 /fānchē/ Lật xe nghĩa là gặp thất bại/sự cố kiểu muốn đội quần
  • Những câu nói hay của giới trẻ Trung Quốc
  • 我的青春里, 一定满是太阳. /Wǒ de qīngchūn lǐ, yīdìng mǎn shì tàiyáng./ Tuổi trẻ của tôi, nhất định phải tràn ngập ánh nắng.
  • 喜欢你,却不一定爱你,爱你就一定很喜欢你 /Xǐhuan nǐ, què bù yīdìng ài nǐ, ài nǐ jiù yīdìng hěn xǐhuan nǐ/ Thích không nhất định sẽ yêu, còn yêu nhất định bạn đã rất thích rồi.
  • 后来的我们 什么都有了, 却没有了我们! /Hòulái de wǒmen shénme dōu yǒule, què méiyǒule wǒmen!/ Sau này chúng ta có tất cả, nhưng lại không có chúng ta
  • 每一种创伤,都是一种成熟! /Měi yī zhǒng chuāngshāng, dōu shì yī zhǒng chéngshú!/ Tổn thương là một loại trưởng thành!
  • 青春 真 的 很 微薄 的! /Qīngchūn zhēn de hěn wēi báo de!/Thanh xuân thật sự rất ngắn ngủi /Ràng nǐ nánguò de shìqíng, yǒu yītiān, nǐ yīdìng huì xiàozhe shuō chūlái/ Những câu chuyện làm bạn buồn, một ngày nào đó, bạn sẽ kể lại nó với một nụ cười
  • 让你难过的事情,有一天,你一定会笑着说出来

Các từ viết tắt trong tiếng Trung thông dụng

Dưới đây là một số từ viết tắt phổ biến trong tiếng Trung:

  • YYDS /永远的神/ mang ý tôn thờ, các fan hay dùng yyds nói về (tài năng, nhan sắc, diễn xuất,…) idol của mình
  • 9494 /就是就是/ Đúng vậy đúng vậy
  • 18禁 /禁止18岁以下/ Cấm trẻ em dưới 18 tuổi
  • KTV /卡拉OK/ Karaoke
  • cdx /处对象/ Chỉ những người đang trong mối quan hệ yêu đương
  • kswl /哭死我了/ Khóc chết mất thôi
  • rnb /真的牛逼 (really nb)/ Lợi hại thật!
  • xjj /小姐姐/ Chị gái/ em gái
  • dbq /对不起/ Xin lỗi
  • bhys /不好意思/ Thật ngại quá
  • sjb /神经病/ Bệnh thần kinh
  • zqsg /真情实感/ Tình cảm thật sự
  • ylq /娱乐圈/ Giới giải trí
  • pc /碰瓷/ Đụng hàng
  • qq /QQ/ Ứng dụng QQ
  • tx /腾讯视频/ Đằng Tấn video
  • db /豆瓣/ Douban
  • mgtv /芒果TV/ Đài Xoài
  • lh /鹿晗/ Lộc Hàm
  • hcy /华晨宇/ Hoa Thần Vũ
  • ym /杨幂/ Dương Mịch
  • cxk /蔡徐坤/ Thái Từ Khôn
  • cpf /cp粉/ Fan couple
  • bdjw /不懂就问/ Không hiểu thì hỏi
  • blx /玻璃心/ Trái tim thủy tinh
  • BT /变态/ Biến thái
  • nsdd /你说的对/Mày nói đúng đấy
  • szd /是真的/ Là thật đó
  • jdl /讲道理/ Giảng đạo lý

Những từ Trung Quốc hay của dân ship CP

  • 我可以是假的 但我磕的CP一定是真的。/Wǒ kěyǐ shì jiǎ de dàn wǒ kē de CP yīdìng shì zhēn de./ Tôi có thể giả, nhưng CP tôi chắc chắn là thật.
  • 我可以单身 但我的CP一定要结婚。/Wǒ kěyǐ dānshēn dàn wǒ de CP yīdìng yào jiéhūn./ Tôi có thể độc thân, nhưng CP của tôi nhất định phải kết hôn.
  • 不是我想磕CP,是正主非要我磕糖,能理解吗?/Bùshì wǒ xiǎng kē CP, shì “họ” fēi yào wǒ kē táng, néng lǐjiě ma?/ Tôi không muốn ship CP, mà “họ” cứ bắt tôi lên thuyền, hiểu không?
  • 这么甜的CP 真的不了解一下吗? /Zhème tián de CP zhēn de bù liǎo jiè yīxià ma?/ CP ngọt đến mức này, bạn thực sự không muốn tìm hiểu sao?
  • 我搞到真的了! /Wǒ gǎo dào zhēn dele!/ Tôi đã thành công trong việc ship CP.
  • 结婚!!请你们立刻结婚!!!马上原地结婚!!!/Jiéhūn!! Qǐng nǐmen lìkè jiéhūn!!! Mǎshàng yuán dì jiéhūn!!!/ Kết hôn! ! Hãy kết hôn ngay lập tức! ! ! Cưới ngay đi !!!
  • 没什么好说的,我们一致认为他们俩得结婚。/Méishénme hǎoshuō de, wǒmen yīzhì rènwéi tāmen liǎ de jiéhūn./ Không có gì để nói, chúng tôi đồng ý hai người họ đã kết hôn.
  • 你看他们多般配啊 /Nǐ kàn tāmen duō bānpèi a/ Nhìn xem họ thật hợp nhau

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về những câu ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung hoặc cần thông tin về lịch khai giảng luyện thi HSK, hãy liên hệ với trung tâm chúng tôi theo thông tin tại trang web HEFC.

]]>
[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất https://www.hefc.edu.vn/bang-chu-cai-mam-non.html Thu, 24 Aug 2023 20:48:10 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10644 Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm non quốc tế Sakura Montessori sẽ giới thiệu chi tiết về bảng chữ cái tiếng Việt, bao gồm các thay đổi theo Bộ Giáo dục mới nhất năm 2022.

Bảng chữ cái tiếng Việt cho bé

❓ Liệu có lúc người lớn vô tình quên mất rằng có những đôi mắt nhỏ đang nhìn chằm chằm? Liệu chúng ta đang dạy trẻ sai cách?

Luôn nhớ rằng mỗi đứa trẻ là gương phản chiếu của chính chúng ta…

1. Bảng chữ cái tiếng Việt là gì?

1.1. Tổng quan về Bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng chữ cái tiếng Việt xuất phát từ đâu? Các tu sĩ Dòng đến từ Bồ Đào Nha, Ý và Pháp đã phát triển bảng chữ cái Latinh và kết hợp âm dựa trên quy tắc chính tả của văn bản tiếng Bồ Đào Nha và một ít tiếng Ý. Alexandre de Rhodes và Alexandre de Rhodes là những người đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Việt, còn được gọi là Quốc Ngữ. Từ những năm trước đó, bảng chữ cái Việt Nam đã mang nét văn hóa riêng của chúng ta, dựa trên phiên âm từ tiếng Latinh.

Bằng việc sáng tạo và truyền dạy bảng chữ cái phiên âm của Việt Nam, Quốc ngữ đã trở thành một bước tiến quan trọng cho giá trị quốc gia. Quốc ngữ đã được công nhận là văn tự chính thức của Việt Nam sau nhiều thế kỷ phát triển. Đến thế kỷ XIX, nó đã trở thành bảng chữ cái tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi.

Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 29 chữ cái, bao gồm các nguyên âm đơn, phụ âm… Ngoài ra, có 2 cách viết chữ cái tiếng Việt là chữ thường và chữ in hoa. Mặc dù có sự khác biệt trong cách viết, nhưng cách phát âm hoàn toàn giống nhau.

