70+ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh theo chủ đề thông dụng!

Trong tiếng Anh, từ chung cho thịt là “meat”, nhưng bạn có biết tên gọi của thịt bò, thịt xá xíu, lạp xưởng, … không? Hãy cùng PREP.VN thuộc lòng hơn 70 từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh dưới đây để giao tiếp hiệu quả và áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS Speaking và Writing nhé!

Hơn 70 từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng!
Hơn 70 từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng!

I. Tổng hợp từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh theo bảng chữ cái

Một số từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh được PREP.VN sắp xếp theo bảng chữ cái để bạn dễ dàng phân biệt và ghi nhớ. Hãy thuộc lòng những từ này để biết cách chọn thịt và trả giá khi đi chợ nhé!

Chữ cái A

  • Aasvogel: thịt con kền kền
  • Accentor: thịt con chim chích
  • Albatross: thịt con chim hải âu lớn
  • Alderney: thịt con bò sữa
  • Alligator: thịt con cá sấu Mỹ
  • Anaconda: thịt con trăn Nam Mỹ
  • Agouti: thịt con chuột lang aguti
  • Aigrette: thịt con cò bạch

Chữ cái B

  • Beef ball: thịt bò viên
  • Beef: thịt bò
  • Brisket: thịt ức bò
  • Beef tripe: sách bò
  • Barbecue: thịt nướng ngoài trời
  • Barbecue pork: thịt xá xíu
  • Barbecue duck: thịt vịt quay
  • Barbecue rib/ Barbecue Spare Rib: sườn quay
  • Barnacle goose: thịt con ngỗng trời
  • Bittern: thịt con vạc
  • Black bird: thịt con chim sáo
  • Bird’s nest: tổ yến

Chữ cái C

  • Chicken: thịt con gà
  • Chicken breasts: ức gà
  • Chicken drumsticks: đùi gà
  • Chicken legs: chân gà
  • Chicken’s wings: cánh gà
  • Cutlet: miếng thịt lạng mỏng
  • Cock: thịt con gà trống
  • Cock capon: thịt con gà trống thiến
  • Cow: thịt con bò cái, bò nói chung
  • Cold cuts ( US ): thịt nguội
  • Chinese sausage/ Lap cheong: lạp xưởng

Chữ cái D

  • Dee: thịt con nai
  • Duck: thịt con vịt
  • Dog meat: thịt con chó

Chữ cái F

  • Fillet: thịt lưng

Chữ cái G

  • Ground meat: thịt xay
  • Goose / gesso: thịt ngỗng
  • Goat: thịt dê

Chữ cái H

  • Ham: thịt đùi (heo)
  • Heart: tim
  • Hawk: diều hâu

Chữ cái K

  • Kidney: thận

Chữ cái L

  • Leg of lamb: đùi cừu
  • Lard: mỡ heo
  • Liver: gan

Chữ cái M

  • Mutton: thịt con cừu
  • Meat ball: thịt viên

Chữ cái P

  • Pigeon: thịt con bồ câu
  • Pigskin: da heo
  • Pig’s legs: giò heo
  • Pig’s tripe: bao tử heo
  • Pork: thịt heo
  • Pork fat: mỡ heo
  • Pork side: ba rọi

Chữ cái R

  • Ribs: sườn (heo, bò)
  • Roast pork: thịt lợn quay
  • Rabbits: thịt con thỏ

Chữ cái S

  • Sausage: lạp xưởng
  • Sirloin: thịt lưng
  • Spareribs: xương sườn
  • Steak: thịt bít tết
  • Squab: thịt con bồ câu ra ràng
  • Suckling pig: thịt lợn con

Chữ cái T

  • Tenderloin: thịt phi lê bò hoặc heo
  • Turkey: thịt con gà tây
  • Turtle-dove: thịt con cu đất

Chữ cái V

  • Veal: thịt con bê
  • Venison: thịt con nai

Chữ cái Q

  • Quail: thịt con chim cút

Chữ cái W

  • Wild boar: thịt con heo rừng
  • White meat: thịt trắng

Chữ cái O

  • Ox: thịt trâu (bò)

Hãy truy cập HEFC để có thêm thông tin bổ ích về học tiếng Anh!

