25 cách nói ‘Không’ trong tiếng Anh

Trong quá trình chối bỏ hoặc phản đối ai đó, từ “No” thường không thể truyền đạt hết ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là 29 cách bạn có thể sử dụng:

1. Không

Hãy bắt đầu bằng cách đơn giản nhất. Bạn có thể nói “Không” bất cứ khi nào bạn muốn từ chối hoặc phản đối. Tuy nhiên, từ này không tạo ra sự đặc biệt.

2. Uh-uh

Từ “uh-uh” được người bản ngữ sử dụng khi muốn diễn đạt sự không đồng ý. Từ này được lưu truyền từ những năm 1920.

3. Nix

Từ “nix” có nguồn gốc từ thời Victoria và có từ “nix” trong tiếng Đức, có nghĩa là “không gì cả”. Từ này được sử dụng khi ai đó muốn từ chối điều gì đó. Ví dụ:

  • “Tôi nợ bạn một ít tiền.”
  • “Nix, nix!”

4. Nixie / nixy / nixey

Có thêm những từ gần giống “nix” và hậu tố “y”, “ie” như “nixie”, “nixy”, “nixey”. Những từ này làm cho “nix” trở nên nhẹ nhàng hơn.

5. Nope

Đây là từ lóng của “No”. Từ “nope” được sử dụng như “no” từ thế kỷ 17 và mang ý nghĩa phản đối đặc biệt. “Nope” thường được sử dụng cùng “yep” để thể hiện “yes” và “no” cùng lúc.

6. Nay

Từ này được sử dụng nhiều ở miền Bắc nước Anh và được mượn từ vùng Scandinavi (nei). Ví dụ:

  • “Nay, I must not think thus.”
  • “The cabinet sits to give the final yea or nay to policies.”

7. Nah

Đây cũng là cách diễn đạt suồng sã của “no”. “Nah” được sử dụng nhiều ở miền nam nước Anh.

8. Không đời nào

“Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 khi ai đó muốn thể hiện sự phản đối, không đồng ý.

9. Không đời nào, bạn à

Ngày nay, nhiều người ở Mỹ vẫn nói “No way, Jose” khi phản đối mà không hiểu tại sao phải thêm từ “Jose” vào để tăng trọng lượng câu. Cụm từ này xuất hiện từ những năm 1970.

10. Negative

Trong môi trường quân đội, từ “negative” có thể được sử dụng thay cho “no”, và “affirmative” dùng thay cho “yes”. Có thể do khi liên lạc bằng vô tuyến, hai từ này nghe rõ ràng hơn là “yes” hay “no”. Ví dụ:

  • Any snags, Captain?
  • Negative, she’s running like clockwork.

11. Veto

“Veto” là một từ có nguồn gốc Latinh. Trong tiếng Anh, có nhiều từ Latinh được sử dụng rộng rãi như “et cetera” (vân vân), “ad hoc” (đặc biệt) hay “per se” (thuộc bản chất). Từ “veto” được dịch là “tôi ngăn cấm”. Ngày nay, từ này được sử dụng để thể hiện sự không đồng tình.

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…