1.2. Chữ in thường

Chữ cái in thường được sử dụng trong văn bản, ngoại trừ tên riêng và dấu câu. Chữ in thường được tạo thành từ các đường cong, đường xiên và đường thẳng.

Xem thêm: Công thức tính diện tích hình tam giác

Bảng chữ in thường tiếng Việt

Bảng chữ in thường tiếng Việt

Dạy trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt cùng cô Thanh Nấm: cách đọc bảng chữ cái, cách viết chữ cái cho bé!

1.3. Chữ in hoa

Chữ cái in hoa được viết với kích thước lớn và thường được sử dụng ở đầu câu hoặc khi viết tên riêng.

Bảng chữ cái tiếng Việt viết hoa

Bảng chữ viết hoa

1.4. Bảng tổng hợp tên và phát âm các chữ cái tiếng Việt

STT Chữ in thường Chữ in hoa Tên chữ Phát âm 1 a A a a 2 ă Ă á á 3 â Â ớ ớ 4 b B bê bờ 5 c C xê cờ 6 d D dê dờ 7 đ Đ đê đờ 8 e E e e 9 ê Ê ê ê 10 g G giê giờ 11 h H hát hờ 12 i I i I 13 k K ca ca/cờ 14 l L e – lờ lờ 15 m M em mờ/ e – mờ mờ 16 n N em nờ/ e – nờ nờ 17 o O o O 18 ô Ô ô Ô 19 ơ Ơ ơ Ơ 20 p P pê pờ 21 q Q cu/quy quờ 22 r R e-rờ rờ 23 s S ét-xì sờ 24 t T Tê tờ 25 u U u u 26 ư Ư ư ư 27 v V vê vờ 28 x X ích xì xờ 29 y Y i dài i

2. Nguyên âm, phụ âm và dấu thanh trong bảng chữ cái tiếng Việt

Để giúp trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt một cách hiệu quả, phụ huynh cần hiểu rõ về quy tắc nguyên âm, phụ âm và dấu thanh trong tiếng Việt. Cụ thể như sau:

2.1. Tìm hiểu về các nguyên âm

Hiện nay, bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 12 nguyên âm đơn như: a, ă, â, e, ê, y, i, o, ơ, ô, u, ư. Ngoài ra, còn có 3 nguyên âm đôi với nhiều cách viết khác nhau như: ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ. Do đó, để đọc nguyên âm đúng và chính xác, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • A và ă là hai nguyên âm có cách phát âm gần nhau, từ cách mở miệng và uốn lưỡi, hình dáng miệng khi phát âm.
  • Ơ và â cũng tương tự, âm ơ là âm dài và âm â ngắn hơn.
  • Các nguyên âm có dấu như: ơ, ư, ô, ă, â cần được dạy trẻ đọc từ từ, chậm rãi bởi chúng khá khó đọc và ghi nhớ.
  • Hai âm â và ă sẽ không đứng một mình trong tiếng Việt.

2.2. Bảng phụ âm ghép tiếng Việt

Phần lớn các phụ âm chỉ cần một chữ cái duy nhất như b, v, t, x, s, r,… Tuy nhiên, có 9 phụ âm được viết bằng 2 chữ cái ghép lại với nhau.

Cụ thể:

  • Ph: xuất hiện trong các từ như phở, phố, phim…
  • Th: xuất hiện trong các từ như tha thiết, thê thảm, thoang thoảng…
  • Gi: xuất hiện trong các từ như gia, giảng, giải, giày…
  • Tr: xuất hiện trong các từ như trên, trong, tre, trùng trùng…
  • Ch: xuất hiện trong các từ như chú, cha, chung chung…
  • Nh: xuất hiện trong các từ như nhớ, nhìn, nhỏ nhắn…
  • Ng: xuất hiện trong các từ như ngân nga, ngất ngây…
  • Kh: xuất hiện trong các từ như không khí, khanh khách…
  • Gh: xuất hiện trong các từ như ghế, ghép, ghẹ…

Các phụ âm ghép tiếng Việt

Các phụ âm ghép tiếng Việt

Ngoài ra, trong bảng chữ cái tiếng Việt, còn có phụ âm ghép bằng 3 chữ cái, đó là Ngh. Ngoài ra, có nhiều phụ âm ghép bằng nhiều chữ cái khác nhau, ví dụ:

  • Phụ âm k có thể ghép với i, i/y, ê, e để tạo thành các từ như: kiều, kiêng, kí, kệ…
  • Phụ âm g ghép với nguyên âm ê, e, i, ie để tạo thành các từ như ghê, ghi, ghiền…
  • Phụ âm ng ghép với nguyên âm ê, e, i, ie để tạo thành các từ nghệ, nghi, nghe…

2.3. Dấu thanh

Trong bảng chữ cái tiếng Việt, có 5 dấu thanh gồm: Dấu sắc (´), dấu hỏi (ˀ), dấu huyền (`), dấu nặng (.), dấu ngã (~). Để sử dụng dấu thanh trong tiếng Việt, hãy lưu ý như sau:

  • Trong từ có 1 nguyên âm, đặt dấu thanh ở nguyên âm đó. Ví dụ: nhú, ngủ, nghỉ…
  • Nếu là nguyên âm đôi, đặt dấu thanh vào nguyên âm đầu tiên. Tuy nhiên, một số từ có phụ âm đôi kết hợp với nguyên âm. Ví dụ: của, quả, tỏa, già…
  • Nếu nguyên âm 3 hoặc nguyên âm đôi kết hợp với 1 phụ âm, đặt dấu thanh vào nguyên âm thứ 2. Ví dụ: Khuỷu, Quỳnh…
  • Nếu nguyên âm ơ và e gặp nhau, ưu tiên đặt dấu thanh. Ví dụ: thuở…

Dấu thanh trong tiếng Việt

Dấu thanh trong tiếng Việt

3. Hướng dẫn cách dạy trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả tại nhà

Để giúp trẻ dễ dàng học bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả tại nhà, cha mẹ có thể áp dụng các phương pháp sau đây:

  • Rèn cho trẻ thói quen học từ nhỏ: Cha mẹ hãy bắt đầu tạo cho trẻ những thói quen cơ bản về kiên nhẫn, tập trung và tạo sự hứng thú khi học chữ cái, ví dụ như chơi trò chơi sắp xếp chữ cái, trang trí bảng chữ cái tiếng Việt…
  • Áp dụng phương pháp vừa đọc vừa viết để học bảng chữ cái: Phương pháp này kích thích trí não, giúp trẻ nhớ lâu hơn và thực hành viết chữ cái. Sau khi học xong một chữ cái, cha mẹ có thể kiểm tra lại và tiếp tục học chữ cái khác. Quan trọng nhất, cha mẹ cần kiên nhẫn, dành thời gian để dạy con học bảng chữ cái tiếng Việt và tạo môi trường học tập vui vẻ, thoải mái để trẻ tự do học hỏi.
  • Học chữ cái thường trước, chữ in hoa sau: Đây là phương pháp phổ biến mà các giáo viên áp dụng khi dạy bảng chữ cái. Cha mẹ không nên vội vàng, nhẹ nhàng hướng dẫn trẻ đọc, viết chữ cái.
  • Dành thời gian đọc sách, kể chuyện cho bé nghe: Việc đọc sách, kể chuyện cho bé hàng ngày giúp tạo liên kết giữa cha mẹ và con. Đồng thời, cung cấp thông tin bổ ích, hỗ trợ trẻ học bảng chữ cái hiệu quả hơn. Hãy xây dựng thói quen kể chuyện mỗi tối trước khi đi ngủ, chọn những cuốn sách, câu chuyện phù hợp để giúp trẻ tiếp cận với chữ cái một cách dễ dàng.

