Sau động từ là gì? Tổng hợp ngữ pháp về các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng

Trong ngôn ngữ tiếng Việt, chúng ta thường gặp các câu có động từ kết hợp với các từ loại khác phía sau trong giao tiếp hàng ngày, trong văn bản, hoặc trong các bài kiểm tra. Vậy làm thế nào để hiểu rõ động từ có thể đi cùng với từ loại nào và cấu trúc của chúng ra sao? Hãy để HEFC giới thiệu cho bạn thông qua bài viết này.

1. Khái niệm về động từ

1.1. Định nghĩa

  • Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
  • Động từ cùng với chủ ngữ là hai thành phần quan trọng nhất trong câu hoặc cụm từ.

Ví dụ:

  • Anh ấy đọc một quyển sách.
  • Anh ấy đồng ý với quan điểm của cô ấy.

1.2. Phân loại động từ

Có nhiều cách phân loại động từ khác nhau, và chúng được chia thành các nhóm sau:

1.2.1. Nhóm động từ theo chức năng

  • Động từ chỉ hành động (physical verbs): là những từ dùng để mô tả một hành động cụ thể của một người hoặc đối tượng. (Ví dụ: xây dựng, hít thở, đuổi theo, leo, nghe, nhảy, chạy, ngồi, bỏ phiếu …)
  • Động từ chỉ trạng thái (stative verbs): là những động từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các hành động không liên quan đến vật chất. (Ví dụ: đánh giá, tin tưởng, thuộc về, bao gồm, nghi ngờ, tồn tại, muốn …)
  • Động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental verbs): thường được sử dụng để mô tả các hoạt động tư tưởng và các khái niệm như khám phá, suy nghĩ, hiểu biết hoặc lập kế hoạch. (Ví dụ: mong đợi, cảm thấy, hy vọng, tưởng tượng, biết, học, chú ý, nhận thức, nhận ra, hiểu, ao ước …)
  • Động từ hành động (action verbs): được sử dụng để mô tả một hành động bao gồm cả về thể chất (physical) và tinh thần (mental). (Ví dụ: đồng ý, hỏi, đến, mang, mua, nhảy múa, làm, cho, đá, rời đi, nâng, nghe, trượt, mỉm cười, đứng, suy nghĩ …)

1.2.2. Nhóm động từ theo đặc điểm

  • Động từ ngoại (transitive verbs): được sử dụng để mô tả một hành động ảnh hưởng đến một người hoặc vật khác. (Ví dụ: địa chỉ, mang, mượn, mang, bắt, truyền, thảo luận, cho, yêu, duy trì, đấm, tôn trọng, bán, chịu đựng …)
  • Động từ nội (intransitive verbs): đứng sau chủ ngữ và thể hiện hành động của chủ ngữ hoàn toàn trong câu. (Ví dụ: đến, ho, suy thoái, ăn, cười, chơi, hắt hơi, đi du lịch, đi bộ …)

1.2.3. Nhóm động từ đặc biệt

  • Động từ trợ (auxiliary verbs): được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho một động từ chính. Động từ trợ có thể bổ sung về hình thái, tính chất, khả năng, mức độ của hành động. (Ví dụ: có thể, dám, làm, có, có thể, phải, cần, sẽ … Trong đó có 9 động từ được xếp vào các động từ khuyết thiếu (modal verbs): có thể, có thể, phải, sẽ, cần, nên (phải), dám, đã từng, sẽ.)
  • Động từ liên kết (linking verbs): được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu mà không diễn tả hành động. (Ví dụ: là, trở thành, cảm thấy, trông, dường như, nghe …)

Như bạn thấy, trong tiếng Anh có nhiều loại động từ khác nhau, và những động từ khác nhau sẽ có các cấu trúc khác nhau. Vậy từ loại nào sẽ theo sau động từ và theo cấu trúc nào? Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm trong phần tiếp theo.

2. Các từ loại theo sau động từ

2.1. Tính từ sau động từ (động từ + tính từ)

Chúng ta sử dụng tính từ sau động từ “to be” và các động từ liên kết (hiện diện, trở nên, cảm thấy, nhận ra, nghe, dường như …), và một số động từ chỉ cảm giác (như “appear”, “smell”, “taste” …).

