"Phụ âm" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

Trong tiếng Anh, bảng chữ cái gồm các nguyên âm và phụ âm. Vậy bạn đã biết “nguyên âm” trong tiếng Anh nghĩa là gì chưa? Nếu chưa biết, hãy cùng tìm hiểu “nguyên âm” trong tiếng Anh và những kiến thức liên quan nhé!

1. “Nguyên âm” trong tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, “nguyên âm” được định nghĩa là: “Nguyên âm là một trong những âm thanh hoặc chữ cái trong bảng chữ cái mà không phải là phụ âm. Nguyên âm được phát âm bằng cách không ngăn không khí từ miệng thoát ra một cách tự nhiên.”

Đơn giản mà nói, “nguyên âm” trong tiếng Anh là những âm thanh mà chúng ta phát âm khi không có sự cản trở của môi hoặc lưỡi.

2. Thông tin chi tiết

  • Loại từ: Danh từ
  • Dạng từ: Ở thì hiện tại, “nguyên âm” có dạng là: nguyên âm
  • Phiên âm quốc tế của “nguyên âm” theo chuẩn IPA là:
    UK /ˈvəʊ.ɪlz/ US /ˈvoʊ.əlz/

Theo phiên âm, chúng ta có thể thấy cách phát âm của “nguyên âm” trong tiếng Anh giống nhau ở cả phiên âm Anh và Mỹ. Với hai cách phiên âm này, bạn có thể tham khảo để phát âm chuẩn nhất nhé!

3. Ví dụ Anh-Việt

  • “Don’t you hate the way he speaks, pronouncing each single vowel so precisely.”

  • “Bạn không ghét cách anh ấy nói, phát âm từng nguyên âm một cách chính xác.”

  • “He’s got some unpronounceable name that seems to be all vowels.”

  • “Anh ấy có một cái tên không thể phát âm được mà dường như toàn là nguyên âm.”

  • “In addition, vowel substitution preserves more phonological-matching features in non-word repetition than in sequential recall.”

  • “Hơn nữa, sự thay thế nguyên âm bảo tồn nhiều đặc điểm ngữ âm-khớp hơn trong việc lặp lại từ không có nghĩa hơn là trong việc nhớ lại theo thứ tự.”

  • “He listened to the soft, melodic vowels and the clear, crisp consonants.”

  • “Anh ấy lắng nghe những nguyên âm êm dịu, du dương và những phụ âm sắc sảo, trong trẻo.”

  • “She wants her own style, her own rhythm, and vowels and consonants too.”

  • “Cô ấy muốn có phong cách riêng, giai điệu riêng, cũng như nguyên âm và phụ âm.”

  • “Double vowels followed by a consonant must be pronounced separately, as in Vietnamese.”

  • “Các nguyên âm kép được theo sau bởi một phụ âm phải được phát âm riêng biệt, giống như trong tiếng Việt.”

  • “Some word beginning vowels and syllables are often interchanged, even by the same speaker if that person uses a word more than once in conversation.”

  • “Một số nguyên âm đầu của từ và âm tiết thường được thay đổi cho nhau, ngay cả bởi cùng một người nói nếu người đó sử dụng từ đó nhiều hơn một lần trong cuộc trò chuyện.”

  • “The speaker, therefore, will exercise the utmost care in pronouncing vowels distinctly.”

  • “Do đó, người nói sẽ cần phải cẩn thận tuyệt đối trong việc phát âm nguyên âm một cách rõ ràng.”

  • “Under what circumstances should a vowel never be doubled at the end of a word?”

  • “Trong trường hợp nào thì một nguyên âm không bao giờ được nhân đôi ở cuối từ?”

5. Các từ vựng liên quan

Từ mới:

  • Ví dụ: “Vowel: Nguyên âm”

  • “He noticed that some young people were using certain vowel sounds that were not features of the areas where they grew up.”

  • “Ông nhận thấy rằng một số người trẻ đang sử dụng một số nguyên âm không phải là đặc điểm của khu vực họ lớn lên.”

  • Danh từ: “Danh từ”

  • “An example of a countable noun is ‘table’, and an example of an uncountable noun is ‘milk’.”

  • “Ví dụ về danh từ đếm được là ‘table’, và ví dụ về danh từ không đếm được là ‘milk’.”

  • Động từ: “Động từ”

  • “Then, the entailments of sentences with spatial to phrases are determined by the meaning of their verbs.”

  • “Sau đó, sự gắn kết của các câu với các cụm từ không gian được xác định bởi ý nghĩa của các động từ.”

  • Tính từ: “Tính từ”

  • “In the sentence ‘He is happy’, ‘happy’ is a predicative adjective.”

  • “Trong câu ‘Anh ấy vui’, ‘happy’ là một tính từ bị định.”

  • Giới từ: “Giới từ”

  • “In the sentences ‘We jumped in the lake’ and ‘She drove slowly down the track’, ‘in’ and ‘down’ are prepositions.”

  • “Trong câu ‘Chúng tôi nhảy vào hồ’ và ‘Cô ấy lái xe chậm xuống đường đua’, ‘in’ và ‘down’ là những giới từ.”

Đó là những kiến thức về “nguyên âm” là gì trong tiếng Anh. Hãy tham khảo bài viết này để cập nhật thêm kiến thức mới về tiếng Anh nhé!


Tác giả: HEFC
Link gốc: HEFC

Related Posts

[Phần 1] Tổng quan về Entity framework core

1. Giao tiếp C# với database và các nguồn dữ liệu khác. Sử dụng thư viện ADO.NET (ActiveX Data Object) là thư viện được xây dựng sẵn…

Đặt vòng tránh thai IUD và những thông tin cần biết

Phương pháp đặt vòng tránh thai hiện không còn quá xa lạ với nhiều chị em. Ngoài công dụng tránh thai an toàn, thì vòng tránh thai…

Quảng canh nông nghiệp (Extensive farming) là gì? Quảng canh và thâm canh

Hình minh họa (Nguồn: pinterest) Quảng canh nông nghiệp Khái niệm Quảng canh nông nghiệp trong tiếng Anh gọi là Extensive farming hay Extensive agriculture. Quảng canh…

Cool boy là gì? 3 dấu hiệu chứng tỏ anh ấy là một coolboy chính hiệu

Nghe tới cool boy bạn đã thấy hơi sởn gai ốc rồi phải không nào, đây là các anh chàng cực lạnh lùng trong truyền thuyết nhưng…

Thương mại đầu vào là gì? Vai trò và nhiệm vụ

Hình minh hoạ (Nguồn: indiatimes) Thương mại đầu vào Khái niệm Thương mại đầu vào là hoạt động đầu tiên trong quá trình sản xuất kinh doanh…

Tổng quan về ma trận

Với số nguyên dương (n), tập hợp tất cả các ma trận kích thước (ntimes n) được đóng kín dưới phép toán cộng và nhân, tạo thành…