Làm nổi bật thông tin với overlay
Bạn đã từng gặp tình huống cần phải overlay một lớp thông tin lên trên một bức ảnh hay một tài liệu khác để làm nổi bật thông tin đó chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về động từ overlay và cách sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Overlay nghĩa là gì?
Theo từ điển, overlay có nghĩa là “phủ lên, trùm lên hoặc chồng lên”. Trong ngành công nghiệp đồ họa và thiết kế, overlay thường được sử dụng để chỉ việc đặt các lớp hình ảnh hoặc đồ họa khác lên trên một hình ảnh hoặc một tài liệu khác. Điều này giúp tạo ra hiệu ứng trực quan, làm nổi bật hoặc bảo vệ hình ảnh hoặc tài liệu gốc. Ngoài ra, trong lĩnh vực kỹ thuật, overlay còn có nghĩa là kết hợp các mạng lưới hoặc đường đi trên nhau.
Ứng dụng của overlay
Việc overlay được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của overlay:
Trong ngành thiết kế đồ họa
- Designer chồng logo lên hình ảnh sản phẩm để tạo diện mạo chuyên nghiệp hơn.
- Họa sĩ sử dụng overlay để tạo hiệu ứng đặc biệt trên các tác phẩm nghệ thuật.
Trong ngành kiến trúc
- Kiến trúc sư chồng bản vẽ kỹ thuật lên kế hoạch mặt bằng để đảm bảo vị trí chính xác của tòa nhà.
Trong công nghệ thông tin
- Lập trình viên overlay các yếu tố đồ họa lên trang web để tạo trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Biến thể của overlay theo thì
Quá khứ (Past)
- Quá khứ đơn (Simple past): overlaid
- Quá khứ phân từ (Past participle): overlaid
Hiện tại (Present)
- Hiện tại đơn (Simple present): overlay/overlays
- Hiện tại phân từ (Present participle): overlaying
Tương lai (Future)
- Tương lai đơn (Simple future): will overlay
- Tương lai phân từ (Future participle): will be overlaying
- Tương lai hoàn thành (Future perfect): will have overlaid
- Tương lai hoàn thành phân từ (Future perfect participle): will have been overlaying
- Tương lai gần (Be going to): am/are/is going to overlay
Ví dụ sử dụng dạng quá khứ của overlay
John: Bạn đã thấy bức tranh mới ở phòng trưng bày nghệ thuật chưa?
Mary: Có, nó đẹp quá! Họa sĩ đã chồng nhiều lớp sơn để tạo ra một kết cấu giàu có như vậy.
John: Thật sao? Tôi không để ý đến điều đó. Tôi nghĩ nó chỉ là một bức tranh sơn dầu đơn giản.
Mary: Không, nó phức tạp hơn nhiều so với điều đó. Họa sĩ cũng đã chồng lên bức tranh vàng rất độc đáo.
John: Wow, tôi không biết điều đó. Có lẽ tôi cần phải dành nhiều thời gian hơn để tìm hiểu các bức tranh.
Đáp án cho bài tập chia động từ overlay
- The graphic designer overlayed text and images to create visually appealing designs.
- The map overlaid different layers to show different types of information.
- Over the next year, the city will be overlaying new bike lanes onto the roads to promote cycling.
- The graphic designer overlayed the logo onto the website’s header for brand recognition.
- The presentation had overlaid charts and graphs to help the audience understand the data.
Đừng ngần ngại thực hành và sử dụng động từ overlay linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy truy cập HEFC để được hỗ trợ và giải đáp thêm.