Hold up là gì trong tiếng anh? Các cụm từ quan trọng cần nắm

Hold up là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “giữ lại” hoặc “chờ đợi”. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có nhiều ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Vì vậy, nhiều người học tiếng Anh không hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng của hold up. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về hold up là gì trong tiếng Anh và các cụm từ quan trọng liên quan. Hãy đọc bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết!

Hold up là gì?

Hold up” là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là trì hoãn hoặc duy trì một cái gì đó, hoặc người nào đó. Ngoài ra, ý nghĩa của cụm từ này còn được sử dụng phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, trong lĩnh vực xây dựng, “hold up” có thể có nghĩa là “đưa lên cao”, trong kinh tế có thể có nghĩa là “đứng yên ở mức cao, hoặc trì hoãn”…

Phiên âm: hold up: /hōld əp/

Quá khứ của “hold up”held up.

Các cấu trúc quan trọng của Hold up cần nắm

Cụm từ “Hold up someone/something” có ý nghĩa là trì hoãn ai đó hoặc một vấn đề nào đó. Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Cuộc điện thoại bất ngờ làm cô ấy phải ra sân bay muộn. (The unexpected phone call held up her departure for the airport.)
  • Việc kiểm tra hải quan đã làm chậm tiến độ giao hàng. (The customs inspection held up the shipment at the port, causing a setback in the delivery schedule.)
  • Sự cố kỹ thuật đã làm chậm phát sóng trực tiếp. (The technical glitch held up the live broadcast, leaving viewers waiting for the program to resume.)

Cụm từ “Hold up someone/something” có ý nghĩa là giữ, duy trì ai đó hoặc một cái gì đó. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Những tên cướp có vũ trang đã giữ ngân hàng và đe dọa khách hàng và nhân viên. (The armed robbers held up the bank, demanding cash and valuables from the terrified customers and staff.)
  • Việc xây dựng đường đã làm chậm việc di chuyển buổi sáng. (The road construction held up the morning commute, causing frustration and delays for drivers.)
  • Kiểm tra an ninh tại sân bay đã làm chậm hành khách. (The security check at the airport held up the passengers, resulting in a rush to board the plane on time.)

Cụm từ “Hold up” còn có ý nghĩa là ngăn chặn, chống lại một việc gì đó. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Bất chấp các thách thức, cô ấy đã chống lại tất cả sự chỉ trích và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình. (Despite the challenges, she held up against all the criticism and continued pursuing her dreams.)
  • Người lính dũng cảm đã đứng vững trước hỏa lực của kẻ thù. (The brave soldier held up in the face of enemy fire, displaying unwavering determination and resilience.)
  • Tình bạn của họ đã vẫn bền vững qua nhiều năm. (Despite the difficult circumstances, their friendship held up and remained strong throughout the years.)
  • Cộng đồng đã chống lại áp lực từ các nhà phát triển và bảo tồn công viên địa phương của họ. (The community held up against the pressure from the developers, successfully preserving their local park.)

Các cụm từ liên quan đến Hold phổ biến

Ngoài cụm động từ “hold up“, động từ “hold” còn có thể kết hợp với các từ hay cụm từ khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ mở rộng phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

  • Hold onto: giữ lâu, ôm chặt
  • Hold out: kháng cự, giữ chặt lấy
  • Hold out against: cố gắng từ chối
  • Hold against: có ác cảm, ít tôn trọng ai đó
  • Hold back: kìm nén, không tiết lộ
  • Hold off: cách xa, vắng mặt, nán lại
  • Hold on: chờ đợi (để nói về việc chờ đợi điện thoại, cuộc hẹn…)
  • Hold on to: giữ chặt, nắm chặt
  • Hold out for: chờ đợi điều tốt hơn hiện tại
  • Hold out on: giữ bí mật; từ chối nói điều gì đó
  • Hold over: trì hoãn, làm gì lâu hơn dự kiến
  • Hold together: sát cánh cùng nhau, không chia rẽ
  • Hold back from: không cho phép bản thân làm gì
  • Hold with: chấp nhận, đồng ý (thường tiêu cực)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và các cấu trúc sử dụng của cụm từ “hold up“. Đừng quên ghé thăm trang web HEFC để có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích!

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…