  • Ví dụ 1: Sau động từ liên kết
    • Peter dường như mệt mỏi bây giờ.
  • Ví dụ 2: Sau động từ “to be”
    • Đôi khi thật khó để cân bằng thời gian học và trách nhiệm công việc.
  • Ví dụ 3: Sau động từ chỉ cảm giác
    • Những cây hoa hồng thơm tuyệt vời!

Những tính từ “mệt mỏi”, “khó khăn”, “thơm”, “dài” ở sau những động từ “dường như”, “to be” để bổ sung nghĩa cho các động từ này.

2.2. Trạng từ sau động từ (động từ + trạng từ)

Trạng từ chỉ cách thức (trạng từ bổ nghĩa) thường đứng sau động từ thường, nếu động từ có tân ngữ thì trạng từ đứng sau tân ngữ:

Ví dụ:

  • Anh ấy lái xe cẩn thận.
  • Anh ấy lái xe của mình cẩn thận.

2.3. Tân ngữ sau động từ (động từ + tân ngữ)

  • Động từ ngoại + tân ngữ (transitive + object):

Anh có thích buổi hòa nhạc không?

Tôi không tìm thấy tên anh ấy trong danh sách.

Lưu ý: Động từ nội không cần có tân ngữ theo sau vì mình nó là đủ nghĩa.

Tham khảo bài viết:

Động từ ngoại và động từ nội trong tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng trong câu

  • Một số động từ có thể có hoặc không có tân ngữ theo sau (những động từ có thể là động từ ngoại hoặc động từ nội tùy thuộc vào vị trí trong câu). Thường thì chúng có nghĩa tương đồng, nhưng một số động từ có thể có nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • Cô ấy đóng cánh cửa. (động từ ngoại)
  • Cánh cửa đóng (động từ nội, không có tân ngữ theo sau)

Động từ “đóng” trong hai câu này không có ý nghĩa khác nhau.

  • Một số động từ có cấu trúc:

Động từ + tân ngữ + “to” (động từ + tân ngữ + “to”):

Ví dụ:

  • Bạn có thể nhắc tôi gọi điện cho Bill vào ngày mai không?
  • Chúng tôi mong là sẽ đến trễ.

2.4. Hai tân ngữ sau động từ (động từ + hai tân ngữ)

Một số động từ được theo sau bởi hai tân ngữ, với tân ngữ đầu tiên là một người hoặc một nhóm người (tân ngữ gián tiếp), và tân ngữ thứ hai là một vật (tân ngữ trực tiếp):

Động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp (động từ + indirect object + direct object)

Ví dụ:

  • Bạn có thể mang cho tôi một chút cà phê không?
  • Anh ấy tự pha một tách trà cho mình.
  • Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho cả gia đình.

2.5. Tân ngữ và bổ ngữ sau động từ (động từ + tân ngữ + bổ ngữ)

Một số động từ ngoại có thể có một tân ngữ và theo sau là một cụm từ bổ nghĩa cho tân ngữ đó:

Ví dụ: Họ bầu anh ấy làm lãnh đạo.

Cụm từ bổ nghĩa này có thể là cụm giới từ:

Ví dụ: Tôi luôn luôn liên kết pizza với Ý.

Cụm từ bổ nghĩa cũng có thể là cụm tính từ:

Lewis tự nhận mình sẵn sàng cho trận đấu.

  • Một số động từ thường được theo sau bởi một tân ngữ và một cụm giới từ:

gắn kết … vào, dựa trên, xem như, tưởng nhầm …

  • Một số động từ thường được theo sau bởi một tân ngữ và một cụm tính từ:

cho rằng, tin, xem xét, tuyên bố, tìm thấy, đánh giá, chứng minh, báo cáo, nghĩ …

2.6. Tân ngữ và động từ sau động từ (động từ + tân ngữ + động từ)

2.6.1. Cấu trúc 1

Trợ động từ + động từ (auxiliary verb + verb)

Trợ động từ là những động từ hỗ trợ các động từ khác để tạo thành các câu hỏi, phủ định, những thì hay cách khác, hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa của động từ chính trong câu. Có 12 trợ động từ trong tiếng Anh: “be”, “can”, “dare”, “do”, “have”, “may”, “must”, “need”, “ought (to)”, “shall”, “used (to)”, “will”.