II. Cách áp dụng từ vựng về thịt vào trong IELTS Speaking

Bạn có thể áp dụng từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh để trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề Food trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số bài mẫu để bạn tham khảo!

1. Đề bài Speaking Part 1: Thói quen ăn uống

1.1. Khi nào bạn thích ăn bữa chính trong ngày?

Thường thì tôi ăn bữa chính vào buổi sáng. Hiện tại, tôi đang ăn kiêng nên không thể ăn quá nhiều vào buổi tối được.

1.2. Việc cả gia đình ăn chung có quan trọng không?

Đúng vậy, tôi nghĩ việc cả gia đình ăn chung ít nhất một bữa trong ngày là tốt. Điều này giúp tăng cường tình thân gia đình và làm cho mọi người gắn kết hơn. Ngoài ra, chúng ta có thể trò chuyện trong khi thưởng thức bữa ăn. Thật là tuyệt vời ấy nhỉ!

1.3. Các loại thức ăn nào phổ biến ở nước bạn?

Khá khó để nói rõ loại thức ăn nào phổ biến ở nước tôi. Tùy thuộc vào khẩu vị của mỗi người, họ sẽ có món ăn yêu thích riêng của mình. Một số người thích ăn món ăn truyền thống Việt Nam như phở và cơm tấm. Những người khác lại thích ẩm thực phương Tây như hamburger, khoai tây chiên hoặc pizza. Tôi nghĩ trong số những người trẻ đặc biệt, thức ăn nhanh là thứ phổ biến nhất trong thời điểm hiện tại, trong khi những người lớn tuổi hơn thường thích ăn các món truyền thống.

2. Đề bài Speaking Part 2: Nói về món ăn yêu thích của bạn

2.1. Đề bài

Hãy nói về món ăn yêu thích của bạn. Bạn nên nói về:

  • Tên món ăn đó là gì?
  • Nó được làm từ những thành phần gì?
  • Tại sao bạn thích nó?

Và giải thích tại sao nó là món ăn yêu thích của bạn?

2.2. Bài mẫu

Tôi không phải là chuyên gia về đồ ăn, nhưng có những món tôi đặc biệt thích, và một trong số đó là dimsum. Hôm nay, tôi sẽ nói về món này. Đầu tiên, để giới thiệu, dimsum là một món ăn truyền thống Trung Quốc gồm những viên bánh bao – những viên bột nhỏ đậm đà cùng với các món ăn nhẹ khác và thường được kèm theo trà. Lần đầu tiên tôi được biết đến món ăn ngon lành này là trong một chuyến du lịch đến Hồng Kông cách đây 3 năm và từ đó tôi đã trở nên mê mẩn với nó.

Để mô tả về dimsum, nó là một món ăn nhẹ, vì các phần nhỏ của dimsum không được thiết kế để đầy bụng. Dimsum thường được dùng làm bữa sáng, từ sáng muộn đến trưa. Nó bắt nguồn từ Quảng Đông, Trung Quốc, khi nhiều nhà buôn đi qua các quán trà để thưởng thức món ăn đặc biệt này cùng với trà. Hiện nay, nó đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới như một trong những đặc sản chính trong ẩm thực Trung Quốc. Có rất nhiều loại dimsum với các thành phần từ hải sản và thịt đến rau củ. Chúng được chuẩn bị bằng nhiều phương pháp như hấp, chiên hoặc nướng.

Mặc dù có sự đa dạng, vẫn có những món ăn cốt lõi có thể tìm thấy ở hầu hết các nhà hàng, chẳng hạn như: shumai (bánh bao tôm), há cảo (bánh bao tôm sốt mỡ), gà rán, hay bánh tart trứng. Dimsum thường được phục vụ trên xe đẩy hấp hoặc giỏ tre. Theo quy tắc truyền thống, loại trà đi kèm dimsum cũng cần được lựa chọn một cách tỉ mỉ và đối với những người mới bắt đầu, trà xanh, trà ô long và trà hoa cúc thường được đề xuất.

