Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng

Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng là những cụm từ giao tiếp hàng ngày bạn sẽ gặp phải trong cuộc sống thực, nhưng không thấy trong sách giáo trình. Mục đích cuối cùng của việc học tiếng Trung là có khả năng giao tiếp một cách lưu loát. Hôm nay, trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt sẽ giới thiệu với bạn một số mẫu câu giao tiếp thông dụng và đơn giản mà bạn cần phải nắm vững.

Những câu chào hỏi tiếng Trung thông dụng

Trong giao tiếp hàng ngày, tất cả chúng ta đều cần lời chào để mở đầu một cuộc trò chuyện, phải không? Hãy bắt đầu ngay với những câu chào đơn giản và thông dụng để nói “xin chào”, để bạn có thêm kinh nghiệm khi bắt đầu nói chuyện trong giao tiếp hàng ngày.

Hỏi thăm sức khỏe

– 你好吗? (nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?

– 谢谢,我好,你呢? (xièxie, wǒ hǎo, nǐ ne?) – Cảm ơn, tôi khỏe, còn bạn?

– 我也好。 (wǒ yě hǎo) – Tôi cũng khỏe.

Giới thiệu và hỏi tên

– 认识你,我很高兴。 (rènshi nǐ, wǒ hěn gāoxìng) – Rất vui được gặp bạn.

– 你忙吗? (nǐ máng ma?) – Bạn có bận không?

– 不太忙。 (bù tài máng) – Không bận lắm.

Chào hỏi trong mua sắm

– 你买菜吗? (nǐ mǎi cài ma?) – Bạn đi mua thức ăn à?

– 是,我去买菜。 (shì, wǒ qù mǎi cài) – Vâng, tôi đi mua thức ăn.

Chào hỏi về tình hình

– 好久不见,你最近好吗? (hǎojiǔ bùjiàn, nǐ zuìjìn hǎo ma?) – Lâu không gặp, bạn khỏe không?

– 你家怎么样? (nǐ jiā zěnme yàng?) – Gia đình bạn thế nào?

– 很好! (hěn hǎo!) – Rất tốt!

Hỏi thăm sức khỏe

– 你身体好吗? (nǐ shēntǐ hǎo ma?) – Sức khỏe của bạn tốt không?

– 好,谢谢,你呢? (hǎo, xièxiè, nǐ ne?) – Tốt, cảm ơn. Còn bạn?

– 我也很好,谢谢! (wǒ yě hěn hǎo, xièxie!) – Tôi cũng khỏe, cảm ơn!

Hỏi thăm về tên tuổi

Ở bất kỳ nơi nào, trong bất kỳ môi trường nào, việc biết tên của mọi người sẽ giúp bạn rất nhiều. Nhớ tên gọi của người khác không chỉ làm cho đối tác cảm thấy thuận tiện mà còn tạo thiện cảm trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là mẫu câu giao tiếp hỏi tên tuổi trong tiếng Trung:

– 你好! (nǐ hǎo) – Chào bạn!

– 认识你,我很高兴。 (rènshí nǐ, wǒ hěn gāoxìng) – Rất vui được quen với bạn.

– 认识你,我也很高兴。 (rènshí nǐ, wǒ yě hěn gāoxìng) – Tôi cũng rất vui được quen biết bạn.

– 你叫什么名字? (nǐ jiào shén me míng zì?) – Bạn tên là gì?

– 我叫维庆。 (wǒ jiào Wéi qìng) – Tôi tên là Duy Khánh.

– 你今年多大? (nǐ jīnnián duōdà?) – Bạn bao nhiêu tuổi?

– 我今年二十三岁。 (wǒ jīnnián èrshí’san suì) – Tôi năm nay 23 tuổi.

– 你哪年出生? (nǐ nǎ nián chūshēng?) – Bạn sinh năm nào?