Ví dụ:

  • Bạn có muốn uống một ít cà phê không?
  • Các công nhân phải tuân thủ quy tắc của chúng tôi.
  • Họ sẽ không giúp chúng ta.
  • Tôi đang lái xe đến bãi biển.
  • Tôi đã xem bộ phim này.
  • Một số động từ đi với động từ thường khác. Động từ đầu tiên thường thể hiện thái độ, động từ thứ hai chỉ hành động.

Ví dụ:

Tôi đã thấy em bé đang khóc.

Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.

2.6.2. Cấu trúc 2

Động từ + động từ nguyên thể có “to” (verb + to-infinitive)

Ví dụ:

  • Tôi chờ đợi để bắt đầu bữa tối.
  • Cô ấy muốn đến buổi tiệc.
  • Chúng tôi quyết định đi sớm.

Những động từ thường được theo sau bằng động từ nguyên thể có “to”:

có đủ khả năng, đồng ý, yêu cầu, bắt đầu, chọn, yêu cầu, rơi, quên, ghét, hy vọng, thích, quản lý, cần, đề nghị, từ chối, cố gắng …

2.6.3. Cấu trúc 3

Động từ + tân ngữ + động từ đuôi “ing” (verb + object + Ving)

Ví dụ:

  • Doris nhớ lại việc mua sách.
  • Tôi quan sát họ đang sơn nhà.

2.7. Tân ngữ và mệnh đề sau động từ (động từ + tân ngữ + mệnh đề)

2.7.1. Cấu trúc 1

Động từ + tân ngữ + mệnh đề “that” (verb + object + clause with “that”)

Ví dụ:

Anh ấy thông báo với giám đốc rằng anh ấy sẽ từ chức.

2.7.2. Cấu trúc 2

Động từ + tân ngữ + mệnh đề “wh-” (verb + object + clause with “wh-“)

Ví dụ:

Cô ấy kể cho anh ấy biết tại sao cô ấy đã làm điều đó.

2.7.3. Cấu trúc 3

Động từ + tân ngữ + quá khứ phân từ (verb + object + past participle)

Ví dụ:

Họ muốn báo cáo hoàn thành ngay lập tức.

2.8. Tân ngữ và tính từ/cụm tính từ sau động từ (động từ + tân ngữ + tính từ/ cụm tính từ)

Ví dụ:

  • Ở trong tắc đường khiến tôi điên rồ.
  • Lửa làm phòng ấm hơn rất nhiều.

2.9. Giới từ sau động từ (động từ + giới từ)

2.9.1. Một số giới từ có thể đi ngay sau động từ

Ví dụ:

  • Tôi sống ở New York.
  • Anh ấy bơi qua sông.

2.9.2. Một số động từ có cấu trúc

Động từ + giới từ + tân ngữ (verb + preposition + object)

Ví dụ: Chúng ta nói về vấn đề.

Lưu ý: Nếu tân ngữ là một động từ, động từ đó sẽ có hậu tố là -ing (V-ing)

Ví dụ:

  • Bạn có muốn đi ra ngoài tối nay không?
  • Bạn đã thành công trong việc tìm được một công việc chưa?

2.9.3. Một số động từ có cấu trúc

Động từ + tân ngữ + giới từ + động từ -ing (verb + object + preposition + Ving)

Ví dụ:

  • Xin lỗi tôi đã đến trễ.
  • Bố đã tố cáo chúng tôi nói dối.

2.10. Một động từ khác sau động từ (động từ + động từ)

2.10.1. Cấu trúc 1

Trợ động từ + động từ (auxiliary verb + verb)

Trợ động từ là những động từ hỗ trợ các động từ khác để tạo thành các câu hỏi, phủ định, những thì hay cách khác, hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa của động từ chính trong câu. Có 12 trợ động từ trong tiếng Anh: “be”, “can”, “dare”, “do”, “have”, “may”, “must”, “need”, “ought (to)”, “shall”, “used (to)”, “will”.

Ví dụ:

  • Bạn có muốn uống một ít cà phê không?
  • Các công nhân phải tuân thủ quy tắc của chúng tôi.
  • Họ sẽ không giúp chúng ta.
  • Tôi đang lái xe đến bãi biển.
  • Tôi đã xem bộ phim này.

Một số động từ đi với động từ thường khác. Động từ đầu tiên thường thể hiện thái độ, động từ thứ hai chỉ hành động.

