Giới thiệu về từ vựng Creepy
Khi đối mặt với những điều kỳ dị, kỳ quái và đáng sợ, chúng ta thường cảm thấy hoảng hốt và sởn gáy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ “Creepy” – một từ tiếng Anh liên quan đến cảm giác sợ hãi và hoảng sợ. Từ “Creepy” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có cấu trúc ngữ pháp nào? Hãy cùng tìm hiểu!
1. Thông tin về từ vựng:
- Cách phát âm: Cả Anh và Mỹ đều phát âm là /ˈkriː.pi/.
- Nghĩa thông thường: Từ “Creepy” là một tính từ mô tả hành động của con người mang ý nghĩa của việc rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm rợn gáy, làm sởn gai ốc.
Ví dụ:
-
A creepy cab driver followed her around.
-
Một tài xế taxi đáng sợ đã đi theo vòng quanh cô ấy.
-
A bond between an 11-year-old child and a 36-year-old guy is considered creepy in our culture.
-
Mối quan hệ giữa một đứa trẻ 11 tuổi và một người đàn ông 36 tuổi được coi là đáng sợ trong văn hóa của chúng ta.
-
Having someone like that around is a little creepy.
-
Có một người như thế xung quanh là hơi đáng sợ.
-
Bianca sprang to her feet, energised by the prospect of remaining in the creepy realm.
-
Bianca nhảy lên đôi chân của mình, tràn đầy năng lượng bởi cơ hội ở lại trong thế giới đáng sợ.
-
Deidre wasn’t shocked that the creepy Dark One was the terrifying monster everyone bowed to.
-
Deidre không bị sốc khi Dark One đáng sợ là con quái vật đáng sợ mà mọi người đều kính sợ.
2. Cách sử dụng từ vựng Creepy
Từ “Creepy” thường được sử dụng để mô tả hành động của con người mang ý nghĩa của việc rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm rợn gáy, làm sởn gai ốc.
Ví dụ:
-
“This is creepy,” Thomas voiced his concerns.
-
“Điều này thật đáng sợ,” Thomas bày tỏ mối lo ngại của mình.
-
The man in her room was a little creepy: he was tall and thin, with blond hair and dark eyes that she couldn’t see her pupils in.
-
Người đàn ông trong phòng cô có một chút rùng rợn: anh ta cao và gầy, với mái tóc vàng và đôi mắt đen mà cô không thể nhìn thấy học sinh của mình.
-
Katie choked back a pleading for him not to abandon her in such a creepy environment.
-
Katie cố nén lại lời van xin anh đừng bỏ rơi cô trong một môi trường đáng sợ như vậy.
-
She answered, “God, that’s creepy,” but handed out the information.
-
Cô trả lời, “Trời ơi, thật đáng sợ,” nhưng vẫn đưa ra thông tin.
3. Từ đồng nghĩa với từ vựng Creepy
Để tăng tính đa dạng trong việc sử dụng từ “Creepy”, chúng ta có thể dùng các từ đồng nghĩa khác như:
- Awesomely: khủng khiếp
- Chilling: rùng mình
- Dread: kinh sợ
- Dreaded: sợ hãi
- Fearsome: đáng sợ
- Frightening: khủng khiếp
- Intimidating: đáng sợ
- Awful: kinh khủng
- Direful: khủng khiếp
- Disgusting: kinh tởm
- Disturbing: phiền
- Dreadful: ghê gớm
- Eerie: ghê rợn
- Gruesome: khủng khiếp
- Horrible: kinh khủng
- Macabre: lo âu
4. Một số ví dụ liên quan đến Creepy trong Tiếng Anh
-
An intelligent system like this won’t be creepy because we don’t want it to be weird, as I pointed out just a few pages back in “Let Robots Be Robots.”
-
Một hệ thống thông minh như thế này sẽ không đáng sợ vì chúng tôi không muốn nó kỳ lạ, như tôi đã chỉ ra chỉ vài trang trong “Let Robots Be Robots”.
-
Everything about this creepy screamed sinister order, making her wonder what the owner was up to.
-
Tất cả mọi thứ về trật tự đáng sợ này khiến cô hét lên, điều này làm cô tự hỏi chủ sở hữu đang làm gì.
-
Despite her creepy fortune telling talents, Jessi enjoyed Sofi’s wit.
-
Bất chấp tài năng bói toán đáng sợ của cô ấy, Jessi rất thích sự dí dỏm của Sofi.
-
Even Bra had been creeped out by the ghostly hulls of burnt-out vehicles along the road.
-
Ngay cả Bra cũng đã bị leo ra bởi những thân xe ma quái của những chiếc xe bị đốt cháy dọc đường.
-
With spectacles that go directly over the top of his brows and his hair separating, Dwight looks downright creepy.
-
Với những cảnh tượng trực tiếp trên đỉnh lông mày và mái tóc bị tách ra, Dwight trông hoàn toàn giống hệt ma quái.
-
I worked with him on The Faculty, and I’ve always thought his piercing blue eyes, which ladies adore, to be pretty creepy.
-
Tôi đã làm việc với anh ấy trên The Faculty, và tôi luôn nghĩ rằng đôi mắt xanh xuyên thấu của anh ấy, điều mà phụ nữ ngưỡng mộ, là khá đáng sợ.
-
Finally, I can replace the pillowcase on my pillow and send that creepy model home.
-
Cuối cùng, tôi có thể thay vỏ gối của mình và gửi người mẫu kỳ lạ đó về nhà.
-
Something about a spouse selling his wife’s naked photo is just creepy.
-
Một cái gì đó về một người phối ngẫu bán bức ảnh khỏa thân của vợ mình chỉ là kỳ lạ.
Với những điều đã học được từ bài viết này, hy vọng bạn đã bổ sung thêm vốn từ vựng để sử dụng trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục giữ vững tinh thần và thành công với học Tiếng Anh!
Được chỉnh sửa bởi HEFC