"Bất Động Sản" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Khám phá từ vựng “Bất động sản” trong tiếng Anh

Khi nói đến học một ngôn ngữ ngoại vi như tiếng Anh, nhiều người dành hàng giờ làm việc với sách giáo trình, làm bài tập ngữ pháp và thậm chí xem Netflix bằng ngôn ngữ mục tiêu. Tuy nhiên, ít người nhận ra rằng việc luyện tập từ vựng cũng vô cùng quan trọng, để không nói là quan trọng hơn khi muốn thành công trong việc học ngoại ngữ. Từ vựng đóng vai trò then chốt vì nó là nền tảng của tất cả các ngôn ngữ. Đó là một công cụ cơ bản để chúng ta diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng, chia sẻ thông tin, hiểu người khác và xây dựng các mối quan hệ cá nhân. Tuy quan trọng nhưng không nên học quá nhiều từ cùng một lúc. Thay vào đó, chúng ta nên học từng từ một, học cách phát âm, học các “family word” (từ vựng gia đình của từ đó) và các từ vựng liên quan đến chủ đề. Bài viết này sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ vựng “Bất động sản” trong tiếng Anh.

Bất động sản tiếng Anh là gì
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng “Bất động sản” trong tiếng Anh

1. Bất động sản trong tiếng Anh là gì?

Bất động sản được gọi là “Real estate” trong tiếng Anh, được phiên âm là /ˈriː.əl ɪˌsteɪt/.

Real estate được định nghĩa là tài sản dưới dạng đất đai hoặc tòa nhà; hoạt động mua bán đất và các tòa nhà; đất cùng với bất kỳ công trình cải tạo lâu dài nào gắn liền với đất, dù là đất tự nhiên hay nhân tạo – bao gồm nước, cây cối, khoáng chất, công trình kiến trúc, nhà cửa, hàng rào và cầu.

Bất động sản bao gồm đất đai và các tòa nhà trên đó, cùng với các tài nguyên thiên nhiên như cây trồng, khoáng sản hoặc nước.

Bất động sản khác với tài sản cá nhân và không gắn liền vĩnh viễn với đất đai, chẳng hạn như xe cộ, tàu thuyền, đồ trang sức, đồ đạc, công cụ và máy móc cho nông trại.

Bất động sản nhà ở có thể chứa một cấu trúc gia đình đơn lẻ hoặc nhiều gia đình có sẵn cho mục đích sử dụng hoặc phi kinh doanh.

Bất động sản tiếng Anh là gì
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng “Bất động sản” trong tiếng Anh

2. Từ vựng liên quan đến Bất động sản trong tiếng Anh

Từ vựng Ý nghĩa
Real estate tax Thuế bất động sản (một loại thuế dựa trên giá trị của các tòa nhà hoặc đất đai)
Real estate agency Cơ quan bất động sản (một doanh nghiệp sắp xếp việc bán, cho thuê hoặc quản lý nhà, đất và các tòa nhà cho chủ sở hữu của họ)
Real estate agent Người sắp xếp việc bán, cho thuê hoặc quản lý nhà, đất và các tòa nhà cho chủ sở hữu
Real estate loan Cho vay bất động sản (một khoản vay được sử dụng để mua đất hoặc các tòa nhà)
Real estate market Thị trường bất động sản (việc mua bán đất và các tòa nhà)
Real estate office Văn phòng bất động sản (một doanh nghiệp sắp xếp việc bán, cho thuê hoặc quản lý nhà, đất và các tòa nhà cho chủ sở hữu của họ)
Real estate company Công ty bất động sản (một công ty mua, bán và cho thuê tài sản)
REMIC (Real Estate Mortgage Investment Conduit) – Một loại cổ phiếu hoặc trái phiếu dựa trên một khoản thế chấp (= khoản vay để mua nhà hoặc tài sản)
Real exchange rate Tỷ giá hối đoái thực (tỷ lệ mà tiền tệ của một quốc gia sẽ được thay đổi cho một quốc gia khác nếu có tính đến sự khác biệt về giá cả và tiền lương giữa hai quốc gia. Tỷ giá hối đoái thực được sử dụng để so sánh giá trị của tiền tệ theo thời gian khi xem xét tỷ lệ lạm phát khác nhau ở các quốc gia khác nhau)
Real estate investment trust Ủy thác đầu tư bất động sản (một thỏa thuận tài chính trong đó một công ty đầu tư tiền vào các tòa nhà và đất đai cho các cổ đông nhận được lợi thế về thuế từ khoản đầu tư của họ cũng như lãi trên số tiền đã đầu tư)
Real estate management Quản lý bất động sản (kinh doanh quản lý đất đai và các tòa nhà, bao gồm các hoạt động như giữ các tòa nhà trong tình trạng tốt và tổ chức cho thuê tài sản)
Real estate manager Nhà quản lý bất động sản (người chịu trách nhiệm quản lý đất đai và các tòa nhà cho một công ty hoặc trong một khu vực cụ thể, bao gồm các hoạt động như giữ các tòa nhà trong tình trạng tốt và tổ chức cho thuê tài sản)
Compulsory purchase order Yêu cầu của cơ quan công quyền để mua đất hoặc tài sản từ chủ sở hữu tư nhân để sử dụng đất cho các mục đích công cộng
Realty office Một doanh nghiệp sắp xếp việc bán, cho thuê hoặc quản lý nhà, đất và các tòa nhà cho chủ sở hữu của họ

Bất động sản tiếng Anh là gì
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng “Bất động sản” trong tiếng Anh

Tóm lại, từ vựng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc học và dạy ngôn ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Khi đối diện với người nói tiếng Anh bản ngữ, xem phim không có phụ đề, nghe bài hát tiếng Anh yêu thích, đọc văn bản hoặc viết thư cho bạn bè, chúng ta luôn cần phải làm việc với các từ. Hy vọng qua bài viết này về từ vựng tiêu biểu “Bất động sản” trong tiếng Anh, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu nhiều điều bổ ích và thú vị. Hãy tận dụng bài học từ Studytienganh để làm giàu vốn hiểu biết về ngôn ngữ của mình!


Edited by HEFC. Read original article here.

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…