Ví dụ:

Tôi đã thấy em bé đang khóc.

Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.

2.10.2. Cấu trúc 2

Động từ + động từ nguyên thể có “to” (verb + to-infinitive)

Ví dụ:

  • Tôi đợi để bắt đầu bữa tối.
  • Cô ấy muốn đến tiệc.
  • Chúng tôi quyết định đi sớm.

Những động từ thường được theo sau bằng động từ nguyên thể có “to”:

có đủ khả năng, đồng ý, yêu cầu, bắt đầu, chọn, yêu cầu, rơi, quên, ghét, hy vọng, thích, quản lý, cần, đề nghị, từ chối, cố gắng …

2.10.3. Cấu trúc 3

Động từ + động từ nguyên thể không “to” (verb + bare infinitive)

Ví dụ:

  • Sếp của bạn cho bạn đi về sớm khi bạn không cảm thấy khỏe.
  • Mẹ tôi luôn luôn bắt tôi về nhà trước 10 giờ tối.

Những động từ thường được theo sau bằng động từ nguyên thể không “to”:

cảm thấy, nghe, giúp, để, làm, chú ý, nhìn thấy, xem, xem …

2.11. Danh động từ sau động từ (động từ + danh động từ)

Danh động từ được tạo thành bằng cách thêm “-ing” vào sau động từ. Trong tiếng Anh, có một số động từ quy ước phải được theo sau bởi một danh động từ nếu muốn kết nối nó với một động từ khác.

Ví dụ:

  • Tôi luyện tập đọc mỗi ngày.
  • Mùa hè có nghĩa là không phải đi học.
  • Họ đã hoàn thành việc viết văn bản.

Một số động từ cần được theo sau bởi danh động từ:

dự đoán, đánh giá, tránh, hoãn, trì hoãn, nghi ngờ, thoát, hoàn thành, tưởng tượng, bao gồm, giữ, có nghĩa, ngại, thực hành, báo cáo, chống lại, chịu đựng …

2.12. Chủ ngữ sau động từ (động từ + chủ ngữ)

Chủ ngữ thường đứng trước động từ trong hầu hết các tình huống, tuy nhiên, chủ ngữ sẽ theo sau động từ trong những trường hợp sau đây:

  • Trong câu hỏi:
    • Cái bát phở của tôi đâu trên bàn?
  • Khi chủ ngữ ở vị trí tân ngữ:
    • Cô gái đang ca hát một bài hát.
  • Trong câu bất đồng nhận xét:
    • Một con sông chảy qua ngọn núi.
    • Ngay trước mặt họ đứng một lâu đài lớn.
  • Trong câu trực tiếp, chủ ngữ thường đứng sau những động từ trực tiếp như nói, hỏi, đề xuất …
    • “Ý bạn là gì?” Họ hỏi Henry.
    • “Tôi yêu bạn” Helen thì thầm.
  • Trong câu bắt đầu bằng Here hoặc There:
    • Đây là tổng thống của chúng ta.
    • một con ruồi trên trán của bạn.

3. Bài tập về sau động từ là gì?

4. Tổng kết

Qua bài viết này, HEFC hy vọng bạn đã hiểu được một số kiến thức cơ bản về các từ loại theo sau động từ. Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ và mỗi động từ có các cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Do đó, để sử dụng một cách thông thạo, chúng ta chỉ có thể rèn luyện hàng ngày và đặc biệt là áp dụng thường xuyên.

HEFC sẽ hỗ trợ bạn để quá trình học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Hãy đến với HEFC để trải nghiệm hình thức học mới mẻ, hấp dẫn và hiệu quả! Đừng chần chừ mà không tham gia ngay hôm nay tại HEFC.

>>Xem thêm

  • Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì? Cách dùng và các trường hợp thường gặp bạn không thể không nắm vững
  • Cấu trúc “Lần đầu tiên …”: Cách kể về những “lần đầu tiên” bằng tiếng Anh
  • Động từ hai âm tiết trong tiếng Anh: Mẹo nhấn trọng âm DỄ NHỚ NHẤT

HEFC sẽ tổ chức các khóa học tiếng Anh trực tuyến với những phương pháp học hiện đại và nền tảng công nghệ thông tin tiên tiến. Quý khách có thể ghé thăm trang web của HEFC để biết thêm chi tiết.

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…