Vũ Trụ Tiếng Anh Là Gì

vũ trụ tiếng anh là gì

Được sáng tạo từ trí tưởng tượng của tác giả, “Vũ Trụ” là một thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Anh. Nhưng bạn đã biết “Vũ Trụ” trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Hãy cùng tìm hiểu thêm kiến thức về vũ trụ rộng lớn qua bài viết này nhé!

1. “Vũ trụ” có nghĩa là gì?

Vũ trụ là một không gian vô tận chứa đựng các thiên hà và các hệ thống thiên thể khác nhau như sao, hành tinh, vệ tinh, sao chổi và nhiều loại khí, bụi và bức xạ điện từ. Hiện nay, vũ trụ mà chúng ta có thể quan sát chứa khoảng 11 tỷ thiên hà với bán kính hơn 30.000 triệu km và khoảng 10^20 ngôi sao với tổng khối lượng khoảng 10^50 kg.

Hệ Mặt Trời là một hệ hành tinh có Mặt Trời ở trung tâm và các thiên thể khác nằm trong sự hấp dẫn của Mặt Trời. Tất cả những hành tinh này được hình thành từ sự sụp đổ của một đám mây phân tử khổng lồ cách đây hơn 4,6 tỷ năm.

2. “Vũ trụ” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “vũ trụ” được gọi là “Universe” hoặc còn có một từ khác là “Cosmos”. Dưới đây là cách phiên âm quốc tế theo hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ của hai từ này:

  • UK /ˈjuː.nɪ.vɜːs/ US /ˈjuː.nə.vɝːs/
  • UK /ˈkɒz.mɒs/ US /ˈkɑːz.moʊs/

Điều này cho phép bạn có thể phát âm chính xác hai từ này khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng các từ điển uy tín để nghe và đọc theo các bản ghi âm về “universe” và “cosmos” để phát âm chuẩn xác nhất. Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để ngày càng tiến bộ nhé!

vũ trụ tiếng anh là gì

3. Ví dụ về “vũ trụ” trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về “vũ trụ” trong tiếng Anh:

  • Einstein’s equations show that the Universe is expanding. Astronomers originally thought our planet was the center of the universe. (Các phương trình của Einstein cho thấy Vũ trụ đang mở rộng. Các nhà thiên văn học ban đầu cho rằng hành tinh của chúng ta là trung tâm của vũ trụ.)

  • They know that for the first billion years in the life of the universe there was no carbon. (Họ biết rằng trong một tỷ năm đầu tiên trong sự sống của vũ trụ không có carbon.)

  • The Universe is all space and time and their contents, including planets, stars, galaxies, and all other forms of matter and energy. (Vũ trụ là tất cả không gian và thời gian và nội dung của chúng, bao gồm các hành tinh, các ngôi sao, các thiên hà và tất cả các dạng vật chất và năng lượng.)

  • Then we got evidence and now it has changed the whole way we think about the universe. (Sau đó chúng tôi có bằng chứng và bây giờ nó đã thay đổi toàn bộ cách chúng ta nghĩ về vũ trụ.)

  • As part of the worldview, the sacred universe stands in relation to the general social structure. (Là một phần của thế giới quan, vũ trụ thiêng liêng đứng trong mối quan hệ với cấu trúc xã hội nói chung.)

  • Language combines with ritual acts and symbols in the union of a sacred universe. (Ngôn ngữ kết hợp với các hành vi nghi lễ và biểu tượng trong sự kết hợp của một vũ trụ thiêng liêng.)

vũ trụ tiếng anh là gì

4. Những từ vựng khác liên quan đến “vũ trụ” – Universe

Dưới đây là một số từ vựng khác liên quan đến “vũ trụ” trong tiếng Anh:

  • Cosmology: vũ trụ học
  • Space station: Trạm vũ trụ
  • Spacecraft: Tàu vũ trụ
  • Aerospace: Không gian vũ trụ
  • Alien: Người ngoài hành tinh
  • Atmospheric: Khí quyển
  • Craft: Phi thuyền
  • Crew: Phi hành đoàn
  • Galaxy: Ngân hà
  • Gravitational: Hút, hấp dẫn
  • Intergalactic: Ở giữa những thiên hà
  • Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng
  • Lunar eclipse: Nguyệt thực
  • Microscope: Kính hiển vi
  • Radioactive: Phóng xạ

Dưới đây là những kiến thức liên quan đến “vũ trụ – universe” và các từ vựng liên quan đến vũ trụ. Đừng quên truy cập vào HEFC để có được thêm nhiều thông tin và kiến thức bổ ích về tiếng Anh.

HEFC – Học tiếng Anh hiệu quả, tự tin giao tiếp!

HEFC

Related Posts

Đặt vòng tránh thai IUD và những thông tin cần biết

Phương pháp đặt vòng tránh thai hiện không còn quá xa lạ với nhiều chị em. Ngoài công dụng tránh thai an toàn, thì vòng tránh thai…

[Phần 1] Tổng quan về Entity framework core

1. Giao tiếp C# với database và các nguồn dữ liệu khác. Sử dụng thư viện ADO.NET (ActiveX Data Object) là thư viện được xây dựng sẵn…

Quảng canh nông nghiệp (Extensive farming) là gì? Quảng canh và thâm canh

Hình minh họa (Nguồn: pinterest) Quảng canh nông nghiệp Khái niệm Quảng canh nông nghiệp trong tiếng Anh gọi là Extensive farming hay Extensive agriculture. Quảng canh…

Cool boy là gì? 3 dấu hiệu chứng tỏ anh ấy là một coolboy chính hiệu

Nghe tới cool boy bạn đã thấy hơi sởn gai ốc rồi phải không nào, đây là các anh chàng cực lạnh lùng trong truyền thuyết nhưng…

Thương mại đầu vào là gì? Vai trò và nhiệm vụ

Hình minh hoạ (Nguồn: indiatimes) Thương mại đầu vào Khái niệm Thương mại đầu vào là hoạt động đầu tiên trong quá trình sản xuất kinh doanh…

Tổng quan về ma trận

Với số nguyên dương (n), tập hợp tất cả các ma trận kích thước (ntimes n) được đóng kín dưới phép toán cộng và nhân, tạo thành…