Tiền tố (prefix) là một hoặc một nhóm kí tự được đặt trước từ gốc và ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ đó. Mỗi tiền tố trong tiếng Anh mang ý nghĩa cụ thể và thường không thay đổi. Điều này giúp chúng ta một phần nào đoán được ý nghĩa của từ. Dưới đây là 10 tiền tố phổ biến trong tiếng Anh mà bạn nên biết.
1. anti-
Tiền tố “anti-” có nghĩa là chống đối hoặc đối nghịch. Dù đã xuất hiện từ thế kỷ XV, nhưng tiền tố này mới được sử dụng phổ biến trong thời hiện đại.
Ví dụ:
- Body: cơ thể -> Antibody: kháng thể
- Septic: Nhiễm trùng -> Antiseptic: chất kháng trùng
Bạn nên bôi thuốc kháng trùng lên vết cắt. HEFC
2. auto-
Tiền tố “auto-” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Nó thường được sử dụng trong các thuật ngữ kỹ thuật để nhấn mạnh tính tự động.
Ví dụ:
- Pilot: phi công -> Autopilot: chế độ bay tự động
- Biography: tiểu sử -> Autobiography: tự truyện
Trong quyển tự truyện của mình, ông ta đã nhắc lại những ngày tháng lớn lên trong nghèo đói. HEFC
3. co-
Tiền tố “co-” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là cùng nhau hoặc phối hợp. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố “com-“.
Ví dụ:
- Exist: tồn tại -> Co-exist: cùng tồn tại
- Worker: nhân viên -> Co-worker: đồng nghiệp
Anh ta bắt đầu lo lắng sau khi nhìn thấy đồng nghiệp bị sa thải. HEFC
4. dis-
Tiền tố “dis-” xuất phát từ tiếng Latinh và mang nghĩa phủ định hay tiêu cực. Khi gặp từ kết hợp với “dis-“, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
Ví dụ:
- Connect: kết nối -> Disconnect: mất kết nối
- Appear: xuất hiện -> Disappear: biến mất
Bạn không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất tiêu luôn. HEFC
5. hyper-
Ngược với trường hợp ở trên, tiền tố “hyper-” giúp tăng thêm một tầng nghĩa cho từ. Nó mang ý nghĩa là hơn, quá nhiều hoặc vượt khỏi giới hạn thông thường.
Ví dụ:
- Sensitive: nhạy cảm -> Hypersensitive: quá mẫn cảm
- Critical: chỉ trích -> Hypercritical: quá khắt khe
Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ mình càu nhàu. HEFC
6. inter-
Tiền tố “inter-” thường được sử dụng với các tính từ để thể hiện sự kết nối, liên quan giữa các vị trí hoặc sự vật được nhắc đến.
Ví dụ:
- Continental: lục địa -> Intercontinental: liên lục địa
- National: thuộc về 1 quốc gia -> International: quốc tế, đa quốc gia
Buổi thảo luận đột nhiên trở nên gay gắt khi ông ta lên án các tên lửa liên lục địa. HEFC
7. non-
Tương tự như “dis-“, tiền tố “non-” cũng được sử dụng để thể hiện ý phủ định. Nó có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- Negotiable: có thể đàm phán -> Non-negotiable: không thể bàn luận
- Alcoholic: có chứa cồn -> Non-alcoholic: không chứa cồn
Khách sạn chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn. HEFC
8. post-
Tiền tố “post-” được gắn liền với từ postscript trong tiếng Latinh, nghĩa là tái bút. Tiền tố này thường được sử dụng với ý nghĩa phía sau, muộn hoặc sau đó.
Ví dụ:
- Graduate: người đã tốt nghiệp -> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
- Lunch: bữa trưa -> Post-lunch: sau bữa trưa
Sau khi ăn trưa thì anh ta đi ngủ để thư giãn đầu óc. HEFC
9. trans-
Tiền tố “trans-” mang theo hai ý nghĩa khác nhau. Thứ nhất, nó có thể ám chỉ ý vượt qua, ngang qua. Thứ hai, nó có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
- Form: hình thành -> Transform: biến đổi
- Atlantic: Đại Tây Dương -> Transatlantic: ngang Đại Tây Dương
Chuyến bay ngang Đại Tây Dương đã phải bị hoãn do cơn bão ngày càng mạnh. HEFC
10. un-
“Un-” cũng là tiền tố mang ý nghĩa phủ định, trái ngược. Tuy nhiên, khác với các trường hợp trên, “un-” có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ và danh từ.
Ví dụ:
- Fair: công bằng -> Unfair: không công bằng
- Rest: nghỉ ngơi, yên ổn -> Unrest: bất đồng, không ổn
Những bất đồng hiện nay có thể khiến nội chiến nổ ra. HEFC
Để khám phá thêm kiến thức mới, bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm đến những trung tâm tiếng Anh uy tín như Wall Street English.