Trong môi trường giao tiếp bằng Tiếng Anh, bạn có thể đã từng nghe đến cụm từ “Cởi mở Tâm trí” chưa? Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ với bạn về định nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng của cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu Tiếng Anh. Để làm cho bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn, tôi sẽ sử dụng một số ví dụ Anh-Việt liên quan đến cụm từ “Cởi mở Tâm trí” và đính kèm hình ảnh minh họa.
1. Định nghĩa cụm từ “Cởi mở Tâm trí”
Hình ảnh minh họa của cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu tiếng Anh.
“Cởi mở Tâm trí” là một cụm từ phổ biến trong câu tiếng Anh. Nó có nghĩa là chờ đến khi bạn biết tất cả các sự kiện trước khi đưa ra ý kiến hoặc nhận xét. Bạn có thể sử dụng cụm từ “Cởi mở Tâm trí” này trong nhiều tình huống giao tiếp và viết văn Tiếng Anh. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Cởi mở Tâm trí” là rất quan trọng để bạn có thể truyền đạt ý kiến một cách chính xác trong câu Tiếng Anh.
Cởi mở Tâm trí (Danh từ)
Phát âm Anh-Anh: UK /ˌəʊ.pən ˈmaɪnd/
Phát âm Anh- Mỹ:US /ˌoʊ.pən ˈmaɪnd/
Nghĩa tiếng Việt: "Cởi mở Tâm trí" có nghĩa là chờ đến khi bạn biết tất cả các sự kiện trước khi đưa ra ý kiến hoặc nhận xét.
Nghĩa tiếng Anh: to wait until you know all the facts before forming an opinion or making a judgment
2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu tiếng Anh.
Cởi mở Tâm trí + something
Ví dụ:
- They should keep an open mind until all of the evidence is available.
Dịch nghĩa: Họ nên chờ đến khi có đủ bằng chứng trước khi đưa ra ý kiến.
- Lisa says that so much for keeping an open mind when reading the sources, developing research questions and pondering hypotheses.
Dịch nghĩa: Lisa nói điều đó rất quan trọng để giữ một tâm trí cởi mở khi đọc các nguồn, phát triển câu hỏi nghiên cứu và suy ngẫm giả thuyết.
- They say that let us keep an open mind on these matters and see what facts emerge.
Dịch nghĩa: Họ nói rằng hãy để chúng ta cởi mở tâm trí với những vấn đề này và xem sự thật nào nổi lên.
- We try to keep an open mind about artificial neural networks, but point to the following issues.
Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng giữ một tâm trí cởi mở đối với mạng nơ-ron nhân tạo, nhưng chỉ ra các vấn đề sau.
- Some people say that increased inferences indicate that the clinician has a more open mind to different possibilities.
Dịch nghĩa: Một số người nói rằng sự gia tăng suy luận cho thấy bác sĩ có tâm trí cởi mở hơn đối với các khả năng khác nhau.
3. Ví dụ Anh-Việt
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu tiếng Anh, hãy xem qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
Ví dụ:
- If they describe musical activity from the angle of music's functions, they avoid the trap of elitism and keep a more open mind.
Dịch nghĩa: Nếu họ mô tả hoạt động âm nhạc từ góc độ chức năng của âm nhạc, họ tránh được sự cảm giác tinh hoa và duy trì một tâm hồn cởi mở hơn.
- We embarked on the interview process with an open mind, unsure what student responses might reveal.
Dịch nghĩa: Chúng tôi bắt đầu quá trình phỏng vấn với tâm trí cởi mở, không biết những câu trả lời của sinh viên sẽ tiết lộ điều gì.
- She is a smart guy with an open mind.
Dịch nghĩa: Cô ấy là một người thông minh với tâm hồn cởi mở.
- Those who approach this volume with an open mind will learn a great deal.
Dịch nghĩa: Những người tiếp cận cuốn sách này với tâm hồn cởi mở sẽ học được rất nhiều điều.
- This fund's steering committee has always kept an open mind toward improvement and was critical toward itself from the start.
Dịch nghĩa: Ban chỉ đạo quỹ này luôn có tinh thần mở cửa đối với việc cải thiện và tự kỷ luật từ đầu.
- If they are to answer those questions properly, then they need to keep an open mind about the shapes of the associational curves.
Dịch nghĩa: Nếu họ muốn trả lời những câu hỏi đó một cách chính xác, họ cần phải có tâm trí cởi mở về hình dạng của đường cong liên kết.
4. Một số từ liên quan đến cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu tiếng Anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu tiếng Anh:
-
Tolerant: chấp thuận
- We are very tolerant of different religions in that country.
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất khoan dung với các tôn giáo khác nhau ở đất nước đó.
- We are very tolerant of different religions in that country.
-
Broad-minded: cởi mở
- Travel helps us become more broad-minded.
Dịch nghĩa: Du lịch giúp chúng ta có tầm nhìn rộng hơn.
- Travel helps us become more broad-minded.
Như vậy, qua bài viết này, tôi hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “Cởi mở Tâm trí” trong câu Tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức này vào quá trình học Tiếng Anh của bạn. Tôi cũng muốn chúc bạn có một khoảng thời gian học vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất. Đừng quên ghé thăm HEFC để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!