Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

Hôm nay chúng ta cùng khám phá một chủ đề thú vị – phim ảnh. Chắc chắn khi nhắc đến phim, bạn đã cảm thấy háo hức rồi đúng không? Vậy thì chúng ta hãy bắt đầu tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến phim ảnh nhé!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim

1. Từ vựng về các thể loại phim:

  • Phim kinh dị – Horror
  • Phim hành động – Action Movie
  • Phim tình cảm – Romance
  • Phim ngôn tình – Romantic
  • Phim ca nhạc – Musical
  • Phim giả tưởng – Fantasy
  • Phim trinh thám – Mystery
  • Phim phiêu lưu – Adventure Movie
  • Phim bi kịch – Tragedy Movie
  • Phim tài liệu – Documentary Movie
  • Phim hình sự – Crime Movie
  • Phim chiến tranh – War Movie
  • Phim võ thuật, kiếm hiệp – Kung fu Movie
  • Phim hoạt hình – Cartoon
  • Phim hài – Comedy

2. Từ vựng thông dụng về phim ảnh:

  • Rạp chiếu phim – Cinema
  • Bộ phim – Movie
  • Phim ảnh – Film
  • Quầy vé – Box Office
  • Vé – Ticket
  • Đặt vé – Book a ticket
  • Áp phích quảng cáo phim – Movie poster
  • Phim mới ra – New Release
  • Phim đang chiếu – Now Showing
  • Bốt chụp ảnh – Photo booth
  • Chỗ ngồi – Seat
  • Ghế đôi – Couple seat
  • Hàng ghế – Row
  • Màn hình – Screen
  • Bỏng ngô – Popcorn
  • Combo – Combo
  • Sắp phát hành – Coming soon
  • Ngày công chiếu – Opening day
  • Giờ chiếu – Show time
  • Quầy bán vé – Box-office
  • Kính 3D – 3D glasses
  • Nước ngọt – Soft drink

II. Cụm từ giao tiếp thông dụng về phim ảnh

– Cậu nghĩ sao về bộ phim đó? – What did you think?

– Mình thích phim này – I enjoyed it

– Phim rất tuyệt – It was great

– Phim thực sự rất hay – It was really good

– Phim không tệ lắm – It wasn’t bad

– Mình nghĩ phim này quá chán – I thought it was rubbish

– Phim này có nội dung hay – It had a good plot

– Nội dung phim khá phức tạp – The plot was quite complex

– Đó là 1 bộ phim hay, đúng không? – It was an interesting film, wasn’t it?

– Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem – It’s the most interesting film I’ve ever seen

– Đó là bộ phim cảm động – It was a touching movie

– Diễn biến trong phim chậm quá/ nhanh quá – It was too slow-moving/ very fast-moving

– Diễn viên nam đóng vai họa sĩ là ai? – Who is the actor playing the artist?

– Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc – She’s an excellent tragic actress

– Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng – The acting was excellent/ good/ poor/ terrible

– Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng – She’s/ He’s a very good/talented actor

– Anh ấy là một trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ – He is one of the greatest actors in America

– A đồng 1 vé – A đồng per seat

– Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước – I’m sorry, there are no tickets in the front rows

– Xin lỗi, chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu – I’m sorry, we have nothing closer

– Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi – We have been sold out for three days already

– Toàn bộ vé đều bán hết rồi – All seats are sold out

– Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu? – Where would you like to sit?

– Vé của bạn đây – Your tickets here

– Tôi muốn mua 2 vé xem phim joker lúc 10h30 tối – I would like 2 tickets for “joker” at 10:30 PM, please

– Đây là những ghế còn trống cho suất chiếu này – Here are the available seats for that show

– Anh/chị muốn chọn ghế số mấy ạ? – What seat number would you like?

– Tôi muốn lấy ghế E10 và E11 – I would like seats number E10 and E11

– Tôi muốn mua 4 vé phim Tình Yêu Sai, Lỗi Tại Ai suất 12h – I would like 4 tickets to see “Tinh Yeu Sai, Loi Tai Ai” at 12 PM, please

– Anh/chị muốn ngồi phía trước, ở giữa hay ở phía sau ạ? – Would you prefer to sit at the front, in the middle or at the back?

– Chúng tôi có hàng H, ghế 7 đến 14. Anh/chị thấy có ổn không ạ? – Here we have row H, seats 7 to 14. Is that ok for you?

– Hàng H có vẻ hơi xa một chút. Còn ghế nào gần hơn không bạn nhỉ? – Row H seems a little bit far. Are there any closer seats?

– Chúc anh/chị xem phim vui vẻ! – Enjoy the show!

Chắc chắn bạn đã trang bị khá khá từ vựng tiếng Anh về phim ảnh rồi. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để một ngày nào đó bạn có thể xem những bộ phim nước ngoài mà không cần nhìn phụ đề nhé!

Đừng quên ghé thăm trang web hefc.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…