Tôi có thể liệt kê nghìn lý do khác nhau tại sao tôi thích dimsum, nhưng hãy giữ một chút khiêm tốn và chỉ đi qua một số lý do. Đầu tiên, tôi rất thích trà, đặc biệt là loại trà phương Đông, vì vậy việc có món ăn phù hợp với thức uống yêu thích của tôi thật tuyệt vời. Điều đặc biệt khác về món ăn này là luôn có một hương vị hoặc cấu trúc nào đó của dimsum có thể làm hài lòng ngay cả những thực khách kén chọn nhất trên thế giới.

Tôi phải thừa nhận, nó không phải là món ăn khỏe nhất mà bạn có thể tìm thấy vì nó thường chứa nhiều calo. Tuy nhiên, hương vị đặc biệt của nó và sự thú vị khi được chia sẻ với nhiều người khác biến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các buổi sum họp.

Hãy truy cập HEFC để có thêm thông tin bổ ích về học tiếng Anh!

III. Cách ghi nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh

Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh nhanh chóng. Hãy thử áp dụng ngay để trau dồi vốn từ và dễ dàng áp dụng vào các bài thi thực chiến, đặc biệt là Speaking và Writing!

1. Nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh bằng Mindmap

Đầu tiên, để ghi nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh dễ dàng, bạn có thể sử dụng phương pháp sơ đồ tư duy. Phương pháp này giúp bạn học một từ nhưng lại nhớ được 10 từ liên quan.

Ví dụ, để ghi nhớ từ vựng về các loại thịt bò trong tiếng Anh, bạn có thể vẽ hoặc dán hình con bò vào giữa trang giấy. Sau đó, ghi nhớ các từ vựng liên quan quanh nó. Hãy xem hình ảnh dưới đây:

Ghi nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh bằng Mindmap
Ghi nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh bằng Mindmap

2. Ghi nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh bằng Flashcard

Để ghi nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng flashcard truyền thống. Bạn ghi một từ ở một mặt của tờ giấy và ghi nghĩa của từ đó ở mặt còn lại. Trong quá trình ôn tập, bạn lật một trong hai mặt của tờ flashcard đó rồi nói từ hoặc nghĩa tương ứng ở mặt còn lại.

Học tiếng Anh thông qua flashcards
Ghi nhớ từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh bằng Flashcard

3. Thường xuyên áp dụng vào thực chiến

Ôn tập và áp dụng từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh vào thực chiến là cách nhớ từ hiệu quả nhất. Vì vậy, hãy viết nhật ký kể về các món ăn trong một ngày của bạn hoặc tập kể một câu chuyện trước gương, sử dụng từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh để miêu tả câu chuyện đó.

Trên đây là hơn 70 từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hãy thử áp dụng những mẹo trên để nhớ mãi không quên từ vựng về các loại thịt!


Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. HEFC cung cấp thông tin và kiến thức về học tiếng Anh, đồng thời hỗ trợ người học nâng cao khả năng tiếng Anh theo chuẩn quốc tế.

Related Posts

Xét nghiệm Giải phẫu bệnh – Dẫn đường cho việc điều trị

Xét nghiệm giải phẫu bệnh được thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm tế bào, bệnh phẩm mô từ các cơ quan trong cơ thể được sinh…

Phương pháp điều trị tủy răng tại nha khoa hiện nay

Viêm tủy răng là một trong những vấn đề về sức khỏe răng miệng nghiêm trọng. Người mắc viêm tủy răng không chỉ phải chịu đựng những…

Mỹ thuật ứng dụng là gì? (cập nhật 2023)

Khi những giá trị thẩm mỹ ngày càng được chú trọng thì các phẩm mỹ thuật ứng dụng ngày càng đi sâu vào đời sống của mọi…

Bát quái đồ là gì? Ý nghĩa và vai trò của bát quái trong phong thủy

Bát quái đồ là vật phẩm phong thủy được sử dụng khá rộng rãi và phổ biến trong văn hoá phương Đông, nhằm mang lại những niềm…

Du học ngành khoa học ứng dụng và cơ bản

>> Du học ngành khoa học đại cương >> Các trường có đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và cơ bản Khoa học Ứng dụng và…

Trồng răng implant là gì? Những điều cần phải biết trước khi chọn trồng răng implant

Trồng răng implant là phương pháp trồng răng cấy trụ kim loại vào xương hàm để thay thế cho răng đã mất. Chính vì vậy trụ implant…