Job Security là gì và cấu trúc cụm từ Job Security trong câu Tiếng Anh

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng liên quan đến an toàn việc làm trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, kinh tế, nghề nghiệp… Đây là chủ đề phù hợp với tất cả mọi người ở nhiều tầng lớp khác nhau. Mình sẽ giới thiệu chi tiết về cụm từ “An toàn việc làm” trong tiếng Anh, cách sử dụng và những điểm cần lưu ý. Hãy cùng nhau khám phá!

1. “An toàn việc làm” trong tiếng Anh là gì?

an toàn việc làm là gì

An toàn việc làm trong tiếng Anh có nghĩa là job security.

Định nghĩa:

An toàn việc làm hoặc job security là việc đảm bảo an toàn và bảo vệ cho người làm việc và tài sản công việc. Công việc này thường bao gồm giám sát hệ thống bảo mật và camera, kiểm soát ra vào, bảo vệ thông tin nhạy cảm, tờ rơi, bài thi, hợp đồng,…

Cách phát âm:

Cách phát âm: UK /ˈdʒɒb sɪˌkjʊə.rɪ.ti/, US /ˈdʒɑːb sɪˌkjʊr.ə.t̬i/

Loại từ:

Cụm danh từ “An toàn việc làm” là thuật ngữ chuyên môn trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.

Cụm từ “An toàn việc làm” có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo ra nhiều cấu trúc và danh từ mới trong tiếng Anh.

2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ An toàn việc làm

an toàn việc làm là gì

“An toàn việc làm” là một cụm danh từ để nói chung về việc đảm bảo an ninh, bảo mật cho công việc và tài sản của một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó:

  • Nếu giám đốc không ra chỉ thị mới để tăng cường bộ phận an toàn việc làm, sẽ gây tranh cãi trong công ty.
  • Nếu không có việc đảm bảo an toàn việc làm, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm kênh của mình trong kết quả tìm kiếm trên Google.

Cụm từ “An toàn việc làm” có thể được sử dụng trong các vị trí khác nhau trong câu mệnh đề tiếng Anh như trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ,…

3. Ví dụ Anh-Việt về An toàn việc làm trong tiếng Anh

  • Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm an toàn việc làm cho kênh của mình trên Google.
  • Nếu bạn không thể xem các kênh đã đăng ký và tìm kiếm nội dung trong ứng dụng YouTube, đó là một vấn đề về an toàn việc làm.
  • Vì khu vực này có nhiều người kinh doanh vàng bạc, nên họ rất quan tâm đến an toàn việc làm trong cửa hàng.

4. Một số cụm từ liên quan đến An toàn việc làm:

Cụm tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

live on social job security

sống bằng an sinh xã hội

Job Social Security

Việc làm An sinh xã hội

asset-backed job security

an toàn việc làm được hỗ trợ bằng tài sản

bearer job security

an toàn việc làm mang tên

continuing job security

an toàn việc làm liên tục

convertible job security

an toàn việc làm có thể chuyển đổi

dated job security

an toàn việc làm có ngày cụ thể

deferred job security

an toàn việc làm bị trì hoãn

fixed-interest job security

an toàn việc làm có lãi suất cố định

gilt-edged job security

an toàn việc làm được mạ vàng

government job security

an toàn việc làm trong tổ chức chính phủ

listed job security

an toàn việc làm được niêm yết

long-term job security

an toàn việc làm dài hạn

marketable job security

an toàn việc làm có thể thị trường hóa

medium-term job security

an toàn việc làm trung hạn

mortgage-backed job security

an toàn việc làm được bảo đảm bằng thế chấp

negotiable job security

an toàn việc làm có thể thương lượng

registered job security

an toàn việc làm đã đăng ký

short-term job security

an toàn việc làm ngắn hạn

unlisted job security

an toàn việc làm không được niêm yết

Hy vọng với bài viết này, bạn hiểu rõ hơn về “An toàn việc làm” trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập vào trang web HEFC để tìm hiểu thêm thông tin liên quan đến ngành học của bạn!

Related Posts

[Phần 1] Tổng quan về Entity framework core

1. Giao tiếp C# với database và các nguồn dữ liệu khác. Sử dụng thư viện ADO.NET (ActiveX Data Object) là thư viện được xây dựng sẵn…

Đặt vòng tránh thai IUD và những thông tin cần biết

Phương pháp đặt vòng tránh thai hiện không còn quá xa lạ với nhiều chị em. Ngoài công dụng tránh thai an toàn, thì vòng tránh thai…

Quảng canh nông nghiệp (Extensive farming) là gì? Quảng canh và thâm canh

Hình minh họa (Nguồn: pinterest) Quảng canh nông nghiệp Khái niệm Quảng canh nông nghiệp trong tiếng Anh gọi là Extensive farming hay Extensive agriculture. Quảng canh…

Cool boy là gì? 3 dấu hiệu chứng tỏ anh ấy là một coolboy chính hiệu

Nghe tới cool boy bạn đã thấy hơi sởn gai ốc rồi phải không nào, đây là các anh chàng cực lạnh lùng trong truyền thuyết nhưng…

Thương mại đầu vào là gì? Vai trò và nhiệm vụ

Hình minh hoạ (Nguồn: indiatimes) Thương mại đầu vào Khái niệm Thương mại đầu vào là hoạt động đầu tiên trong quá trình sản xuất kinh doanh…

Tổng quan về ma trận

Với số nguyên dương (n), tập hợp tất cả các ma trận kích thước (ntimes n) được đóng kín dưới phép toán cộng và nhân, tạo thành…