Cách dạy trẻ học bảng chữ cái hiệu quả tại nhà

Cách dạy trẻ học bảng chữ cái hiệu quả, nhanh chóng tại nhà

4. Những câu hỏi thường gặp

Dưới đây, Sakura Montessori (SMIS) sẽ chia sẻ một số câu hỏi thường được đặt ra để học sinh và phụ huynh hiểu rõ hơn về bảng chữ cái.

4.1. Thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt như thế nào?

Trẻ sẽ học bảng chữ cái theo thứ tự từ các chữ cái đầu tiên như: a, ă, â, b, c… và cứ tiếp tục cho đến hết. Việc học theo thứ tự đúng sẽ giúp trẻ nhận biết chữ cái và ghi nhớ hình ảnh nhanh chóng hơn. Cha mẹ có thể kết hợp các chữ cái với các đồ vật, con vật tương ứng để khích lệ trẻ hứng thú trong quá trình học, ví dụ: chữ a – con cá, chữ g – con gà…

Sau khi nhận diện và ghi nhớ chữ cái, trẻ cần luyện tập phát âm để đọc chữ cái chính xác hơn. Sau đó, trẻ sẽ học viết các chữ cái để làm quen với hình dạng và nhận diện chữ cái nhanh chóng hơn.

4.2. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt?

Khi trẻ 4 tuổi, là thời điểm trí não phát triển, và trẻ thích học hơn bao giờ hết, cha mẹ nên dạy trẻ đọc và nhận biết các chữ cái trực tiếp. Có thể kể chuyện, dạy phát âm bảng chữ cái tiếng Việt, đọc chữ cái, giới thiệu đặc điểm của từng chữ cái… để giúp trẻ học tốt hơn.

Để trẻ đọc bảng chữ cái chuẩn, cha mẹ có thể liên kết với hình ảnh của các vật, con vật liên quan để giúp trẻ dễ nhớ và liên tưởng hơn. Hãy áp dụng phương pháp đọc bảng chữ cái tiếng Việt từ dễ đến khó, kết hợp nhiều cách học để giúp trẻ nhớ lâu hơn trong quá trình học.

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt hiệu quả

4.3. Bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 hiện nay như thế nào?

Theo chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 bao gồm 29 chữ cái. Trong đó bao gồm:

  • 12 nguyên âm đơn như: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y
  • 17 phụ âm đầu đơn như: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x
  • 3 nguyên âm đôi được viết nhiều cách như: ia-yê-iê, ua-uô, ưa-ươ
  • 9 phụ âm đầu ghép 2 chữ: ph, th, tr, vh, gi, nh, ng, kh, gh
  • 1 phụ âm đầu ghép 3 chữ: ngh

<Ngoài ra, có đề xuất thêm một số chữ cái như f, j, w, z, tuy nhiên vấn đề này đang được xem xét và gây tranh cãi lớn.

Hy vọng với những chia sẻ trên của Sakura Montessori (SMIS), bạn đã có thêm thông tin hữu ích cho mình và con em mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường giáo dục tốt cho con của mình, hãy đến với Sakura Montessori – hệ thống trường mầm non áp dụng phương pháp giáo dục Montessori hiện đại. Đây là phương pháp giáo dục trẻ mầm non nổi tiếng trên toàn thế giới và được các chuyên gia đánh giá cao. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về phương pháp giáo dục dạy bảng chữ cái tiếng Việt cho con hoặc các khóa học tại SMIS, hãy liên hệ với Sakura Montessori để được tư vấn chi tiết nhất.

Bài viết được chỉnh sửa bởi: HEFC

HEFC

]]>
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: CHỤP ẢNH | MÁY ẢNH https://www.hefc.edu.vn/chup-anh-tieng-trung-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 20:43:17 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10650 Để chụp những bức ảnh đẹp, chúng ta cần sử dụng những dụng cụ chụp ảnh chất lượng và có kiến thức về từ vựng tiếng Trung về chủ đề này. Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh và máy ảnh này nhé.

Từ vựng tiếng Trung về Máy ảnh

Bàn chải

刷子 shuāzi

Bánh răng phim

八牙轮 bā yá lún

Bao da

皮袋 pídài

Bóng đèn chớp

闪光灯泡 shǎn guāng dēng pào

Bộ chỉ báo ánh sáng thấp

低照指示器 dī zhào zhǐshì qì

Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp

闪光充电指示 shǎn guāng chōng diàn zhǐshì

Bộ phận kiểm tra tiếng máy

检查蜂鸣器 jiǎn chá fēng míng qì

Cái chụp ống kính

太阳罩 tài yáng zhào

Cần lên phim

进片杆 jìn piàn gǎn

Cấu nhả (cửa sập máy ảnh)

快门胶球 kuài mén jiāo qiú

Chân máy ảnh, giá ba chân

三脚架 sān jiǎo jià

Ông tắc đèn chớp

闪光灯开关 shǎn guāng dēng kāi guān

Công tắc mặt sau

后盖开关 hòu gài kāi guān

Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời

附件插座 fùjiàn chāzuò

Cửa chớp biến tốc

变速快门 biànsù kuài mén

Cửa sổ chạy phim

走片显示 zǒu piàn xiǎnshì

Dây đeo

皮带 pí dài

Đèn chớp (đèn flash)

闪光灯 shǎn guāng dēng

Đèn chớp điện tử

电子闪光灯 diànzǐ shǎn guāng dēng

Đèn cóc

暗藏式闪光灯 àncáng shì shǎn guāng dēng

Đèn kiểm tra pin

电池检查灯 diànchí jiǎnchá dēng

Đèn Magie

镁光灯 měi guāng dēng

Đĩa số điều chỉnh tiêu cự

测焦器 cè jiāo qì

Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp

伸缩三脚架 shēn suō sān jiǎo jià

Giấy lau ống kính

擦镜纸 cā jìng zhǐ

Hộp pin

电池盒 diàn chí hé

Khẩu độ, độ mở

光圈 guāng quān

Kính lọc

滤光镜 lǜ guāng jìng

Kính lọc tia tử ngoại

紫外线滤光镜 zǐwài xiàn lǜguāng jìng

Kính ngắm

反光镜 fǎn guāng jìng

Lò xo nhận diện DX

DX接电簧 DX jiē diàn huáng

Lỗ ngắm mặt sau

后盖视窗 hòu gài shì chuāng

Màn điều tiêu

对焦屏 duìjiāo píng

Máy ảnh

照相机 zhào xiàng jī

Máy ảnh 3D

立体照相机 lìtǐ zhào xiàngjī

Máy ảnh chụp lấy liền

一步照相机 yībù zhào xiàngjī

Máy ảnh chụp tự động

自动测量照相机 zìdòng cèliáng zhào xiàngjī

Máy ảnh dưới nước

水下照相机 shuǐ xià zhào xiàngjī

Máy ảnh hồng ngoại

红外照相机 hóng wài zhào xiàngjī

Máy ảnh mini

微型照相机 wéi xíng zhào xiàngjī

Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot)

傻瓜机 shǎguā jī

Máy ảnh phản quang

反光照相机 fǎn guāng zhào xiàngjī

Máy ảnh xếp

折叠式照相机 zhé dié shì zhào xiàngjī

Máy quay phim nói

录音照相机 lùyīn zhào xiàngjī

Mặt sau

后盖 hòu gài

Ngăn đựng phim

交卷暗盒 jiāo juàn ànhé

Núm quay tua phim về

倒片曲柄 dào piàn qū bǐng

Nút chụp

快门按钮 kuài mén ànniǔ

Nút gạt chọn chế độ

模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn

Nút tháo ống kính

镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ

Nút tua phim

倒片开关 dào piàn kāi guān

Nút xem trước

预观按钮 yù guān ànniǔ

Ổ phim

胶片室 jiāo piàn shì

Ổ pin, ổ chứa pin

电池室 diàn chí shì

Ống kính

镜头 jìng tóu

Ống kính chụp xa (ống kính tê lê)

摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu

Ống kính đơn

单镜头 dān jìngtóu

Ống kính góc rộng

广角镜 guǎng jiǎo jìng

Ống kính kép

双镜头 shuāng jìng tóu

Ống kính mắt cá

鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu

Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom

可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu

Phim

散装胶片 sǎn zhuāng jiāopiàn

Phim chụp nhanh

快速交卷 kuàisù jiāojuàn

Phim đen trắng

黑白胶片 hēibái jiāopiàn

Phim hạt mịn

微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn

Phim hồng ngoại

红外胶卷 hóng wài jiāojuǎn

Phim mầu

彩色胶卷 cǎisè jiāo juǎn

Phim miếng, phim tấm

单张胶片 dān zhāng jiāopiàn

Sự phơi sáng

胶卷张数 jiāojuǎn zhāng shù

Thân máy

机体 jītǐ

Thâấu kính tráng

加膜镜 jiā mó jìng

Thiết bị chụp tự động

自拍装置 zìpāi zhuāngzhì

Thiết bị đếm số

计数器 jì shù qì

Thiết bị điều chỉnh tiêu cự

调焦装置 tiáo jiāo zhuāngzhì

Thiết bị đo cự ly

测距器 cè jù qì

Thước đo sáng

测光表 cè guāng biǎo

Thước tê lê (thước đo cự ly)

测距表 cè jù biǎo

Trục cuộn phim

胶片卷轴 jiāopiàn juànzhóu

Trục tâm

心轴 xīn zhóu

Vành ống kính

镜筒 jìng tǒng

Vi phim, micro phim

缩微胶卷 suōwéi jiāo juǎn

Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy

快门调谐盘 kuài mén tiáoxié pán

Từ vựng tiếng Trung về Chụp Ảnh

Chụp ảnh: 拍照 pāizhào

  1. Tư thế đứng chụp: 摆姿势 bǎi zīshì

  2. Chụp ngang: 横拍 héng pāi

  3. Chụp thẳng: 直拍 zhí pāi

  4. Chụp nhanh: 快拍 kuài pāi

  5. Chụp lắc: 摇摄 yáo shè

  6. Chụp rượt theo: 跟摄 gēn shè

  7. Động tác chậm: 慢动作 màn dòngzuò

  8. Tiêu cự: 焦距 jiāojù

  9. Tiêu điểm: 焦点 jiāodiǎn

  10. Ngắm tiêu điểm: 对焦点 duìjiāo diǎn

  11. Tiêu cự chuẩn xác: 焦距准确 jiāojù zhǔnquè

  12. Tiêu cự không chuẩn: 焦距不准 jiāojù bù zhǔn

  13. Nâng ống kính: 上镜头 shàng jìngtóu

  14. Ống kính gần: 近镜头 jìn jìngtóu

  15. Ống kính xa: 远镜头 yuǎn jìngtóu

  16. Toàn cảnh: 全景 quánjǐng

  17. Cảnh xa: 远景 yuǎnjǐng

  18. Cảnh đêm: 夜景 yèjǐng

  19. Ấn cửa chớp: 按快门 àn kuàimén

  20. Chuyển động cửa chớp: 转动快门 zhuǎndòng kuàimén

  21. Ánh sáng chiếu: 曝光 pùguāng

  22. Ánh sáng chiếu đúp: 双重曝光 shuāngchóng pùguāng

  23. Độ tương phản: 反差 fǎnchā

  24. Chụp ảnh trên không: 空中摄影 kōngzhōng shèyǐng

  25. Ảnh chân dung: 人物像 rénwù xiàng

  26. Cận cảnh: 近影 jìnyǐng

  27. Ảnh bán thân (nửa người): 半身像 bànshēn xiàng

  28. Ảnh chụp nghiêng: 测面像 cè miàn xiàng

  29. Ảnh toàn thân: 全身像 quánshēn xiàng

  30. Ảnh cả gia đình: 全家福 quánjiāfú

  31. Chụp ảnh khỏa thân: 裸体照 luǒtǐ zhào

  32. Chụp ảnh khiêu dâm: 色情照 sèqíng zhào

  33. Buồng tối: 暗房 ànfáng

  34. Buồng tối làm ảnh: 照相加工暗室 zhàoxiàng jiāgōng àn shì

  35. Kính bông sương: 毛玻璃 máobōlí

  36. Bóng đèn ruby (đỏ thẫm): 深红灯泡 shēn hóng dēng pào

  37. Âm bản: 低片 dī piàn

  38. Bảng cảm quang: 感光版 gǎnguāng bǎn

  39. Giấy cảm quang: 感光纸 gǎnguāng zhǐ

  40. Tấm hiện ảnh: 显影平版 xiǎnyǐng píngbǎn

  41. Nền kính: 玻璃底片 bōlí dǐpiàn

  42. Thuốc nhũ cảm quang: 感光乳剂 gǎnguāng rǔjì

  43. Thuốc hiện hình: 显影剂 xiǎnyǐng jì

  44. Thuốc định hình: 定影剂 dìngyǐng jì

  45. Đĩa định hình: 定影盘 dìngyǐng pán

  46. Đĩa hiện hình: 显影盘 xiǎnyǐng pán

  47. Rửa phim: 冲洗胶卷 chōngxǐ jiāojuǎn

  48. Giấy ảnh bóng láng: 打光相纸 dǎ guāng xiàng zhǐ

  49. Giấy ảnh bóng láng vừa: 半光相纸 bàn guāng xiàng zhǐ

  50. Giấy ảnh không bóng láng: 无光相纸 wú guāng xiàng zhǐ

  51. Ảnh sáu phân (4×6): 六寸照片 liù cùn zhàopiàn

  52. Ảnh bốn phân (3×4): 四寸照片 sì cùn zhàopiàn

  53. Ảnh chứng minh thư: 身份证照片 shēnfèn zhèng zhàopiàn

  54. Máy in ảnh: 印相机 yìn xiàng jī

  55. Máy in chụp: 影印机 yǐngyìn jī

  56. Máy phóng đại: 放大机 fàngdà jī

  57. Chân máy phóng đại: 放大机支架 fàngdà jī zhījià

  58. Máy làm bóng (đánh bóng): 上光机 shàng guāng jī

  59. Tấm gỗ (kính) để đánh bóng: 上关板 shàng guān bǎn

  60. Thùng sấy: 烘箱 hōngxiāng

  61. Máy sấy khô: 烘干机 hōng gān jī

  62. Giá để hong phim: 晾片架 liàng piàn jià

  63. Thu nhỏ: 缩小 suōxiǎo

  64. Lồng hình: 叠印 dié yìn

  65. Sửa ảnh: 修整相片 xiūzhěng xiàngpiàn

  66. Giấy bromua: 溴化银纸 xiù huà yín zhǐ

  67. Dao cắt giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo

  68. Lời thuyết minh tấm ảnh: 照片说明 zhàopiàn shuōmíng

  69. Khung kính: 镜框 jìngkuāng

  70. Album ảnh: 照相集 zhàoxiàng jí

  71. Ghép ảnh: 照相拼接 zhào xiàng pīnjiē

  72. Tin ảnh: 摄影新闻 Shèyǐng xīnwén

  73. Thợ chụp ảnh: 摄影师 shèyǐng shī

⇒ Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Photoshop Phần mềm chỉnh sửa ảnh.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

→ Xem thêm các từ vựng tiếng Trung chủ đề khác.

