Chờ đợi có nghĩa là chờ đợi, hoãn lại hoặc lùi lại một thứ gì đó. Cùng tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng “chờ đợi” trong tiếng Anh từ một giảng viên đáng tin cậy nhất.
Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp động từ “chờ đợi”. Nếu bạn đã biết về cách sử dụng “chờ đợi”, hãy tiếp tục đọc, vì trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu thêm về các thành ngữ đồng hành với “chờ đợi” vô cùng thú vị và dễ nhớ.
Ngoài ra, chúng ta hãy tìm hiểu về ý nghĩa của “chờ đợi” và cấu trúc và cách sử dụng chúng như thế nào ngay bây giờ!
“Chờ đợi” có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
“Chờ đợi” theo từ điển Cambridge và Oxford được phát âm là /weɪt/ và có nghĩa là chờ đợi hoặc giữ lại cho đến khi một sự kiện nào đó xảy ra hoặc một người nào đó đến. Nó cũng có thể có nghĩa là giữ lại hoặc không làm gì cho đến khi có thông báo hoặc chỉ thị tiếp theo.
Ví dụ:
- Tôi đang chờ đợi cho đến khi bạn của tôi đến. (I’m waiting for my friend to arrive.)
- Bạn có thể chờ một chút không? Tôi cần lấy áo khoác. (Can you wait a moment? I need to grab my coat.)
- Người phục vụ yêu cầu chúng tôi đợi trong vài phút trong khi anh ta chuẩn bị bàn cho chúng tôi. (The waiter asked us to wait for a few minutes while he prepared our table.)
- Chúng ta sẽ phải chờ đợi kết quả kiểm tra trước khi có thể đưa ra chẩn đoán. (We’ll have to wait for the test results before we can make a diagnosis.)
Cấu trúc và cách sử dụng “chờ đợi” chuẩn
Cấu trúc và cách sử dụng “chờ đợi” trong tiếng Anh.
Ngoài yếu tố ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “chờ đợi” để hiểu rõ hơn ý nghĩa của nó.
Chờ đợi điều gì đó/ai đó
Cấu trúc: Chờ đợi điều gì đó/ai đó
Có nghĩa là chờ đợi cho đến khi một sự kiện nào đó xảy ra hoặc một vật hoặc người nào đó đến. Đây là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Anh ấy đang chờ đợi cho đến khi gói hàng của anh ấy được giao. (He’s waiting for his package to be delivered.)
- Chúng tôi đang chờ đợi cho đến khi buổi hòa nhạc bắt đầu. (We’re waiting for the concert to start.)
Đang chờ đợi
Cấu trúc: Đang chờ đợi
Được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong thời điểm hiện tại, đặc biệt là hành động chưa kết thúc và vẫn đang tiếp diễn.
Ví dụ:
- Họ đang đợi bác sĩ điều trị cho họ. (They are waiting for the doctor to see them.)
- Chúng tôi đã đợi hơn một giờ rồi. (We have been waiting for over an hour.)
Một số thành ngữ đi kèm với “chờ đợi” trong tiếng Anh
Thành ngữ đi kèm với động từ “chờ đợi”.
Chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số thành ngữ dễ nhớ và dễ sử dụng đi kèm với động từ “chờ đợi”, như đã giới thiệu ở phần đầu bài viết.
Phục vụ tận bàn: Có nghĩa là phục vụ tận bàn
Ví dụ:
- Khi tôi còn là sinh viên, tôi làm việc như một nữ phục vụ và thường phải phục vụ tận bàn trong những ca làm việc bận rộn. (When I was in college, I worked as a waitress and often had to wait at tables during busy shifts.)
- Nhà hàng đang tuyển dụng nhân viên phục vụ tận bàn cho buổi tiệc cưới sắp tới. (The restaurant is hiring staff to wait at table for the upcoming wedding reception.)
Đợi một chút/khoảnh khắc: Có nghĩa là đợi một chút/ khoảnh khắc (thường là một khoảng thời gian ngắn)
Ví dụ:
- Đợi một chút, tôi cần tìm chìa khóa trước khi chúng ta đi. (Wait a minute, I need to find my keys before we leave.)
- Bạn có thể đợi một chút khi tôi hoàn thành email này không? (Could you please wait a moment while I finish this email?)
- Đợi một chút, tôi chỉ cần lấy áo khoác và sau đó chúng ta có thể đi. (Wait a second, I just need to grab my coat and then we can go.)
Bạn còn chần chừ gì nữa: Có nghĩa là bạn còn chần chừ gì nữa.
Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích ai đó hành động ngay lập tức, mà không nên chần chừ hay trì hoãn thêm.
Ví dụ:
- “Tôi thực sự muốn xin sếp tôi tăng lương, nhưng tôi không chắc đó có phải là thời điểm thích hợp.” (An: I really want to ask my boss for a raise, but I’m not sure if it’s the right time.)
- “Bạn còn chần chừ gì nữa? Nếu bạn không hỏi, bạn sẽ không bao giờ biết.” (Bo: What are you waiting for? If you don’t ask, you’ll never know.)
Đoạn video hướng dẫn về “chờ đợi” là gì
Đoạn video hướng dẫn cách sử dụng động từ “chờ đợi”.