– 我 1998 年出生。 (wǒ 1998 nián chūshēng) – Tôi sinh năm 1998.

Hỏi và chỉ đường

Hỏi và chỉ đường là những câu nói thông dụng hàng ngày, nhưng cũng rất quan trọng khi học tiếng Trung. Bạn có thể chỉ đường bằng tiếng Trung cho người khác, và việc này rất hữu ích khi bạn lạc đường.

– 对不起,请问我现在在什么地方? (duìbùqǐ, qǐngwèn wǒ xiànzài zài shénme dìfang?) – Xin lỗi, tôi đang ở đâu vậy?

– 不好意思,可以问个路吗? (bù hǎoyìsi, kěyǐ wèn ge lù ma?) – Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường được không?

– 在城市中心。 (zài chéngshì zhōngxīn.) – Ở trung tâm thành phố.

– 哦!我想我迷路了。我现在怎么走才能到火车站呢? (ò, wǒ xiǎng wǒ mílǜ le.wǒ xiànzài zěnme zǒu cáinéng dào huǒchē zhàn ne?) – Ồ, tôi nghĩ tôi đã lạc đường rồi. Bây giờ tôi phải đi như thế nào để đến ga tàu vậy?

– 顺这条街一直走过两个街区,然后左转。 (shùn zhè tiáo jiē yīzhí zǒu guò liǎngtiáo jiēqū, ránhòu zuǒzhuǎn.) – Đi thẳng theo con đường này qua hai khu phố, sau đó rẽ trái.

– 过马路。 (guò mǎlù) – Băng qua đường.

– 非常感谢。 (fēicháng gǎnxiè) – Rất cảm ơn.

Câu giao tiếp về phương tiện giao thông

Hầu hết các thành phố lớn ở Trung Quốc vào giờ cao điểm có thể khá đông đúc. Bạn đã biết những cụm từ hay sử dụng về xe cộ trong tiếng Trung chưa? Mạng lưới giao thông công cộng như xe buýt và tàu điện rộng lớn đã giảm bớt được tình trạng ùn tắc. Hãy học một số câu giao tiếp về xe cộ trong tiếng Trung ngay dưới đây:

– 一张到北京的票 (yī zhāng dào Běijīng de piào) – Một vé đến Bắc Kinh

– 两张票 (liǎng zhāng piào) – Hai vé

– 来回 (lái huí) – Khứ hồi

– 单程 (dān chéng) – Một chiều

– 机场 (Jīchǎng) – Sân bay

– 火车站 (huǒchēzhàn) – Ga xe lửa

– 地铁站 (dìtiězhàn) – Ga tàu điện

– 公交车站 (gōngjiāochēzhàn) – Trạm xe buýt

– 出租车 (chūzūchē) – Taxi

Giao tiếp mua sắm bán hàng

Như Việt Nam, ở Trung Quốc, việc biết cách hỏi giá cả khi mua sắm hay bán hàng rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản không thể thiếu khi bạn trao đổi mua bán:

– 你要买什么? (nǐ yāo mǎi shén me?) – Bạn cần mua gì?

– 这件衬衫多少钱? (zhèjiàn chènshān duōshao qián?) – Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu?

– 三百六十块钱。这件衬衫用百分之百纯棉做的,价格有点高。 (sān bǎi liù shí kuài qián. zhèjiàn chènshān yòng bǎi fēn zhī bǎi chúnmián zuò de, jiàgé yǒu diǎn gāo.) – Ba trăm sáu mươi tệ. Cái áo sơ mi này được làm từ 100% cotton nên giá hơi cao chút.

– 那么贵啊,给我打个折吧。 (nàme guì a. gěiwǒ dǎ ge zhé ba.) – Đắt vậy. Giảm giá cho mình đi.

– 便宜一点儿! (piányi yīdiǎnr) – Rẻ hơn một chút! (Để hỏi giá tốt hơn)

– 好了,给你打八折。 (hǎole, gěi nǐ dǎ bā zhé.) – Được rồi, giảm cho bạn 20% đấy.