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.


HEFC đã chỉnh sửa bản gốc. Ảnh được tái sử dụng từ nguồn gốc.

]]>
Họ tiếng Trung phiên âm Phổ biến https://www.hefc.edu.vn/ho-tieng-trung-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 20:39:28 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10652 Bạn đang muốn biết họ tiếng Trung của mình phiên âm như thế nào? Bạn muốn tìm hiểu cách viết và ý nghĩa của họ tên mình ra sao? Bạn đang thắc mắc liệu họ của mình có dịch sang tiếng Việt ra tiếng Hán được không? Tất cả mọi tài liệu về các họ trong tiếng Hoa sẽ được Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt đề cập giới thiệu ở bên dưới, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Xem thêm: Học tiếng Hoa online luyện thi HSK, TOCFL nhanh chóng và hiệu quả.

Nội dung chính:1. Một số họ phổ biến ở Việt Nam bằng tiếng Trung2. Danh sách tổng hợp họ người Trung Quốc phổ biến tiếng Trung

Họ trong tiếng Hoa

1. Một số họ phổ biến ở Việt Nam bằng tiếng Trung

Bất kể ai khi học tiếng Trung chắc hẳn đều tò mò họ của mình dịch sang tiếng Trung là gì đúng không nào? Dưới đây là danh sách 15 họ thông dụng nhất tại Việt Nam dịch sang tiếng Hoa.

Xem ngay: Danh sách từ vựng tiếng Trung cơ bản theo chủ đề.

Tên tiếng Việt Chứ Hán Phiên âm Bùi 裴 Péi Cao 高 Gāo Dương 杨 Yáng Đặng 邓 Dèng Đỗ 杜 Dù Hoàng, Huỳnh 黄 Huáng Hồ 胡 Hú Lê 黎 Lí Lý 李 Lǐ Ngô 吴 Wú Nguyễn 阮 Ruǎn Phạm 范 Fàn Phan 潘 Pān Trần 陈 Chén Vũ, Võ 武 Wǔ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Học tiếng Trung sơ cấp Danh sách các tên tiếng Trung hay Cách nói Ni hao

2. Danh sách tổng hợp họ người Trung Quốc phổ biến tiếng Trung

Ở Trung Quốc các họ qua mỗi triều đại càng ngày càng nhiều và hình thành phát triển rộng lớn đạ dạng bền vững qua nhiều năm. Người Trung Quốc từ xưa đã có truyền thống văn hóa gọi nhau bằng họ như 老陈 / Lǎo chén / – Ông Trần,老元 / lǎo yuán / – Ông Nguyễn và xưng hô theo cách thân thiết sẽ là 啊南 / A nán / – Nam,啊香 / a xiāng / – Hương. Dưới đây là tổng hợp danh sách họ ở Trung Quốc có kèm phiên âm dịch nghĩa. Một số người Hoa tại Việt Nam hoặc người Việt Nam cũng thường có họ dịch sang tiếng Trung nằm trong danh sách này.

Tìm hiểu ngay: Tự học tiếng Trung tại nhà.

