Hiện nay, mức lương cơ sở được sử dụng phổ biến để tính toán lương và trợ cấp bảo hiểm xã hội. Nhưng mức lương cơ sở là gì? Và có phải là mức lương cơ bản không? Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây.
.png)
1. Mức lương cơ sở là gì?
Theo Điều 3, Nghị định 72/2018/NĐ-CP ban hành ngày 15/08/2018, mức lương cơ sở được hiểu là mức căn cứ để:
1 – Tính toán lương và phụ cấp trong bảng lương của những đối tượng được quy định trong Nghị định.
2 – Tính toán các chi phí phát sinh và các chế độ của người lao động khi làm việc tại doanh nghiệp.
3 – Tính các khoản trích nộp của doanh nghiệp để chi trả hoặc thực hiện nghĩa vụ.
1.1 Bản chất và nguyên tắc áp dụng của mức lương cơ sở
Mức lương cơ sở được áp dụng để tính các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho các đối tượng trong doanh nghiệp.
Ngoài ra, mức lương cơ sở còn được sử dụng để tính lương, phụ cấp và trợ cấp bảo hiểm tối đa không vượt quá 20 lần mức lương cơ sở.
Xem thêm: Lương cơ sở năm 2023
Mức lương cơ sở có tác động trực tiếp đến thu nhập và các chế độ bảo hiểm xã hội của người lao động. Nếu mức lương cơ sở thay đổi, thu nhập và các khoản trợ cấp cũng sẽ điều chỉnh theo đó. Vì vậy, mỗi người lao động cần theo dõi thường xuyên chỉ số này để đảm bảo quyền lợi của mình.

2. Phân biệt mức lương cơ sở và lương cơ bản
Mức lương cơ sở và lương cơ bản là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ bản chất. Hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng như sau:
2.1 Cơ sở pháp lý của mức lương cơ sở và lương cơ bản
Mức lương cơ sở được quy định tại Nghị định 72/2018/NĐ-CP của Chính phủ và có giá trị cụ thể.
Trong khi đó, lương cơ bản không được quy định trong văn bản pháp luật, mà chỉ là mức lương thấp nhất do lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận tùy thuộc vào yêu cầu công việc và tính chất công việc.
2.2 Đối tượng áp dụng theo quy định
Mức lương cơ sở áp dụng cho công nhân viên chức, cán bộ Nhà nước, lực lượng vũ trang và người lao động làm việc trong doanh nghiệp.
Trong khi đó, mức lương cơ bản áp dụng cho cả khu vực trong và ngoài Nhà nước. Cụ thể, lương cơ bản được sử dụng rộng rãi cho tất cả các đơn vị sử dụng lao động và người lao động.
2.3 Chu kỳ thay đổi điều chỉnh
Mức lương cơ sở không có chu kỳ thay đổi cố định, mà sẽ điều chỉnh theo tình hình thực tế của đất nước.
Trong khi đó, mức lương cơ bản sẽ thay đổi tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động trong các doanh nghiệp ngoài khu vực Nhà nước. Đối với đơn vị trong khu vực Nhà nước, mức lương cơ bản sẽ điều chỉnh theo chu kỳ thay đổi của mức lương cơ sở.

2.4 Cách tính lương cơ sở và lương cơ bản
Mức lương cơ sở đã được quy định cụ thể trong văn bản pháp luật và có tính cố định. Tuy nhiên, để xác định lương cơ bản, cần dựa vào nhiều yếu tố. Cách tính lương cơ bản cũng khác nhau cho doanh nghiệp và khu vực Nhà nước.
2.4.1 Cách tính lương cơ bản cho cán bộ, công nhân viên chức thuộc khu vực Nhà nước
Đối với cán bộ thuộc khu vực Nhà nước, lương cơ bản được tính dựa vào lương cơ sở (theo năm tương ứng) và hệ số lương.
Lương cơ bản = Lương cơ sở x hệ số lương
2.4.2 Cách tính lương cơ bản cho các doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực Nhà nước
Đối với lao động làm việc trong các doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực Nhà nước, mức lương cơ bản được xác định dựa trên mức lương tối thiểu vùng mới nhất tại thời điểm tính.
Mức lương cơ bản được tính dựa trên mức lương tối thiểu vùng của khu vực đó. Lưu ý rằng mức lương cơ bản không được nhỏ hơn mức lương tối thiểu vùng. Đối với lao động đã được đào tạo nghề, lương cơ bản phải cao hơn ít nhất 7% mức lương tối thiểu vùng.
Thông qua bài viết này, chúng tôi hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mức lương cơ sở và phân biệt giữa lương cơ sở và lương cơ bản. Đừng quên truy cập HEFC để cập nhật thông tin hữu ích hơn.
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Xem thêm tại https://www.hefc.edu.vn.