– 八折还贵呢,不行。最低你能出什么价? (bāzhé hái guì ne, bù xíng. zuì dī nǐ néng chū shénme jià?) – 20% vẫn đắt, không được. Bạn ra giá thấp nhất đi.

– 好了,给你两百四十。这个价是最低了。 (hǎo le, gěi nǐ liǎng bǎi sì shí. zhè ge jià shì zuì dī le.) – Được rồi, bán cho bạn với giá hai trăm bốn mươi tệ. Đây là giá thấp nhất.

– 这样吧。两百我就买,不然我走了啊。 (zhèyàng ba, liǎng bǎi wǒ jiù mǎi.bùrán wǒ zǒu le a.) – Thế này nhé, hai trăm thì mình mua, còn không thì mình đi đấy.

– 哎呀,这样我会亏本的。好了,就卖给你一件吧。 (āiyā, zhèyàng wǒ huì kuīběn de. hǎole, jiù mài gěi nǐ yījiàn ba) – Ôi, thế này thì tôi lỗ vốn mất. Được rồi, bán cho bạn một chiếc này đấy.

– 可以刷卡吗? (kěyǐ shuākǎ ma?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

– 可以啊! (kěyǐ a) – Ồ, được ạ!

– 谢谢了! (xièxie le!) – Cảm ơn nhiều!

Tạm biệt trong tiếng Trung

Không ai thích lời chia ly, nhưng có lúc chúng ta phải nói ra. May mắn thay, từ “tạm biệt” trong tiếng Trung có nghĩa đen là “hẹn gặp lại!”. Dưới đây là một số cách để nói tạm biệt trong tiếng Trung:

– 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt!

– 明天见 (Míngtiān jiàn) – Gặp bạn vào ngày mai!

– 下次见 (Xiàcì jiàn) – Hẹn lần sau lại gặp

– 拜拜 (Bǎibǎi) – Bái bai

– 一路平安 (Yīlù píng’ān) – Thượng lộ bình an!

Các câu khẩu ngữ tiếng Trung cơ bản

Câu khẩu ngữ là ngôn ngữ chỉ sử dụng trong giao tiếp nên hầu hết trong các sách học tiếng Trung không đề cập đến. Bạn hãy tham khảo những câu khẩu ngữ ngắn gọn dễ nhớ dưới đây để trò chuyện hàng ngày trở nên đơn giản hơn:

– 对不起 (duìbùqǐ) – Tôi xin lỗi.

– 不客气 (bù kèqì) – Không có gì.

– 没问题 (méi wèntí) – Không vấn đề.

– 也许吧 (yě xǔ ba) – Có lẽ vậy.

– 请问,厕所在哪里? (qǐng wèn, cè suǒ zài nǎ lǐ?) – Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?

– 多少? (duō shǎo?) – Bao nhiêu?

– 太贵了! (tài guì le!) – Đắt quá!

– 很高兴见到你 (hěn gāoxìng jiàndào nǐ) – Rất vui được gặp bạn.

– 便宜点 (pián yi diǎn) – Rẻ chút đi.

– 你是本地人吗? (nǐ shì běn dì rén ma?) – Bạn là người bản địa à?

– 我从…来 (wǒ cóng … lái) – Tôi đến từ…

– 你会说英语吗? (nǐ huì shuō yīngyǔ ma?) – Bạn biết nói tiếng Anh không?

– 我只会说一点中文 (wǒ zhǐ huì shuō yīdiǎn zhōngwén) – Tôi chỉ biết nói một chút tiếng Trung.

– 你经常来这吗 (nǐ jīng cháng lái zhè ma) – Bạn thường xuyên tới đây không?

– 我要这个 (wǒ yào zhège) – Tôi muốn cái này.

– 我会想念你的 (wǒ huì xiǎng niàn nǐ de) – Tôi sẽ nhớ bạn.

– 我爱你 (wǒ ài nǐ) – Tôi yêu bạn.

– 别管我 (bié guǎn wǒ) – Đừng để ý tới tôi.

– 救命啊! (jiù mìng a) – Cứu tôi với!

– 停下 (tíng xià) – Dừng lại.

– 生日快乐! (shēng rì kuài lè!) – Sinh nhật vui vẻ!

– 恭喜! (gōng xǐ) – Chúc mừng!

– 这个用中文怎么说? (zhè gè yòng zhōng wén zěn me shuō?) – Cái này nói bằng tiếng Trung như thế nào?

– 叫警察 (jiào jǐng chá) – Gọi cảnh sát.

– 你从哪里来? (nǐ cóng nǎlǐ lái?) – Bạn đến từ đâu?

– 好搞笑! (hǎo gǎo xiào) – Buồn cười quá!

– 新春快乐! (xīn chūn kuài lè) – Chúc mừng Năm mới!

– 等一下 (děng yī xià) – Chờ một lát.

– 我想看一下菜单 (wǒ xiǎng kàn yīxià càidān) – Tôi muốn xem thực đơn.

– 结账, 谢谢 (jié zhàng, xiè xie) – Thanh toán, cảm ơn.

– 我要 (wǒ yào) – Tôi cần…

– 一瓶啤酒 (yī píng pí jiǔ) – Một chai bia.

– 一杯咖啡 (yī bēi kā fēi) – Một cốc cà phê.

– 一瓶水 (yī píng shuǐ) – Một chai nước.

– 你作什么样的工作? (nǐ zùo shén me yàng de gōng zùo?) – Bạn làm công việc gì?

– 你有什么计划? (nǐ yǒu shé me jìhuà?) – Bạn có kế hoạch gì?

– 我不太明白。 (wǒ bú tài míng bai) – Tôi không hiểu.

– 你什么意思? (nǐ shénme yìsi?) – Ý bạn là gì?

– 我(不)喜欢那个。 (wǒ (bù) xǐhuan nàge) – Tôi (không) thích cái đó.

– 可以说得慢一点吗? (kěyǐ shuō de màn yīdiǎn ma?) – Bạn có thể nói chậm hơn không?

– 麻烦你了。 (mǎfan nǐ le) – Xin lỗi đã làm phiền bạn.

– 非常感谢! (fēicháng gǎnxiè!) – Rất cảm ơn!

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng nhất. Đừng quên học thêm các từ vựng và cụm từ tiếng Trung thú vị để mở rộng kiến thức của mình. Hãy liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tìm một đối tác hoặc gia sư trao đổi ngôn ngữ và thực hành ngay, thường xuyên sử dụng để nhớ lâu hơn.

HeFC đã chỉnh sửa bài viết này. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập hefc.edu.vn.

Related Posts

Dịch Tên Sang Tiếng Trung

Các HỌ trong Tiếng Trung Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 14 nhóm họ phổ biến, với đa số dân số mang những họ này….

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu “pickup line” (câu thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim người…

Cách xưng hô trong gia đình và thứ bậc, vai vế trong các gia đình Việt

Như đã biết, cách xưng hô trong gia đình Việt rất đa dạng và phong phú. Không giống như các nước Châu Mỹ hay Châu Âu, ngôn…

Cáo phó là gì? Ý nghĩa và nội dung bảng cáo phó

Một trong những việc cần thiết và quan trọng ngay sau khi ai đó qua đời là lập bảng cáo phó. Nhưng cáo phó là gì? Tại…

Tổng Hợp Các Câu Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các câu ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc. Khi lướt qua các…

[2023 CẬP NHẬP] Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn Bộ Giáo Dục mới nhất

Video bảng chữ cái mầm non Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng quan trọng nhất để học tiếng Việt. Ở bài viết này, trường mầm…