Họ hay nhất và thông dụng tại Trung Quốc

Tên tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm A Sử Na 阿史那 Āshǐnà Ái Tân Giác La 爱新觉罗 Àixīnjuéluó An 安 Ān Án 晏 Yàn An Bình 安平 Ānpíng An Quốc 安国 Ānguó Ân 殷 Yīn Ấn 印 Yìn Âu 欧 Ōu Âu Dương 欧阳 Ōuyáng Ba 巴 Bā Bá, Bách 柏 Bǎi Bạc 薄 Báo Bạch 白 Bái Bách Lý 百里 Bǎilǐ Ban 班 Bān Bàng 庞 Páng Bàng 逄 Páng Bành 彭 Péng Bao 包 Bāo Bào 鲍 Bào Bạo 暴 Bào Bì 皮 Pí Biên 边 Biān Biện 卞 Biàn Biệt 别 Bié Bình 平 Píng Bính 邴 Bǐng Bồ 蒲 Pú Bộ 步 Bù Bốc 卜 Bo Bộc 濮 Pú Bộc Dương 濮阳 Púyáng Bối 贝 Bèi Bôn 贲 Bēn Bồng 蓬 Péng Bột Nhi Chỉ Cân 孛儿只斤 Bó’érzhījīn Cái 盖 Gài Cam 甘 Gān Can 干 Gàn Cảnh 景 Jǐng Cảnh 耿 Gěng Cát 吉 Jí Cát 葛 Gé Cận 靳 Jìn Cấp 汲 Jí Câu 勾 Gōu Cầu 裘 Qiú Cổ 古 Gǔ Cố 顾 Gù Cốc 谷 Gǔ Cốc 郜 Gào Cốc Lương 谷粱 Gǔliáng Công 公 Gōng Cống 贡 Gòng Công Dã 公冶 Gōng yě Công Dương 公羊 Gōng yáng Công Tây 公西 Gōngxī Công Tôn 公孙 Gōngsūn Cơ 姬 Jī Cù 瞿 Qú Cúc 鞠 Jū Cung 龚 Gōng Cung 弓 Gōng Cung 宫 Gōng Củng 巩 Gǒng Cử 强 Qiáng Cứ 居 Jū Cường 强 Qiáng Cừu 仇 Chóu Chân 甄 Zhēn Châu 周 Zhōu Chi 支 Zhī Chiêm 詹 Zhān Chế 制 Zhì Chu 朱 Zhū Chúc 祝 Zhù Chúc Dung 祝融 Zhùróng Chung 钟 Zhōng Chung 终 Zhōng Chung Ly 钟离 Zhōnglí Chử 褚 Chǔ Chương 章 Zhāng Chương Cừu 章仇 Zhāngchóu Dị 易 Yì Diêm 阎 Yán Diêm 闫 Yán Diệp 叶 Yè Diêu 姚 Yáo Du 俞 Yú Du 游 Yóu Dụ 喻 Yù Duẫn, Doãn 尹 Yǐn Dung 容 Róng Dung 融 Róng Dư 余 Yú Dương 羊 Yáng Dưỡng 养 Yǎng Dương Tử 杨子 Yángzǐ Dữu 庾 Yǔ Đái, Đới 戴 Dài Đàm 谈 Tán Đàm 谭 Tán Đam Đài 澹台 Tántái Đảng 党 Dǎng Đào 陶 Táo Đằng 滕 Téng Đậu 窦 Dòu Đệ Ngũ 第五 Dìwǔ Địch 狄 Dí Điền 田 Tián Điêu 刁 Diāo Đinh 丁 Dīng Đoàn Can 段干 Duàngān Đoan Mộc 端木 Duānmù Đoạn, Đoàn 段 Duàn Đô 都 Dōu Đồ 屠 Tú Đổ 堵 Dǔ Độc Cô 独孤 Dúgū Đông 东 Dōng Đồng 童 Tóng Đổng 董 Dǒng Đông Các 东阁 Dōnggé Đông Môn 东门 Dōngmén Đông Phương 东方 Dōngfāng Đông Quách 东郭 Dōngguō Đường 唐 Táng Gia 诸 Zhū Gia 家 Jiā Giả 贾 Jiǎ Gia Cát, Chư Cát 诸葛 Zhūgě Gia Luật 耶律 Yēlǜ Giải 解 Jiě Giản 简 Jiǎn Giang 江 Jiāng Hà 何 Hé Hạ 贺 Hè Hạ 夏 Xià Hạ Bạt 贺拔 Hèlán Hạ Hầu 夏侯 Xiàhóu Hạ Nhược 贺若 Hèruò Hách 郝 / 赫 Hǎo / Hè Hách Liên 赫连 Hè lián Hách Xá Lý 赫舍里 Hèsheli Hàm 咸 Xián Hàn 杭 Hán Hàng 韩 Háng Hạng 项 Xiàng Hạnh 幸 Xìng Hảo 好 Hǎo Hắc 郝 Hǎo Hầu 侯 Hóu Hậu 后 Hòu Hề 奚 Xī Hi 郗 Xī Hiên Viên 轩辕 Xuānyuán Hiệp 郏 Jiá Hình 邢 Xíng Hoa 华 Huá Hoa 花 Huā Hòa 和 Hé Hoài 怀 Huái Hoàn 桓 Huán Hoạn 宦 Huàn Hoàn Nhan 完颜 Wányán Hoàng Phủ 皇甫 Huángfǔ Hoành 衡 Héng Hoạt 滑 Huá Hoắc 霍 Huò Hoằng 弘 Hóng Hộ 扈 Hù Hô Diên 呼延 Hūyán Hồng 洪 Hóng Huệ 惠 Huì Hùng 熊 Xióng Hứa 许 Xǔ Hướng 向 Xiàng Ích 益 Yì Kê 嵇 Jī Kế 计 Jì Kế 蓟 Jì Kị 暨 Jì Kiều 乔 Qiáo Kim 金 Jīn Kinh 经 Jīng Kinh 荆 Jīng Kỳ 祁 Qí Kỷ 己 Jǐ Ký 冀 Jì Kha 柯 Kē Khám 阚 Hǎn Khang 康 Kāng Khấu 寇 Kòu Khâu, Khưu 邱 Qiū Khích 郤 Xì Khoái 蒯 Kuǎi Không 空 Kōng Khổng 孔 Kǒng Khuất 屈 Qū Khúc 曲 Qū Khuông 匡 Kuāng Khuyết 阙 Quē Khương 姜 Jiāng Khưu, Khâu 邱, 丘 Qiū La 罗 Luó Lạc 乐 Lè Lạc 骆 Luò Lại 赖 Lài Lam 蓝 Lán Lang 郎 Láng Lãnh 冷 Lěng Lao 劳 Láo Lăng 凌 Líng Lâm 林 Lín Lận 蔺 Lìn Lâu 娄 Lóu Lệ 厉 Lì Lệ 郦 Lì Lệnh Hồ 令狐 Lìng hú Liêm 廉 Lián Liên 连 Lián Liệu, Lìu 廖 Liào Loan 栾 Luán Long 龙 Lóng Long 隆 Lóng Lỗ 鲁 Lǔ Lộ 路 Lù Lô, Lư 卢 Lú Lộc 禄 Lù Lộc Lý 甪里 Lùlǐ Lôi 雷 Léi Lợi 利 Lì Lục 陆 Lù Lục, Lộc 逯 Lù Lư Khâu 闾丘 Lǘqiū Lữ, Lã 吕 Lǚ Lương 梁 Liáng Lưu 刘 Liú Ma 麻 Má Mã 马 Mǎ Mạc 莫 Mò Mạch 麦 Mài Mai 梅 Méi Mãn 满 Mǎn Mạn 曼 Màn Mạnh 孟 Mèng Mao 毛 Máo Mao 茅 Máo Mặc Sĩ, Mặc Kỳ 万俟 Mòqí Mẫn 闵 Mǐn Mật 宓 Mì Mẫu 母 Mǔ Mậu 缪 Móu Mễ 米 Mǐ Mi 糜 Mí Mị 芈 Mǐ Miết 乜 Miē Miêu 苗 Miáo Minh 明 Míng Mộ 慕 Mù Mộ Dung 慕容 Mùróng Mông 蒙 Méng Mục 牧 Mù Mục, Mộc 穆 Mù Na 邢 Xíng Na 那 Nà Nam Cung 南宫 Nángōng Nạp Lan 纳兰 Nàlán Năng 能 Néng Ninh 宁 Níng Nông 农 Nóng Nữu 钮 Niǔ Ngạc 鄂 È Ngải 艾 Ài Ngao 敖 Áo Ngao 鰲 Áo Nghê 倪 Ní Nghệ 羿 Yì Nghiêm 严 Yán Ngỗi 隗 Kuí Ngôi Danh 嵬名 Wéimíng Ngu 虞 Yú Ngũ 伍 Wǔ Nguy 危 Wēi Ngụy 魏 Wèi Nguyên 元 Yuán Ngư 鱼 Yú Ngưỡng 仰 Yǎng Ngưu 牛 Niú Nhạc Chính 乐正 Yuèzhèng Nhan 颜 Yán Nhâm, Nhậm, Nhiệm 任 Rén Nhi 儿 Er Nhiễm 冉 Rǎn Nhiếp 聂 Niè Nhiêu 饶 Ráo Nhuế 芮 Ruì Nhung 戎 Róng Như 茹 Rú Ô 邬 Wū Ô 於 Yú Ô 乌 Wū Ốc 沃 Wò Ôn 温 Wēn Ông 翁 Wēng Phàn 樊 Fán Phí 费 Fèi Phó 傅 Fù Phó 付 Fù Phong 風 Fēng Phong 封 Fēng Phong 丰 Fēng Phòng 房 Fáng Phố 浦 Pǔ Phù 符 Fú Phù 扶 Fú Phú 富 Fù Phục 伏 Fú Phùng 冯 Féng Phương 方 Fāng Phượng, Phụng 凤 Fèng Qua 戈 Gē Quách 郭 Guō Quan 关 Guān Quản 管 Guǎn Quán Khâu 毌丘 Guànqiū Quảng 广 Guǎng Quế 桂 Guì Quốc 国 Guó Quỳ 媿 Kuì Quý 季 Jì Quyền 权 Quán Sa 沙 Shā Sa Tra 沙吒 Shāzhā Sách 索 Suǒ Sài 柴 Chái Sào 巢 Cháo Sầm 岑 Cén Song 双 Shuāng Sơn 山 Shān Sung 充 Chōng Sư 师 Shī Sử 史 Shǐ Tả 左 Zuǒ Tạ 谢 Xiè Tả Nhân 左人 Zuǒrén Tảm 昝 Zǎn Tang 桑 Sāng Tàng, Tang 藏 Cáng Tào 曹 Cáo Tăng 曾 Zēng Tân 莘 Shēn Tân 辛 Xīn Tần 秦 Qín Tập 习 Xí Tất 毕 Bì Tây Môn 西门 Xīmén Tề 齐 Qí Tể 宰 Zǎi Tịch 席 Xí Tịch 籍 Jí Tiền 钱 Qián Tiên Vu 鲜于 Xiānyú Tiết 薛 Xuē Tiêu 肖 Xiāo Tiêu 萧 Xiāo Tiêu 焦 Jiāo Tiều, Triều 萧 Xiāo Tỉnh 井 Jǐng Toàn 全 Quán Tòng 从 Cóng Tô 苏 Sū Tổ 祖 Zǔ Tôn 孙 Sūn Tôn 宗 Zōng Tôn Chính 宗政 Zhèng Tống 宋 Sòng Tu 须 Xū Từ 徐 Xú Tử 子 Zi Tư Đồ 司徒 Sītú Tư Khấu 司寇 Sīkòu Tư Không 司空 Sīkōng Tư Mã 司马 Sīmǎ Tử Xa 子车 Zǐjū Tưởng 蒋 Jiǎng Thác Bạt 拓跋 Tuòbá Thạch 石 Shí Thai 邰 Tái Thái Sử 太史 Tàishǐ Thái Thúc 太叔 Tài shū Thái, Sái 蔡 Cài Thang 汤 Tāng Thành 成 Chéng Thành Công 成公 Chénggōng Thẩm 沈 Shěn Thân 申 Shēn Thận 慎 Shèn Thân Đồ 申屠 Shēntú Thẩu 钭 Tǒu Thi 施 Shī Thích 戚 Qī Thiền 单 Dān Thiền Vu 单于 Chán yú Thiều 韶 Sháo Thiệu 邵 Shào Thịnh 盛 Shèng Thọ 寿 Shòu Thôi 崔 Cuī Thông 通 Tōng Thời 时 Shí Thu 秋 Qiū Thù 殳 Shū Thuần Vu 淳于 Chúnyú Thúc 束 Shù Thư 舒 Shū Thương 苍 Cāng Thường 常 Cháng Thượng 尚 Shàng Thượng Quan 上官 Shàngguān Tra 查 Chá Trác 卓 Zhuō Trác 翟 Dí Trạm 湛 Zhàn Trang 庄 Zhuāng Trâu 邹 Zōu Trì 池 Chí Triệu 赵 Zhào Trình 程 Chéng Trịnh 郑 Zhèng Trọng 仲 Zhòng Trọng Tôn 仲孙 Zhòng sūn Trúc 竺 Zhú Trữ 储 Chǔ Trương 张 Zhāng Trưởng Tôn 长孙 Zhǎngsūn Uất Trì 尉迟 Yùchí Uông 汪 Wāng Vạn 万 Wàn Văn Nhân 闻人 Wénrén Vi 韦 Wéi Viên 袁 Yuán Vu 于 Yú Vu Mã 巫马 Wūmǎ Vũ Văn 宇文 Yǔwén Vưu 尤 Yóu Vương 王 Wáng Xà 佘 Hé Yển 偃 Yǎn

