Chúng ta sẽ tiếp tục học về ngữ pháp tiếng Trung cơ bản thông qua các từ loại. Trong bài viết hôm nay, tôi xin giới thiệu với các bạn về một loại từ loại đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Trung: Từ miêu tả. Có rất nhiều từ miêu tả khác nhau với cách sử dụng khác nhau.
1. Định nghĩa
– Từ miêu tả là từ được sử dụng để mô tả hình trạng và tính chất của sự vật hoặc người, hoặc để mô tả trạng thái của hành vi hoặc động tác.
– Các loại từ miêu tả:
- Từ miêu tả hình trạng của người hoặc sự vật: 高, nhỏ, lớn, cao, ngắn
- Từ miêu tả tính chất của người hoặc sự vật: đúng, sai, kiêu ngạo, mạnh mẽ, tốt, xấu
- Từ miêu tả trạng thái của một động tác hoặc hành vi: nhanh, chậm, thuận lợi, căng thẳng
2. Đặc điểm ngữ pháp
– Trước từ miêu tả có thể thêm các từ hỗ trợ như “không”, “rất”… Tuy nhiên, những tính từ
– Sau từ miêu tả có thể thêm các từ trợ từ thời gian như “着”, “了”, “过” để biểu thị sự tiếp diễn, hoàn thành hoặc đã qua. (VD: 红着, 红了, 红过)
– Đa số các tính từ có thể lặp lại:
- Hình thức lặp của từ miêu tả đơn âm tiết là AA. (VD: 慢 Ò 慢慢)
- Hình thức lặp lại của các từ miêu tả song âm tiết nói chung là AABB (VD: 干净 Ò 干干净净). Tuy nhiên, với các từ miêu tả phía trước mang ngữ tố có tính danh từ thì hình thức lặp lại là ABAB (VD: 雪白Ò 雪白雪白)
- Ngoài ra, còn một số từ miêu tả lặp lại theo hình thức A里AB (VD: 糊涂 Ò 糊里糊涂)
3. Chức năng từ miêu tả trong câu
Từ miêu tả có thể đóng vai trò rất nhiều vị trí trong câu, tuy nhiên chức năng chủ yếu của từ miêu tả là làm vị ngữ và định ngữ
3.1. Định ngữ
– Khi làm định ngữ, từ miêu tả thường được kèm theo “的”
Mẫu câu: [ Từ miêu tả ] + 的 + [ Trung tâm ngữ ]
VD:
红裙子 /Hóng qúnzi/Quần đỏ
宽广的原野 /Kuānguǎng de yuányě/Thảo nguyên rộng lớn
明媚的阳光/Míngmèi de yángguāng/Ánh sáng chói lòa
3.2. Vị ngữ
– 她很漂亮。/Tā hěn piàoliang/Cô ấy rất đẹp.
– 玫瑰花很香。/Méiguī huā hěn xiāng/Hoa hồng rất thơm
3.3. Chủ ngữ
– 坚强是一种信念。/Jiānqiáng shì yī zhǒng xìnniàn/Kiên cường là một loại niềm tin.
– 认真是越南传统的美德。/Rènzhēn shi Yuènán chuántǒng dì měidé/Chăm chỉ là đức tính tốt đẹp trong truyền thống Việt Nam.
3.4. Trạng ngữ
Từ miêu tả thường được sử dụng làm trạng ngữ cho động từ. Khi làm trạng ngữ cho những động từ song âm tiết, từ miêu tả thường được kèm theo “地”
Mẫu câu: [ Từ miêu tả ] + 地 + [ Động từ ]
VD:
– 快吃。/Kuài chī/Ăn nhanh lên.
– 你慢走点儿。/Nǐ màn zǒu diǎn er/Cậu đi chậm lại một chút.
– 同学们认真地听讲。/Tóngxuémen rènzhēn dì tīngjiǎng/Các em học sinh chăm chỉ nghe giảng.
3.5. Bổ ngữ
Thường được sử dụng làm bổ ngữ cho động từ.
– 风吹干了衣服。/Fēng chuī gànle yīfú/Gió thổi khô quần áo.
– 雨水打湿了她的头发。/Yǔshuǐ dǎ shīle tā de tóufǎ/Nước mưa làm ướt tóc cô ấy.
3.6. Tân ngữ
– 我喜欢安静。/Wǒ xǐhuān ānjìng/Tôi thích yên tĩnh.
– 女孩子爱漂亮。/Nǚ háizi ài piàoliang/Con gái thích đẹp.
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC.