Quà tặng độc quyền bởi Ms Hoa Junior:
Tặng sách “Chiến thuật chinh phục điểm 8+ Tiếng Anh”
Lớp thuyết trình bằng tiếng Anh miễn phí cho con
Câu lạc bộ tiếng Anh hè tại cơ sở
Danh từ, tính từ, và động từ là những loại từ quan trọng trong tiếng Anh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa của câu và khối văn. Hôm nay chúng ta cùng Ms Hoa tìm hiểu về vị trí của danh từ, tính từ, và động từ trong câu nhé ^^
I. Danh từ (nouns):
Danh từ thường được đặt vào các vị trí sau:
1. Chủ ngữ của câu (thường đứng đầu câu hoặc sau trạng ngữ chỉ thời gian)
Ví dụ 1: Toán học là môn học tôi thích nhất.
Trong đó, “toán học” là danh từ làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ 2: Hôm qua, Lan về nhà lúc nửa đêm.
Trong đó, “hôm qua” là trạng từ chỉ thời gian, và “Lan” là danh từ làm chủ ngữ của câu.
2. Sau tính từ: my, your, our, their, his, her, its, tốt, đẹp…
Ví dụ 3: Cô ấy là một giáo viên giỏi.
Trong đó, “giảng viên” là danh từ được đặt sau tính từ “giỏi”.
Ví dụ 4: Cha cô ấy làm việc ở bệnh viện.
Trong đó, “bệnh viện” là danh từ được đặt sau tính từ sở hữu “cha cô ấy”.
3. Làm tân ngữ, sau động từ
Ví dụ 5: Tôi thích tiếng Anh.
Trong đó, động từ “thích” và danh từ “tiếng Anh” được sử dụng cùng một lúc.
4. Sau các loại mạo từ: a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little…(Lưu ý cấu trúc a/an/the adj noun)
Ví dụ 6: Cuốn sách này là một cuốn sách thú vị.
Ví dụ 7: Nam giỏi hoá học.
II. Tính từ (adjectives)
Tính từ thường đứng ở các vị trí sau:
1. Trước danh từ: Adj + N
Ví dụ 8: Ho Ngoc Ha là một nghệ sĩ nổi tiếng.
2. Sau động từ liên kết: to be/ seem/ appear/ feel/ taste/ look/ keep/ get + adj
Ví dụ 9: Cô ấy xinh đẹp.
Ví dụ 10: Cô ấy khiến tôi vui vẻ.
Ví dụ 11: Anh ấy cao đủ để chơi bóng chuyền.
3. Trong cấu trúc so…that: tobe/seem/look/feel….. so adj that
Ví dụ 12: Thời tiết xấu xí đến mức chúng tôi quyết định ở nhà.
4. Tính từ còn được dùng dưới các dạng so sánh (lưu ý tính từ dài hay đứng sau more, the most, less, as….as)
Ví dụ 13: Thịt đắt hơn cá.
Ví dụ 14: Bảo Thy là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.
5. Tính từ trong câu cảm thán: How adj S V và What (a/an) adj N
Ví dụ 15: Đẹp quá cô ấy ơi!
III. Động từ (verbs)
Động từ thường đứng sau chủ ngữ và dễ nhận biết.
Ví dụ 16: Gia đình tôi có năm người.
Ví dụ 17: Tôi tin tưởng cô ấy vì cô ấy luôn nói sự thật.
Trên đây là những kiến thức liên quan đến vị trí của động từ, danh từ, và tính từ. Hãy ghi nhớ và không quên vị trí của những loại từ này trong tiếng Anh nhé ^.^
Được chỉnh sửa bởi HEFC.