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu và biết thêm được rất nhiều các họ của người dân văn hóa tại Trung Quốc rồi. Trung tâm tiếng Trung hy vọng bài viết với chủ đề khá thú vị này cung cấp cho các bạn đặc biệt là người mới bắt đầu học tiếng Trung một tài liệu hữu ích. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu chúng tôi. Chúc các bạn học tiếng trung thật tốt!

Xin hãy liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học giao tiếp tiếng Trung online cơ bản tới các khóa học tiếng Trung nâng cao nhé!

]]>
Từ vựng tiếng Trung về: Món ăn, Đồ ăn https://www.hefc.edu.vn/hu-tieu-tieng-trung-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 20:25:02 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10655 Trung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese đã thu thập và tổng hợp danh sách từ vựng về món ăn và đồ ăn bằng tiếng Trung để chia sẻ với những bạn quan tâm. Với bộ từ vựng này, bạn sẽ không còn lo lắng về ăn uống khi du lịch hoặc sinh sống tại Trung Quốc.

Từ vựng tiếng Trung về các món ăn sáng

Tiếng Trung Chinese giới thiệu cách đọc và phiên âm từ vựng tiếng Trung về các món ăn sáng nhé!

  1. 鱼米线 – Yú mǐxiàn – Bún cá
  2. 面包 – Miàn bāo – Bánh mỳ
  3. 包子 – Bāozi – Bánh bao
  4. 越南面包和鸡蛋 – Yuènán miànbāo hé jīdàn – Bánh mỳ trứng
  5. 酸奶 – Suān nǎi – Sữa chua
  6. 汤圆 – Tāng yuán – Bánh trôi, bánh chay
  7. 卷筒粉 – Juǎn tǒng fěn – Bánh cuốn
  8. 炸糕 – Zhà gāo – Bánh rán
  9. 蟹汤米线 – Xiè tāng mǐxiàn – Bún riêu cua
  10. 毛蛋 – Máo dàn – Trứng vịt lộn
  11. 香蕉饼 – Xiāng jiāo bǐng – Bánh chuối
  12. 螺蛳粉 – Luósī fěn – Bún ốc
  13. 糯米饭 – Nuòmǐ fàn – Xôi
  14. 烤肉米线 – Kǎo ròu mǐxiàn – Bún chả
  15. 炒饭 – Chǎo fàn – Cơm rang
  16. 越南面包和肉 – Yuènán miànbāo hé ròu – Bánh mỳ kẹp thịt
  17. 鲜奶 – Xiān nǎi – Sữa tươi
  18. 方便面 – Fāng biàn miàn – Mì ăn liền
  19. 汉堡包 – Hàn bǎo bāo – Hamburger
  20. 三明治 – Sān míng zhì – Sandwich

Các món ăn Việt Nam trong tiếng Trung

  1. Bún – 汤粉 – Tāng fěn
  2. Bánh canh – 米粉 – Mǐ fěn
  3. Bún mắm – 鱼露米线 – Yú lù mǐxiàn
  4. Cơm thịt bò xào – 炒牛肉饭 – Chǎo niúròu fàn
  5. Cơm thịt đậu sốt cà chua – 茄汁油豆腐塞肉饭 – Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn
  6. Chè – 糖羹 – Táng gēng
  7. Bánh cuốn – 粉卷 – Fěn juǎn
  8. Bánh tráng – 薄粉 hay 粉纸 – Báo fěn hay fěn zhǐ
  9. Cá sốt cà chua – 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝 – Qié zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī
  10. Chè chuối – 香蕉糖羹 – Xiāng jiāo táng gēng
  11. Mì quảng – 广南米粉 – Guǎng nán mǐfěn
  12. Mì sợi – 面条 – Miàn tiáo
  13. Hồng Trà – 红茶 – Hóng chá
  14. Nộm rau củ – 凉拌蔬菜 – Liáng bàn shūcài
  15. Nộm bắp cải – 凉拌卷心菜 – Liángbàn juǎnxīncài
  16. Nem cuốn, chả nem – 春卷 – Chūn juǎn
  17. Chả giò – 越式春卷 – Yuè shì chūn juǎn
  18. Phở bò – 牛肉粉 or 牛肉粉丝汤 – Niú ròu fěn , niúròu fěnsītāng hoặc Niúròu mǐfěn
  19. Phở – 河粉 – Hé fěn
  20. Phở gà – 鸡肉粉 or 鸡肉粉丝汤 – Jīròu fěn or jīròu fěnsī tāng
  21. Ruốc – 肉松 – Ròu sōng
  22. Sườn xào chua ngọt – 糖醋排骨 – Táng cù páigǔ
  23. Trà sữa Trân trâu – 珍珠奶茶 – Zhēnzhū nǎi chá
  24. Cơm rang – 炒饭 – Chǎofàn
  25. Xôi – 糯米饭 – Nuòmǐ fàn

Đọc tiếp

HEFC đã chỉnh sửa nội dung bài viết. Xem thêm tại HEFC

]]>
Ý nghĩa tên Khải là gì? #7 tên Khải hay, ý nghĩa nhất năm 2023 https://www.hefc.edu.vn/khai-la-gi.html Thu, 24 Aug 2023 20:06:23 +0000 https://www.hefc.edu.vn/?p=10695 Khi chuẩn bị đón con chào đời, việc chọn một cái tên thật ý nghĩa luôn là bài toán khó đối với các bậc cha mẹ. Tên Khải có thể là một sự lựa chọn thú vị giữa hàng ngàn tên gọi khác. Vậy ý nghĩa của tên Khải là gì? Hãy cùng HEFC tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Ý nghĩa tên Khải trong tiếng Việt

1.1. Ý nghĩa tên Khải trong Hán – Việt

Khải là một cái tên hay cho các bé trai
Khải là một cái tên hay cho các bé trai

Theo từ điển Hán Việt, tên Khải có nhiều ý nghĩa đặc biệt:

  • Tạo điều kiện cho sự thắng lợi sau một trận chiến hoặc đánh bại khó khăn và gian khổ.
  • Miêu tả một người giỏi giang, thành công trong mọi việc và đạt được mục tiêu đề ra.
  • Biểu trưng cho sự khai sinh ra cái mới, mở ra, bắt đầu cuộc sống mới.

