Nội Thất Tiếng Anh Là Gì

Trong quá trình học tiếng Anh, việc học từ vựng mới là rất quan trọng. Từ vựng về thiết nội thất là một chủ đề gần gũi và quen thuộc với chúng ta trong cuộc sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết nghĩa của các từ đó trong tiếng Anh. Vậy bạn đã biết nghĩa của từ “nội thất” trong tiếng Anh là gì chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng và cụm từ thông dụng về nội thất trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!

Nghĩa của “Nội Thất” trong Tiếng Anh

Tiếng Anh dùng từ “Interior” để chỉ đồ nội thất.

  • Cách phát âm: /ɪnˈtɪə.ri.ər/
  • Định nghĩa: Đồ nội thất là thuật ngữ chỉ về những loại tài sản hay những vật dụng được dùng để bố trí và trang trí bên trong một không gian như ngôi nhà, căn nhà hoặc căn phòng. Đồ nội thất được sử dụng để hỗ trợ các nhu cầu của con người trong công việc, học tập, sinh hoạt, nghỉ ngơi, giải trí và lưu trữ tài sản. Một số ví dụ về đồ nội thất bao gồm bàn ghế, giường, tủ áo, tủ sách, tủ lạnh và đồng hồ treo tường.

Cách Sử Dụng Cụm Từ “Nội Thất” trong Tiếng Anh

Danh từ chỉ phần bên trong của một vật thể

Ví dụ:

  • The interior of the car is impressive – ghế da tuyệt vời được sơn màu hồng nhưng đi kèm với bảng điều khiển gỗ sang trọng.
  • The ancient church had a very ornate black and white marble interior – nhà thờ cổ xưa có nội thất bằng đá cẩm thạch trắng và đen được trang trí công phu.
  • The interior was badly damaged in the fire, so we need to buy a new one – nội thất bị hư hỏng nặng trong vụ cháy, nên chúng ta cần mua một cái mới.

Cụm Từ Chuyên Về Lĩnh Vực Xây Dựng trong Tiếng Anh

  • art of interior decoration: nghệ thuật trang trí nội thất
  • finished interior: hoàn thiện nội thất
  • interior architecture: kiến trúc nội thất
  • interior decoration: trang trí nội thất
  • interior design: thiết kế nội thất
  • interior designer: nhà thiết kế nội thất
  • interior finish: hoàn thiện nội thất
  • interior fittings: phụ kiện nội thất
  • interior landscape: cảnh quan nội thất
  • interior of car: nội thất ô tô
  • interior work: công việc nội thất

Hi vọng với bài viết này, bạn đã hiểu hơn về nghĩa của từ “nội thất” trong tiếng Anh và cách sử dụng các cụm từ liên quan. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Anh, hãy ghé thăm trang web HEFC để có thêm nhiều thông tin hữu ích.

Related Posts

Đặt vòng tránh thai IUD và những thông tin cần biết

Phương pháp đặt vòng tránh thai hiện không còn quá xa lạ với nhiều chị em. Ngoài công dụng tránh thai an toàn, thì vòng tránh thai…

[Phần 1] Tổng quan về Entity framework core

1. Giao tiếp C# với database và các nguồn dữ liệu khác. Sử dụng thư viện ADO.NET (ActiveX Data Object) là thư viện được xây dựng sẵn…

Quảng canh nông nghiệp (Extensive farming) là gì? Quảng canh và thâm canh

Hình minh họa (Nguồn: pinterest) Quảng canh nông nghiệp Khái niệm Quảng canh nông nghiệp trong tiếng Anh gọi là Extensive farming hay Extensive agriculture. Quảng canh…

Cool boy là gì? 3 dấu hiệu chứng tỏ anh ấy là một coolboy chính hiệu

Nghe tới cool boy bạn đã thấy hơi sởn gai ốc rồi phải không nào, đây là các anh chàng cực lạnh lùng trong truyền thuyết nhưng…

Thương mại đầu vào là gì? Vai trò và nhiệm vụ

Hình minh hoạ (Nguồn: indiatimes) Thương mại đầu vào Khái niệm Thương mại đầu vào là hoạt động đầu tiên trong quá trình sản xuất kinh doanh…

Tổng quan về ma trận

Với số nguyên dương (n), tập hợp tất cả các ma trận kích thước (ntimes n) được đóng kín dưới phép toán cộng và nhân, tạo thành…