Hầu hết chúng ta đã nghe nói hoặc học “above” từ lâu. Tuy nhiên, làm thế nào để sử dụng “above”, những cụm từ phổ biến với “above” … Đây là điều mà nhiều người vẫn còn lo lắng. Để trả lời những câu hỏi này, hãy theo dõi thông tin quan trọng trong bài viết sau.
1. “Abov” có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “Above” thường được sử dụng để “ở trên, trên, vượt ra ngoài …” ý nghĩa.
Phân biệt giữa “above” và “over”
, “above” và “over” có một ý nghĩa phổ biến, cụ thể là “ở trên”, và trong một số trường hợp, việc sử dụng hai từ này là như nhau. Tuy nhiên, hai từ này vẫn khác nhau trong các ngữ cảnh khác. Dưới đây là sự khác biệt cụ thể giữa cách sử dụng “above” và “quá mức”.
“Abov”
được sử dụng cho ý nghĩa cao hơn và quan trọng nhất. Abov thường chỉ được sử dụng ở độ cao và nhiệt độ …
Ví dụ,
- Shei Reesed Her Abov Abov Head và Wavid.
- Cô đặt tay lên đầu và vẫy tay.
- summit is about của Everest 8000 metres above sea cấp
- Đỉnh Everest nằm ở độ cao khoảng 8.000 mét so với mực nước biển.
“Quá”
có nghĩa là hoàn toàn được bảo hiểm, hoặc thông qua. Quá mức thường chỉ được sử dụng cho tuổi tác, tốc độ …
Ví dụ,
- meo meo của chim bay
- qua biển để tìm nơi trú ẩn.
- police said she was driving at hơn 120 km/h.
- Cảnh sát cho biết cô lái xe với tốc độ hơn 120 km/h.
“Above” thường được sử dụng ở trên, trên cùng, siêu …
Cấu trúc và phương pháp sử dụng “above” “Above”
có cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, đòi hỏi người học phải linh hoạt và nhanh nhẹn khi gặp phải. Dưới đây là một số cấu trúc và phương pháp phổ biến nhất của
“above” “Above”
+ cao hơn các
đối tượng khác “Above”
, tiếp theo là danh từ có tiêu đề “cao hơn các đối tượng khác”, được sử dụng phổ biến nhất trong tất cả các cách sử dụng.
Ví dụ,
- He’Ret là một phòng above a cửa hàng.
- Anh ta thuê một căn phòng trong cửa hàng.
- A crack has started to appear just above the light on the ceiling.
- Các vết nứt xuất hiện ngay phía trên ánh sáng trên trần nhà.
- My bedroom is immediately above the kitchen.
- Phòng ngủ của tôi nằm ngay phía trên nhà bếp.
“Above” + nhiệt độ / nhiệt độ cao / giá
“Above” thường đi kèm với nhiệt độ và chiều cao, chỉ vượt quá ở một nhiệt độ, giá cả hoặc chiều cao nhất định.
Ví dụ,
- Núi This là lớp biển Abov 200 mét.
- Ngọn núi cao hơn 200 mét so với mực nước biển.
- Vàng的 price has been above the average recently
- Gần đây, giá vàng đã tăng trên mức trung bình.
- The highest temperature this week was above 40 degrees.
- Nhiệt độ cao nhất trong tuần này đã vượt quá 40 độ C.
“Above” có nghĩa là “siêu việt, vượt ra ngoài” (khả năng)
“Above” đôi khi cũng được sử dụng để đề cập đến những điều vượt quá khả năng hoặc vượt ra ngoài người khác.
例如:
- This work is above my capacity, it is very difficult.
- Công việc này là quá tốt cho tôi, nó quá khó khăn.
- Nam is above all students in my class.
- Các chàng trai vượt trội so với tất cả các học sinh trong lớp của tôi.
“Above” có nghĩa là “quan trọng nhất” “
Above” thường có nghĩa là “quan trọng nhất, trước hết” khi đi kèm với “all” đằng sau. “Above all” có thể được sử dụng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ,
- Abov tất cả, tôi khen ngợi mẹ tôi.
- Trước hết, tôi muốn cảm ơn mẹ tôi.
- Value independence and freedom above all.
- Độc lập và tự do quý giá hơn tất cả mọi thứ.
“Above” có nghĩa là “ở trên”, “
Above” ở trên đi kèm với một danh từ sau liên quan đến các vấn đề được đề cập trước đó. “Abov +N” tạo thành một cụm từ với tư cách là ngôn ngữ chính.
例如:
- The above issue was discussed a lot at the hội tuần cuối cùng
- Những vấn đề này đã được thảo luận rất nhiều tại cuộc họp tuần trước.
- This question will be answered in the following sessions.
- Những câu hỏi trên sẽ được trả lời trong các khóa đào tạo tiếp theo.
“Above” có thể được sử dụng
khác nhau trong các ngữ cảnh
khác nhau
3.
Các cụm từ phổ biến của “above”
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với “above”, mà bạn có thể tham khảo để nói và viết.
- Nước Abov đầu to keep: giữ an toàn cho chính mình; Tránh
- ngôi sao Aswas Abov mang nợ: Như đã đề cập ở trên
- , Abov tái in Abov: như Above
- : trên khuôn mặt (với ai)
- Above all: Đầu tiên, above:
- cao hơn
- mức trung bình của Abov: bỏ qua
- “above” và vượt ra ngoài định luật: vượt ra ngoài (làm gì)
- Beyond và Abov: Ngoài ra, ngoài ra<
các
img src = “https://studytienganh.vn/upload/2021/03/94536.png” >
người học cần phải linh hoạt khi sử dụng “above” trong tiếng Anh
, trên thực tế, việc sử dụng “above” trong các ngữ cảnh khác nhau đòi hỏi sự linh hoạt.
Nắm vững những điều cơ bản sẽ giúp người học không quan tâm khi gặp phải từ này. Nếu bạn cảm thấy hữu ích, đừng quên lưu và chia sẻ rộng rãi hơn.