1.2. Ý nghĩa tên Khải trong thần số học

Theo thần số học, người mang tên Khải thường có con số chủ đạo là 2. Con số này đại diện cho tính nhạy cảm, trực giác tốt, tinh thần hỗ trợ, đáng tin cậy và khả năng hòa giải.

Những người mang số 2 trong tên thường có những đặc điểm tính cách như: khoan dung, biết lắng nghe và thấu hiểu. Họ là những người gắn kết và tạo được lòng đoàn kết trong một nhóm hoặc cộng đồng. Ngoài ra, họ cũng sống một cuộc sống đa cảm và đối xử với mọi người một cách chân thành. Họ luôn tuân thủ quy tắc và chú ý đến từng hành động và cử chỉ. Những người như vậy thường được yêu quý và kính trọng.

2. Tại sao đặt tên Khải cho con?

Đằng sau một cái tên hay là ý nghĩa và thông điệp cụ thể. Khi đặt tên Khải cho con, cha mẹ mong muốn con trai sẽ phát triển thành công, sống một cuộc sống sung túc và giàu có. Cha mẹ hy vọng con làm việc gì cũng đạt được mục tiêu đề ra.

Ngoài ra, cha mẹ cũng mong muốn con là người biết khám phá cái mới và để lại dấu ấn trong cuộc sống.

Cuối cùng, thông qua cái tên Khải, cha mẹ muốn gửi thông điệp rằng con trai hiểu về tình cảm và có mối quan hệ tốt với gia đình và mọi người xung quanh.

3. Mối liên hệ giữa tên Khải và ngũ hành

3.1. Tên Khải thuộc ngũ hành nào?

Người mang tên Khải thuộc ngũ hành Kim. Kim là nguyên tố kim loại và các vật rắn trong tự nhiên. Trạng thái tích cực của Kim mang ý nghĩa truyền dẫn thông tin và tiếp thu tri thức. Tuy nhiên, trạng thái tiêu cực của Kim có thể biểu hiện sự cứng nhắc và gây sát thương.

Mệnh Kim khắc Mộc nhưng là tiền đề để sinh ra Thủy theo quy luật tương khắc, tương sinh trong ngũ hành. Những người thuộc hành Kim thường hợp với các màu trắng, xám và bạc.

3.2. Khám phá cuộc sống của người mang tên Khải

3.2.1. Tính cách

Người mang tên Khải thuộc hành Kim thường quyết đoán và tập trung để làm theo kế hoạch cụ thể. Họ cởi mở, giỏi giao tiếp và có khả năng lập luận sắc bén. Họ coi trọng tài năng và biết kiềm chế bản thân, tập trung vào việc ổn định và bình thường hơn là hỗn loạn.

Tuy vậy, tính cách cứng nhắc, bướng bỉnh và không ổn định là nhược điểm của những người mang tên Khải. Đôi khi, họ có thể bất ngờ tức giận và có tâm trạng không ổn định, ảnh hưởng đến những người xung quanh. Họ cũng có xu hướng so sánh và có chút tính toan, thích là trung tâm. Họ hiếm khi nghi ngờ quyết định của mình và ít khi chú ý đến lời khuyên từ người khác đối với những quyết định quan trọng.

Người mang tên Khải thích cuộc sống sôi động, là trung tâm của các cuộc vui
Người mang tên Khải thích cuộc sống sôi động, là trung tâm của các cuộc vui

3.2.2. Sự nghiệp

Với tính cách quyết đoán, người mang tên Khải thường phù hợp với các vị trí lãnh đạo. Nếu họ có tầm nhìn rộng và đam mê, họ có thể phát triển nghề chính trị.

Ngoài ra, những người này cũng có thể thích hợp với các ngành nghề liên quan đến khai thác tài nguyên, xây dựng, quản lý doanh nghiệp và tài chính, cũng như công việc trong lĩnh vực bất động sản.

3.2.3. Tình cảm

Một số người mang tên Khải có tính cách độc đoán và có thể kiểm soát gia đình. Trong hôn nhân, nếu không có sự nhường nhịn, cuộc sống gia đình có thể gặp khó khăn.

Đối với vợ chồng hoặc bạn đời, nếu một trong hai người theo đuổi sự nghiệp mà không chú trọng đến gia đình, mối quan hệ có thể gặp khó khăn. Do tính cách thẳng thắn và thích kiểm soát, người mang tên Khải có thể căng thẳng với con cái và có thể gây sự nổi loạn.

Để đạt được sự hòa thuận trong gia đình, người mang tên Khải cần thấu hiểu và lắng nghe hơn, không chỉ quan tâm đến bản thân và kiểm soát mọi thứ.

4. Những tên đệm phù hợp với tên Khải

Việc đặt tên Khải không thể thiếu tên đệm kèm theo. Dưới đây là một số gợi ý tên đệm phù hợp để cha mẹ tham khảo:

  • Đức Khải: Từ “đức” có nghĩa là phẩm hạnh và hành vi tốt đẹp, người phải tuân thủ quy tắc để xây dựng một cuộc sống tốt đẹp. Khi kết hợp, tên Đức Khải mang ý nghĩa người vừa tài giỏi vừa có đạo đức.
  • Hoàng Khải: Từ “Hoàng” chỉ sự cao quý, sang trọng của quý tộc. Khi đặt tên Hoàng Khải, cha mẹ mong muốn con được hưởng cuộc đời sung túc và luôn gặp thuận lợi trong cuộc sống.
  • Quang Khải: Cha mẹ mong muốn con là người tài giỏi và thông minh. Từ “Quang” biểu thị ánh sáng và trí tuệ minh mẫn.
  • Minh Khải: Tên Minh cũng có ý nghĩa tương tự như Quang Khải, biểu thị quyết định sáng suốt và trí tuệ của con người.
  • Trọng Khải: Từ “Trọng” có nghĩa là sự tôn trọng và sự nể phục. Kết hợp với tên Khải, cha mẹ mong muốn con luôn đạt được thành công, danh tiếng rực rỡ và được mọi người tôn trọng.
  • Triệu Khải: Từ “Triệu” có nhiều ý nghĩa, từ con số đến hiệu triệu và sự chào đón. Tên Triệu Khải nhằm tăng thêm ý nghĩa cho tên Khải.
  • Huy Khải: Tên phổ biến trong xã hội nhưng vẫn thích hợp để đặt cho con trai. Cha mẹ hy vọng con trưởng thành thành công và mang về thắng lợi huy hoàng.

5. Đặt tên con theo phong thủy

Tên của một người có vai trò quan trọng trong cuộc sống và vận mệnh của mỗi cá nhân. Để giúp bố mẹ dễ dàng đặt tên cho con theo phong thủy, HEFC cung cấp công cụ “Đặt tên con theo phong thủy”. Chỉ cần nhập tên, ngày giờ sinh và giới tính của bé, bạn có thể chọn được một cái tên ưng ý cho em bé của mình.

6. Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tên Khải. Việc chọn tên đúng và ý nghĩa sẽ giúp con tự tin và gặp nhiều may mắn hơn trong cuộc sống. Chúc bạn có đủ kiến thức và tự tin để đặt cho con những cái tên đẹp và ý nghĩa.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại comment hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline: 1900.3333 hoặc Zalo: 0855.100000. Hãy tải ngay ứng dụng phù hợp trên điện thoại của bạn tại đây để nhận thêm thông tin.

]]>