Thời gian ra đời và Kinh đô của nhà nước Văn Lang
Truyền thuyết cho biết, nhà nước Văn Lang là nhà nước đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, hình thành dưới dạng nguyên thủy. Theo sử sách “Đại Việt sử ký toàn thư” của sử gia Ngô Sĩ Liên, Lạc Long Quân – vị vua của dòng dõi Thuần Nông và Âu Cơ – con gái Đế Lai kết hôn, sinh ra Lạc Long Quân. Lạc Long Quân lấy hiệu Hùng Vương và đặt tên nước là Văn Lang, đóng kinh đô ở Bạch Hạc – Phú Thọ (nay là Việt Trì, Phú Thọ). Nhà nước Văn Lang ra đời vào khoảng năm 2879 TCN và tồn tại đến năm 258 TCN, do An Dương Vương thống nhất hai bộ tộc Âu-Lạc. Với khoảng thời gian tồn tại lâu dài như vậy, nhà nước Văn Lang được xem như một cột mốc quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đóng vai trò khởi đầu cho sự phát triển về kinh tế, văn hóa và chính trị của đất nước.
Hoàn cảnh ra đời của nhà nước Văn Lang
Vào thế kỷ thứ 8 – 7 TCN, vùng đồng bằng ven các sông ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ đã hình thành những bộ lạc lớn, có nhiều điểm tương đồng về sinh hoạt, ngôn ngữ, sản xuất, kinh tế,…
Trong quá trình phát triển, xảy ra mâu thuẫn giữa tầng lớp giàu có và tầng lớp nghèo khó. Người giàu được bầu làm lạc hầu để trông coi mọi việc, còn người nghèo phải làm nô tì. Đồng thời, các vùng đồng bằng ven sông lớn gặp khó khăn trong sản xuất lúa nước. Tình hình này yêu cầu có một người chỉ huy để hướng dẫn người dân sản xuất, bảo vệ mùa màng và bảo vệ đất nước khỏi xung đột. Vì vậy, nhà nước Văn Lang ra đời trong một bối cảnh phức tạp như vậy.
Kinh đô của nhà nước Văn Lang
Kinh đô của nhà nước Văn Lang được đặt ở Bạc Hầu, nay là Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Vị trí này nằm ở hợp lưu của ba dòng sông lớn Hồng, Lô và Đà, gần chân núi Nghĩa Lĩnh (Núi Hùng – Núi Cả). Vùng đất này có địa hình đa dạng, thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp, giao lưu kinh tế, văn hóa và xây dựng quốc phòng.
Người đứng đầu nhà nước Văn Lang
Bộ lạc Văn Lang là một trong những bộ lạc mạnh mẽ nhất trong các bộ lạc thiểu số ở Việt Nam. Vì vậy, bộ lạc Văn Lang đã thống nhất các bộ lạc khác và thành lập nhà nước Văn Lang, cùng nhau phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và chống lại sự xâm lược từ bên ngoài. Vị vua đầu tiên của nhà nước Văn Lang được gọi là Hùng Vương, danh hiệu này được thừa kế bởi các vị vua kế tiếp.
Theo Ngọc phả Hùng Vương, có tổng cộng 18 đời vua Hùng, bao gồm:
- Kinh Dương Vương
- Lạc Long Quân
- Hùng Quốc Vương
- Hùng Diệp Vương Bảo Lang
- Hùng Huy Vương Viên Lang
- Hùng Huy Vương (cùng hiệu với đời thứ 5) huý Pháp Hải Lang
- Hùng Chiêu Vương Lang Tiên Lang
- Hùng Vi Vương Thừa Vân Lang
- Hùng Duy Vương Quốc Lang
- Hùng Uy Vương Vương Hùng Hải Lang
- Hùng Chính Vương Hùng Đức Lang
- Hùng Việt Vương Đức Hiền Lang
- Hùng Việt Vương Tuấn Lang
- Hùng Anh Vương Châu Nhân Lang
- Hùng Chiêu Vương Cảnh Chân Lang
- Hùng Tạo Vương Đức Quân Lang
- Hùng Nghị Vương Bảo Quang Lang
- Hùng Duệ Vương Huệ Lang
Sự phân chia bộ của nhà nước Văn Lang
Nhà nước Văn Lang được lãnh đạo bởi Hùng Vương, hỗ trợ bởi lạc hầu và lạc tướng. Đất nước được chia thành 15 bộ, mỗi bộ được gọi là một quận, mỗi quận có một lạc tướng đứng đầu. Sự chia cắt này thể hiện sự phân định cư dân theo quản lý của nhà nước, đồng thời cũng thể hiện đơn vị bộ là một cách tổ chức chưa hoàn chỉnh: vùng – bộ lạc hoặc thị tộc, bộ lạc – đơn vị hành chính.
Dưới bộ là các công xã nông thôn, được gọi là kẻ, chiềng, chạ. Kẻ, chiềng, chạ có người đứng đầu là bồ chính, hay gọi là gài làng.
Để hình dung cấu trúc chính quyền thời nhà nước Văn Lang, có thể tạo biểu đồ như sau:
Vua Hùng
|
Lạc Hầu
|
Lạc Tướng
|
15 Bộ
|
Công xã nông thôn
|
Kẻ, Chiềng, Chạ
15 bộ của nhà nước Văn Lang bao gồm:
- Văn Lang (Bạch Hạc – Việt Trì)
- Châu Diên (Sơn Tây – Hà Tây)
- Phúc Lộc (Sơn Tây – Hà Tây)
- Tần Hưng (Hưng Hoá)
- Vũ Định (Thái Nguyên – Cao Bằng)
- Vũ Ninh (Bắc Ninh)
- Lục Hải (Lạng Sơn)
- Ninh Hải (Hưng Yên – Hải Dương – Quảng Ninh)
- Dương Tuyền (Hải Dương)
- Giao Chỉ (Hà Nội – Hưng Yên – Nam Định – Ninh Bình – Hà Nam)
- Cửu Chân (Thanh Hoá)
- Hoài Hoan (Nghệ An)
- Cửu Đức (Hà Tĩnh)
- Việt Thường (Quảng Bình – Quảng Trị)
- Bình Văn
Bài viết được sửa đổi bởi HEFC.