Video clip là một trong những cách giúp các bạn dễ hiểu bài hơn, đặc biệt là ngữ pháp tiếng Anh có thể khó hiểu. Vì vậy, chúng tôi gửi đến bạn đoạn video dưới đây để giúp bạn hình dung dễ dàng hơn!
Đoạn hội thoại có sử dụng “chờ đợi”
Peter: Chào, bạn có làm gì sau này không?
Pus: Không nhiều, chỉ còn vài công việc cần hoàn thành trên máy tính của tôi. Tại sao bạn hỏi vậy?
Peter: Tôi đang nghĩ đến việc đi dã ngoại ở công viên. Bạn có muốn đi cùng tôi không?
Pus: Nghe có ý tưởng tuyệt vời! Hãy để tôi hoàn thành đoạn code này trước khi tôi có thể đi cùng bạn.
Peter: Không vấn đề gì, hãy lấy thời gian của bạn. Tôi sẽ đợi bạn ở cổng công viên.
Pus: Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó. Sẽ không mất quá nhiều thời gian, chỉ vài phút nữa thôi. Tôi cần chờ cho chương trình chạy xong và sau đó tôi có thể biên dịch kết quả đầu ra.
Peter: Chắc chắn. Trong lúc bạn chờ, đã nghĩ về những thứ bạn muốn mang đến cho dã ngoại chưa?
Pus: Hmm, chưa rõ lắm. Bạn đã suy nghĩ gì?
Peter: Tôi nghĩ đến việc mang theo một số bánh mì kẹp, trái cây và có thể là một số món nhỏ khác. Bạn có bất kỳ hạn chế về chế độ ăn uống mà tôi nên biết không?
Pus: Không, tôi khá dễ tính với thức ăn. Nghe hoàn hảo đấy.
Peter: Tuyệt! Tôi sẽ đợi bạn ở cổng công viên lúc 1 giờ chiều. Được không?
Pus: Được đấy. Tôi chỉ cần chờ cho đoạn code này chạy xong và tôi sẽ sẵn lòng đi cùng bạn.
Peter: Hoàn hảo, hẹn gặp bạn!
Bài tập về “chờ đợi” kèm đáp án
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy thử làm một số bài tập nhỏ sau về cấu trúc động từ “chờ đợi” trong tiếng Anh. Đừng quên kiểm tra đáp án ở phía dưới!
-
She ________ cho anh ấy bên ngoài ga tàu hôm qua. (wait)
-
Tôi thường ________ xe buýt vào thời điểm này trong ngày. (wait)
-
Chúng tôi sẽ ________ cho buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối nay. (wait)
-
Anh ấy ________ cho chuyến bay của mình ở sân bay ngay bây giờ. (wait)
-
Tôi ________ cuộc gọi của cô ấy cả ngày hôm qua, nhưng cô ấy chưa gọi. (wait)
-
Khi chúng tôi đến nhà hàng, bạn bè của chúng tôi đã ________ chờ chúng tôi 20 phút. (wait)
-
Nếu bạn ________ cho tôi, chúng ta có thể đi cùng nhau đến cửa hàng. (wait)
-
Những hành khách ________ cho chuyến bay của họ đã trở nên lo lắng. (wait)
-
Các em nhỏ đang ________ xe bus trường bên ngoài. (wait)
-
Chúng tôi đã ________ bạn bè của mình đến nhà hàng. (wait)
-
Tôi đang ________ nghe tin từ buổi phỏng vấn công việc. (wait)
-
Cô ấy đang ________ lượt của mình trong cuộc thi. (wait)
-
Chúng tôi đang ________ cho buổi hòa nhạc bắt đầu khi trời bắt đầu mưa. (wait)
-
Bác sĩ nói cô ấy ________ trong phòng chờ. (wait)
-
Nếu bạn ________ quá lâu, bạn sẽ bị lỡ tàu. (wait)
-
Anh ấy đang ________ một dấu hiệu để qua đường an toàn. (wait)
-
Tôi đã ________ cho gói hàng này đến từ vài ngày trước. (wait)
-
Chúng tôi phải ________ cho cơn bão qua trước khi có thể ra đi. (wait)
-
Cô ấy đang ________ để nghe lại từ phòng tuyển sinh về đơn xin học của mình. (wait)
-
Họ đang ________ cho kết quả của thí nghiệm. (wait)
Đáp án:
-
waited
-
wait
-
will wait
-
is waiting
-
waited
-
had been waiting
-
wait
-
waiting
-
waiting
-
waiting
-
am waiting
-
is waiting
-
were waiting
-
wait
-
wait
-
waiting
-
waiting
-
wait
-
is waiting
-
waiting
Chờ đợi là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ “chờ đợi”. Một lần nữa, chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng “chờ đợi” có nghĩa là chờ đợi, hoãn lại, lùi lại, từ từ… Để hiểu thêm về ý nghĩa của “chờ đợi”, hãy cố gắng học nhiều từ vựng nhất có thể để hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng đúng nhất. Và đừng quên ghé thăm HEFC để học các bài khác thú vị nhé!
Bài viết được chỉnh sửa bởi HEFC. Hãy truy cập HEFC để biết thêm thông tin chi tiết.