"Vision" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.

vision là gì

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn đã từng nghe nhiều lần từ “vision” chưa? Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách phát âm và ý nghĩa của từ “vision” trong tiếng Anh nhé. Từ “vision” được sử dụng như thế nào trong một câu? Có những cụm từ nào có chủ đề tương tự và có thể thay thế cho “vision” trong tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những thông tin liên quan đến từ “vision” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bạn sẽ tìm được nhiều kiến thức hữu ích, thú vị qua bài viết này và có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày một cách dễ dàng. Cùng nhau khám phá bài viết thông qua những ví dụ và hình ảnh dưới đây nhé!

1. Từ “Vision” Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?

vision là gì

“Vision” là gì?

  • Vision: ý tưởng hoặc hình ảnh trong tâm trí về một điều gì đó không tồn tại vật lý, khi tâm trí của bạn bị ảnh hưởng mạnh bởi những suy nghĩ sâu sắc về tôn giáo, thuốc hoặc bệnh tâm thần.

  • Loại từ: danh từ.

  • Cách phát âm: /ˈvɪʒ.ən/.

  • Định nghĩa: Thông thường, “vision” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tầm nhìn, khả năng nhìn thấy hoặc khả năng nhìn xa. Trong một số trường hợp, cụm từ này cũng có nghĩa là khả năng tưởng tượng hoặc sự sắc bén trong việc hiểu biết về các vấn đề chính trị. Khi được sử dụng như động từ, “vision” có nghĩa là nhìn thấy như trong giấc mơ.

Thật ra, từ “vision” là một từ vựng cơ bản được sử dụng rất phổ biến trong văn bản và các cuộc trò chuyện hàng ngày vì ý nghĩa và cấu trúc của nó không quá phức tạp.

2. Một Số Ví Dụ Về Từ “Vision” Trong Tiếng Anh:

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về một số ví dụ về “vision” trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng này trong câu thực tế.

vision là gì

Một số ví dụ về “vision” trong tiếng Anh:

  1. They see in her novels her sinister, almost apocalyptic, vision of the future.

    • Bọn họ nhìn thấy trong tiểu thuyết của cô ấy tầm nhìn u ám, gần như là tận thế về tương lai.
  2. My mom was late home and as usual, I had visions of her lying dead in some alley.

    • Mẹ tôi về nhà muộn và như thường lệ, tôi tưởng tượng thấy cô ấy nằm chết trong một ngõ nhỏ nào đó.
  3. He had visions in which the angel Gabriel appeared to him.

    • Anh ta có thấy trong giấc mơ thiên thần Gabriel đã xuất hiện.
  4. His friend didn’t have the mental agility or vision required for a senior politician.

    • Bạn của anh ta thiếu sự nhanh nhẹn và tầm nhìn cần thiết cho một chính trị gia cao cấp.
  5. And that vision of loveliness over there is my husband, Daniel.

    • Và ánh nhìn đáng yêu kia là chồng tôi, Daniel.
  6. My friend emerged from the bedroom, a vision in cream silk.

    • Bạn tôi bước ra từ phòng ngủ, một cảnh tượng trong bộ váy lụa màu kem.
  7. You lack a vision of what love really is.

    • Bạn thiếu tầm nhìn về tình yêu thực sự là gì.
  8. So she’s not using vision to do it.

    • Vì vậy, cô ấy không sử dụng thị giác để làm điều đó.
  9. But remember, all vision ever is electrochemical signals coursing around in your brain.

    • Nhưng hãy nhớ, tất cả nhìn thấy chỉ là tín hiệu điện hóa lan tỏa trong não bạn.

3. Một Số Từ Vựng Liên Quan Đến “Vision” Trong Tiếng Anh:

Có rất nhiều từ vựng hay và thú vị liên quan đến chủ đề “vision” mà chúng ta đã tìm hiểu. Hãy cùng khám phá những từ vựng đồng nghĩa hoặc có liên quan đến “vision” trong tiếng Anh. Bắt đầu tìm hiểu ngay thôi nào!

vision là gì

Một số từ vựng liên quan đến “vision” trong tiếng Anh:

  • Field of vision: trường tầm nhìn, lĩnh vực.

  • Within range of vision: trong tầm nhìn.

  • Vision of peace: ước mơ về hòa bình.

  • The vision of a poet: sức tưởng tượng của một nhà thơ.

  • Revelation: sự phát hiện, khám phá.

  • Prophecies: dự đoán, tiên tri.

  • Prophecies of disaster: những lời tiên tri về tai họa.

  • Hallucination: sự ảo giác.

  • Apparition: sự hiện ra, sự xuất hiện.

  • Foresight: sự thấy trước tương lai.

  • Farsightedness: khả năng nhìn xa.

  • Imagination: sự tưởng tượng, trí tưởng tượng.

  • Forethought: sự tiên đoán, đoán trước.

  • Prescience: sự biết trước, sự nhìn thấy trước.

Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết về từ “vision” này bạn đã tìm hiểu thêm về ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh. Với những ví dụ cụ thể và thông tin chi tiết trong bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về từ vựng này. Để nắm vững kiến thức hơn, hãy đọc kỹ bài viết và áp dụng vào thực tế hàng ngày. Nếu bạn cảm thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè và người thân để cùng học tập. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Được sửa đổi bởi: HEFC

Related Posts

Đặt vòng tránh thai IUD và những thông tin cần biết

Phương pháp đặt vòng tránh thai hiện không còn quá xa lạ với nhiều chị em. Ngoài công dụng tránh thai an toàn, thì vòng tránh thai…

[Phần 1] Tổng quan về Entity framework core

1. Giao tiếp C# với database và các nguồn dữ liệu khác. Sử dụng thư viện ADO.NET (ActiveX Data Object) là thư viện được xây dựng sẵn…

Quảng canh nông nghiệp (Extensive farming) là gì? Quảng canh và thâm canh

Hình minh họa (Nguồn: pinterest) Quảng canh nông nghiệp Khái niệm Quảng canh nông nghiệp trong tiếng Anh gọi là Extensive farming hay Extensive agriculture. Quảng canh…

Cool boy là gì? 3 dấu hiệu chứng tỏ anh ấy là một coolboy chính hiệu

Nghe tới cool boy bạn đã thấy hơi sởn gai ốc rồi phải không nào, đây là các anh chàng cực lạnh lùng trong truyền thuyết nhưng…

Thương mại đầu vào là gì? Vai trò và nhiệm vụ

Hình minh hoạ (Nguồn: indiatimes) Thương mại đầu vào Khái niệm Thương mại đầu vào là hoạt động đầu tiên trong quá trình sản xuất kinh doanh…

Tổng quan về ma trận

Với số nguyên dương (n), tập hợp tất cả các ma trận kích thước (ntimes n) được đóng kín dưới phép toán cộng và nhân, tạo thành…